Description
XỬ LÝ NƯỚC NHIỄM PHÈN SẮT, MANGAN, ASEN _ AFM - UK
AFM® Activated Filter Media (certified 1 micron filtration, lọc Sắt + Mangan...)
Xuất xứ: DRYDEN - UK (sản xuất tại nhà máy tại Scotland)
Model: AFM®-s Grade 0, AFM®-s Grade 1, AFM®-s Grade 2
Download links: Brochue Vật liệu lọc nước AFM®, cho Xử lý Nước
Download links: Brochure tiếng việt Vật liệu lọc AFM®
Công ty Môi Trường Hành Trình Xanh hân hạnh là nhà nhập khẩu và phân phối chính thức Công nghệ xử lý nước nhiễm Phèn Sắt, Mangan, Asen AFM®-s - UK tại Việt Nam. Chúng tôi cam kết cung cấp sản phẩm và dịch vụ tốt nhất tới Quý Khách hàng.
AFM® CERTIFICATIONS / Các chứng nhận cho vật liệu lọc AFM
- ISO 9001:2015, ISO 14001:2015 and 45001:2018.
- NSF 50 & 61 certifed for swimming pools and drinking water treatment.
- DWI (UK) Regulation 31 certifcation for potable water use.
- European Water Directive (98/83/EC) & (80/778/EEC) compliant.
- HACCP certifed for use in food & beverage production.
- EN-12902 and EN-12904 compliant.
- IFTS (Institute of Filtration and Techniques of Separation) independently
- tested and verifed fltration performance.
1. AFM®s Activated Filter Media: Removal of arsenic, ferric and manganese / Công nghệ xử lý nước nhiễm Phèn Sắt, Mangan, Asen AFM®-s
Chemical parameter Thông số |
Soluble fraction ion hòa tan cần chuyển đổi |
Insoluble ion Không hòa tan lọc bằng AFM |
Permitted concentration in drinking water Nồng độ cho phép trong nước uống |
Typical performance at 5 - 10m/hr filtration velocity Hiệu suất lọc tại vận tốc 5-10m/h |
Manganese / Mangan | Mn2+ | Mn4+ | 50 ug/l | >80% |
Ferric / Sắt | Fe2+ | Fe3+ | 200 ug/l | >95% |
Arsenic / Asen | As3+ | As5+ | 10ug/l | >90% |
Iron, manganese and arsenic are often found in borehole / tube wells and ground water at varying concentrations depending upon the geology of the ground. The technique used by Dryden Aqua to remove the chemicals is as follows: / Sắt, mangan và asen thường được tìm thấy trong giếng khoan và nước ngầm với nồng độ khác nhau tùy thuộc vào địa chất của đất. Kỹ thuật được Dryden Aqua sử dụng để loại bỏ các hóa chất như sau:
- Oxidation reactions to convert metals from soluble ionic form to insoluble oxidized precipitate, pH correction and redox correction. / Phản ứng oxi hóa chuyển kim loại từ dạng ion tan sang kết tủa oxi hóa không tan, hiệu chỉnh pH, hiệu chỉnh oxi hóa khử
- Decantation may be required if the concentrations are above 5 mg/l, if not proceed to AFM® filtration. / Có thể yêu cầu gạn nếu nồng độ trên 5 mg/l, nếu không gạn, sẽ không tiến hành lọc AFM®
- AFM® filtration to remove the suspended metal oxide solids, there will also be adsorption reactions and surface oxidation reactions / Lọc AFM® để loại bỏ các chất rắn oxit kim loại lơ lửng, đồng thời sẽ xảy ra phản ứng hấp phụ và phản ứng oxy hóa bề mặt
2. Procedure / Quá trình xử lý nước nhiễm Phèn Sắt, Mangan, Asen AFM®-s
2.1. Oxidation: / Oxy hóa:
This is achieved through aeration of the water. The water is aerated for a period of no less than 60 minutes. If water flow is 50 m3/h the aeration level is 100m3/h of air and tank volume is 50m3 of water. Dryden Aqua manufactures fine bubble drop-in air diffusers for this application. / Điều này đạt được thông qua sục khí của nước. Nước được sục khí trong khoảng thời gian không ít hơn 60 phút. Nếu lưu lượng nước là 50 m3/h thì mức sục khí là 100m3/h không khí và thể tích bể là 50m3 nước. Dryden Aqua sản xuất bộ khuếch tán không khí thả vào bong bóng khí vào nước tốt cho ứng dụng này.
2.2. pH: / Độ pH
The pH of the water should be increased to a value over pH 7.5 / Độ pH của nước nên được tăng lên giá trị trên pH 7,5
2.3. Redox: / Độ oxy hóa khử
The aeration system will increase the redox potential of the water. It is important to raise the potential to as high a value as possible. Certainly it should be over 200mv. / Hệ thống sục khí sẽ làm tăng thế oxy hóa khử của nước. Điều quan trọng là nâng tiềm năng lên giá trị càng cao càng tốt. Chắc chắn nó phải trên 200mv.
Manganese oxidation requires a high oxidation potential, in some cases if there is a high BOD or organic content in the water it may be required to add additional oxidizing agent such as hypochlorite, chlorine dioxide, hydrogen peroxide or ozone. As an option to using an oxidizing agent ferric may be injected into the water to act as a catalysts to co-precipitate manganese. If this strategy is used, the amount of ferric equates with 2 x the molar quantity of manganese, e.g. for 0.1mg/l of manganese add 0.2 mg/l of ferric. / Quá trình oxy hóa mangan đòi hỏi khả năng oxy hóa cao, trong một số trường hợp nếu có hàm lượng BOD hoặc hữu cơ cao trong nước, có thể phải thêm chất oxy hóa bổ sung như hypochlorite (Javel), clo dioxide (Chlorine), hydro peroxide (H2O2) hoặc ozone. Như một tùy chọn để sử dụng chất oxy hóa, sắt có thể được bơm vào nước để hoạt động như một chất xúc tác để đồng kết tủa mangan. Nếu chiến lược này được sử dụng, lượng sắt tương đương với 2 x lượng mol mangan, ví dụ: đối với 0,1 mg/l mangan thêm 0,2 mg/l sắt.
Ferric oxidation is simple, the aeration system will more than suffice / Quá trình oxy hóa sắt đơn giản, hệ thống sục khí sẽ là quá đủ
Arsenic oxidation also benefits from the addition of ferric to the water. Arsenic is removed by oxidation and co-precipitation with ferric, example 0.1 mg/l As requires up to 1 mg/l of ferric (as ferric chloride) / Quá trình oxy hóa asen cũng được hưởng lợi từ việc bổ sung sắt vào nước. Asen được loại bỏ bằng quá trình oxy hóa và đồng kết tủa với sắt, ví dụ 0,1 mg/l Theo yêu cầu lên đến 1 mg/l sắt (dưới dạng clorua sắt)
3. AFM® filtration / / Quá trình Lọc xử lý Sắt, Mangan, Asen trong nước bằng vật liệu AFM®-s
Pre-treatment of the water prior to filtration by AFM® is very important. AFM® will remove the metals and metalloid by the following mechanisms: / Xử lý sơ bộ nước trước khi lọc bằng AFM® là rất quan trọng. AFM® sẽ loại bỏ các kim loại và á kim theo các cơ chế sau:
- Oxidation and adsorption (similar to greensands and ferric media) / Quá trình oxy hóa và hấp phụ (tương tự như môi trường cát xanh và sắt)
- Adsorption of sub-micron metal oxide particles / Hấp phụ các hạt oxit kim loại kích thước sub-micron
- Physical filtration of most particles down to 1 micron / Lọc vật lý hầu hết các hạt xuống 1 micron
4. Operating parameters / Thông số vận hành của Vật liệu xử lý Sắt, Mangan, Asen trong nước bằng vật liệu AFM®-s
AFM® filtration performance will depend upon the operating parameters. It is important to use good quality filters, we recommend filters in compliance to the German DIN standard. The following represent the optimum filter operating conditions. / Hiệu suất lọc AFM® sẽ phụ thuộc vào các thông số vận hành. Điều quan trọng là sử dụng các bộ lọc chất lượng tốt, chúng tôi khuyên dùng các bộ lọc tuân thủ tiêu chuẩn DIN của Đức. Sau đây là các điều kiện hoạt động của bộ lọc tối ưu.
recommended yêu cầu |
maximum Cao nhất |
||
---|---|---|---|
Bed depth AFM Chiều cao giường lọc |
1200mm | 3000mm |
Bulk bed density 1.25 to 1 Khối lượng của hạt vật liệu, chia cho tổng thể tích vật liệu |
Run phase water flow Tốc độ Lọc |
<5 m/hr | 10m/hr |
The slower the flow rate the better the performance Tốc độ dòng chảy càng chậm thì hiệu suất càng tốt |
Running pressures (differential) Áp suất chênh lệch đầu vào và ra |
<0.4 bar | <0.5bar |
Do not exceed 0.5 bar differential Không vượt quá 0,5 bar |
Back-wash water flow Tốc độ rửa ngược |
>45m/hr | 60m/hr |
Back-wash for 5 minutes, or until the water runs clear. Air purge not required. Rửa ngược trong 5 phút hoặc cho đến khi nước trong. Sục khí không cần thiết. |
Rinse phase duration Thời gian nghỉ |
5 minutes | ---- |
It takes a few minutes for the bed to stabilize after a back-wash Phải mất vài phút để giường ổn định sau khi rửa ngược |
Back-wash frequency / per week Tần suất rửa ngược |
1 |
7 |
Reduce back-washing to a minimum Giảm rửa ngược đến mức tối thiểu |
5. What is AFM®? / Vật liệu lọc kích hoạt AFM® là gì?
Result of 35 years of Reseach & Development, AFM® (Activated Filter Media) is a direct replacement for sand that can be installed in all types of sand flters without modifcations. / Kết quả của 35 năm Nghiên cứu & Phát triển, Vật liệu lọc AFM® (Activated Filter Media) là sự thay thế trực tiếp cho cát có thể được lắp đặt trong tất cả các loại cát lọc mà không cần sửa đổi hệ thống.
Manufactured from green and brown glass, AFM® is exposed to a unique activation process to become self-sterilizing and acquire superior mechanical & electro-static fltration performance. / Được sản xuất từ thủy tinh màu xanh lục và nâu, AFM® được tiếp xúc với quy trình kích hoạt độc đáo để trở nên tự khử trùng và đạt được hiệu suất lọc tĩnh điện và lọc cơ học vượt trội.
AFM® Activated Filter Media is a direct replacement for sand, doubling the performance of sandfilters without the need of additional investments in infrastructure. AFM® resists biofouling, biocoagulation and transient wormhole channeling of unfiltered water and outlasts all other filter media. / Vật liệu lọc kích hoạt AFM® là phương tiện thay thế trực tiếp cho Cát, tăng gấp đôi hiệu suất của bộ lọc cát mà không cần đầu tư thêm vào cơ sở hạ tầng. Vật liệu lọc AFM® chống bám bẩn sinh học, đông tụ sinh học và phân luồng lỗ sâu tạm thời của nước chưa lọc và tuổi thọ lâu hơn tất cả các vật liệu lọc khác.
AFM®is a highly engineered product manufactured from a specific glass type, processed to obtain the optimum particle size and shape. It is then exposed to a 3-step activation process to become self-sterilizing and to acquire superior adsorption properties. / Vật liệu lọc AFM® là một sản phẩm kỹ thuật cao được sản xuất từ một loại thủy tinh đặc biệt, được xử lý để thu được kích thước và hình dạng hạt tối ưu. Sau đó, nó được tiếp xúc với quy trình kích hoạt 3 bước để trở nên tự khử trùng và thu được các đặc tính hấp phụ vượt trội.
5.1. What is AFM®? / Vật liệu lọc kích hoạt AFM® là gì?
- AFM® is the best performing filter media on the market with a certified 1 micron filtration rate. / Vật liệu lọc AFM® là phương tiện lọc hoạt động tốt nhất trên thị trường với chất lượng nước sau lọc 1 micron được chứng nhận.
- AFM® is 100% bio-resistant: Prevents bacterial growth in the filter bed. / Vật liệu lọc AFM® có khả năng kháng sinh học 100%: Ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn trong bồn lọc.
- AFM® is a sustainable product made of recycled glass. / AFM® là một sản phẩm bền vững được làm từ thủy tinh tái chế.
5.2. Self-sterilizing surface fully resistant to bacterial growth / Bề mặt tự khử trùng hoàn toàn chống lại sự phát triển của vi khuẩn
Unique 100% bio-resistant filter media. One of the main differences between AFM® and other filter media such as sand and crushed glass is its bio-resistance. When in contact with water flowing through the filter, a small amount of free radicals (O. and OH.) are formed on the surface of the grains. Thanks to their strong oxidation potential, free radicals protect AFM® from colonisation by bacteria and fully prevent the formation of bioflm / Phương tiện lọc kháng sinh học 100% độc đáo. Một trong những điểm khác biệt chính giữa AFM® và các phương tiện lọc khác như cát và thủy tinh nghiền là khả năng kháng sinh học của nó. Khi tiếp xúc với nước chảy qua bộ lọc, một lượng nhỏ các gốc tự do (O. và OH.) được hình thành trên bề mặt của các hạt. Nhờ khả năng oxy hóa mạnh, các gốc tự do bảo vệ AFM® khỏi sự xâm nhập của vi khuẩn và ngăn chặn hoàn toàn sự hình thành màng sinh học.
- Chlorine 50 ppm can not penetrate the biofilm, if it is suffciently stable to protect the bacteria / Chlorine 50 ppm không thể thấm qua màng sinh học, nếu nó đủ ổn định để bảo vệ vi khuẩn
- Bacteria secrete a mucus (biofilm) to protect themselves against chlorine oxidation / Vi khuẩn tiết ra chất nhầy (màng sinh học) để bảo vệ bản thân khỏi quá trình oxy hóa clo
5.3. WHY IS ACTIVATION IMPORTANT ? / TẠI SAO KÍCH HOẠT VẬT LIỆU AFM LẠI QUAN TRỌNG?
Reduced chlorine consumption / Giảm tiêu thụ clo
It is easy to remove large particles but it is the sub 5 micron that are difficult to remove and in this particle size range AFM® excelled. Everything that can be filtered out and removed in the backwash process doesn’t have to be oxidised with chemicals. The greater fltration effciency of AFM® therefore saves chlorine and acid. Chemical savings are approximately 20% to 30%. / Thật dễ dàng để loại bỏ các hạt lớn nhưng khó loại bỏ dưới 5 micron và trong phạm vi kích thước hạt này, AFM® đã vượt trội. Mọi thứ có thể được lọc ra và loại bỏ trong quy trình rửa ngược không cần phải bị oxy hóa bằng hóa chất. Do đó, hiệu quả lọc nước của AFM® cao hơn giúp tiết kiệm clo và axit. Tiết kiệm hóa chất là khoảng 20% đến 30%.
Crystal clear water and the best air quality / Nước trong vắt và chất lượng không khí tốt nhất
Chlorine is an excellent disinfectant. But in reaction with organic substances it also produces undesirable, toxic reaction by-products called Trihalomethanes (THMs), including chloroform. Thanks to its very large activated surface, AFM® can remove far more organic substances than sand or glass sand. The better the filtration - the lower the chlorine consumption and less disinfection by-products are produced. AFM® reduces by up to 50% the formation of chloroform and other THMs. / Clo là một chất khử trùng tuyệt vời. Nhưng khi phản ứng với các chất hữu cơ, nó cũng tạo ra các sản phẩm phụ phản ứng độc hại, không mong muốn được gọi là Trihalomethanes (THMs), bao gồm cả chloroform. Nhờ có bề mặt kích hoạt rất lớn, AFM® có thể loại bỏ nhiều chất hữu cơ hơn nhiều so với cát hoặc cát thủy tinh. Quá trình lọc càng tốt - mức tiêu thụ clo càng thấp và các sản phẩm phụ khử trùng được tạo ra càng ít. AFM® giảm tới 50% sự hình thành chloroform và các THM khác.
5.4. Additional information: What is AFM® activation? / Thông tin bổ sung: Kích hoạt AFM® là gì?
AFM® activation is a patent protected 3-stage process during which the surface structure of the glass is changed at a molecular level. Glass is an aluminosilicate, the activation process uses the existing properties of the glass which is why Dryden Aqua only use green container glass. In addition the production process enhances the glass’ properties by: / Kích hoạt AFM® là quy trình 3 giai đoạn được bảo vệ bằng sáng chế, trong đó cấu trúc bề mặt của kính được thay đổi ở cấp độ phân tử. Thủy tinh là một aluminosilicate, quá trình kích hoạt sử dụng các đặc tính hiện có của thủy tinh, đó là lý do tại sao Dryden Aqua chỉ sử dụng thủy tinh đựng màu xanh lá cây. Ngoài ra, quy trình sản xuất nâng cao các đặc tính của kính bằng cách:
1. Increasing its catalytic properties / Tăng tính chất xúc tác của nó
2. Controlling its surface charge density / Kiểm soát mật độ điện tích bề mặt
3. Increasing its surface area / Tăng diện tích bề mặt
5.5. Your benefits at a glance / Ưu điểm khi sử dụng vật liệu lọc nước kích hoạt AFM®
- Crystal clear water. / Nước sau xử lý trong hơn so với lọc cát
- Direct replacement for sand in any type of sand filter / Thay thế trực tiếp cát trong bất kỳ loại bình lọc cát nào.
- Doubles the filtration performance of a sand filter by way of a simple media change / Tăng gấp đôi hiệu suất lọc của bộ lọc cát bằng cách thay đổi vật liệu lọc đơn giản.
- AFM® removes particles up to 1µm as well as dissolved organic components, hydrocarbons and micro-plastics / Vật liệu AFM® loại bỏ các hạt có kích thước lên đến 1µm cũng như các thành phần hữu cơ hòa tan, hydrocacbon và vi nhựa
- Highly improved SDI when used in the pre-treatment to reverse osmosis desalination process / SDI sau lọc AFM thấp hơn khi được sử dụng trong tiền xử lý cho hệ thống RO (so với tiền xử lý lọc cát)
- Bio-resistant, will not support bacterial growth => no biofilm formation on AFM® surface / Kháng sinh học, không tạo điều kiện cho vi khuẩn phát triển => không hình thành màng sinh học trên bề mặt AFM®
- Upt to 50% reduction in backwash water consumption / Giảm tới 50% lượng nước rửa ngược
- Lower chlorine consumption. / Sử dụng clo để khử trùng nước thấp hơn (do không cần clo để khử trùng mảng bám vi sinh vào vật liệu lọc).
- No chlorine smell and up to 50% less THMs. / Không có mùi clo và ít THM hơn tới 50%.
- The risk of infections by bacteria and parasites such as Legionella, Pseudomonas and Cryptosporidium is reduced to an absolute minimum. / Nguy cơ nhiễm trùng do vi khuẩn và ký sinh trùng như Legionella, Pseudomonas và Cryptosporidium được giảm đến mức tối thiểu.
- AFM® market proven performance >15 years without media replacement. AFM® outlasts all other filter media. / Hiệu suất đã được chứng minh trên thị trường AFM® >15 năm mà không cần thay thế vật liệu in. Vật liệu AFM® vượt trội hơn tất cả các vật liệu lọc khác.
- Manufactured to a precise specification under ISO-9001-2015 / Được sản xuất theo tiêu chuẩn ISO-9001-2015
- NSF-61 certified for use in drinking water treatment / NSF-61 được chứng nhận sử dụng trong xử lý nước uống
- HACCP certified for food & beverage production / Chứng nhận HACCP cho sản xuất thực phẩm & đồ uống
5.6. AFM® - The best filtration requires the best filter media! / AFM® - Quá trình lọc nước tốt nhất đòi hỏi vật liệu lọc tốt nhất!
AFM® Activated Filter Media is a direct replacement for sand, doubling the performance of sand filters without the need of additional investments in infrastructure. / Vật liệu lọc kích hoạt AFM® là vật liệu thay thế trực tiếp cho cát thạch anh, tăng gấp đôi hiệu suất của bộ lọc cát mà không cần đầu tư thêm vào cơ sở hạ tầng (như bồn lọc lớn hơn, nhiều vật liệu hơn, diện tích lắp đặt và đường ống lớn hơn...).
AFM® is a highly engineered product manufactured from a specific glass type, processed to obtain the optimum particle size and shape. It is then exposed to a 3-step activation process to become self-sterilizing and to acquire superior adsorption properties. / AFM® là một sản phẩm kỹ thuật cao được sản xuất từ một loại thủy tinh đặc biệt, được xử lý để thu được kích thước và hình dạng hạt tối ưu. Sau đó, nó được tiếp xúc với quy trình kích hoạt 3 bước để trở nên tự khử trùng và thu được các đặc tính hấp phụ vượt trội.
Self sterilizing surface: AFM® is 100% bio-resistant, prevents channeling and the biological conversion from urea to ammonia in the filter bed responsible for the toxic chlorine smells (trichloramines). / Bề mặt tự khử trùng: AFM® có khả năng kháng sinh học 100%, ngăn chặn sự phân kênh và quá trình chuyển đổi sinh học từ urê thành amoniac trong lớp lọc gây ra mùi clo độc hại (trichloramines).
Superior adsorption properties: : The surface area of AFM® is strongly increased and becomes hydrophobic (water-repellent) to filter particles down to 1 micron and to remove about 50% more organic substances from the water than sand and other glass filter media, thus reducing the formation of harmful THMs including chloroform by up to 50%. / Đặc tính hấp phụ vượt trội: Diện tích bề mặt của AFM® được tăng lên mạnh mẽ và trở nên kỵ nước (không thấm nước) để lọc các hạt nhỏ tới 1 micron và loại bỏ khoảng 50% chất hữu cơ khỏi nước so với cát và các phương tiện lọc thủy tinh khác, do đó giảm sự hình thành các THM có hại bao gồm chloroform tới 50%.
5.7. AFM® is not glass sand! / AFM® không phải là cát thủy tinh!
Difference to other glass media on the market: / Sự khác biệt với các vật liệu thủy tinh khác trên thị trường:
- Activation - During the production process the raw AFM® goes through a three-step chemical and thermal Activation Process. The Activation is the reason for it's bio-resistance and its amazing filtration performance. / Kích hoạt - Trong quá trình sản xuất, AFM® thô trải qua Quy trình Kích hoạt hóa học và nhiệt gồm ba bước. Kích hoạt là lý do cho khả năng kháng sinh học và hiệu suất lọc tuyệt vời của nó.
- Raw Material - We only use green and brown glass because white glass does not contain the metal oxides necessary to be activated. Green and brown glass carry a charge that is strongly increased during the activation. / Nguyên liệu - Chúng tôi chỉ sử dụng thủy tinh màu xanh lá cây và nâu vì thủy tinh trắng không chứa các oxit kim loại cần thiết để kích hoạt. Thủy tinh xanh lục và nâu mang điện tích tăng mạnh trong quá trình kích hoạt.
- Production - Dryden Aqua is a manufacturer of filter media made of glass - other competitors are glass recycling companies that sell their "waste". Our production is likely the most sophisticated and sustainable glass processing factory in the world. We optimised every part to produce the best material available, with the best shape and size for our applications. We ensure that our product has no sharp edges that can injure you or damage the filter. / Sản xuất - Dryden Aqua là nhà sản xuất vật liệu lọc làm bằng thủy tinh - các đối thủ cạnh tranh khác là các công ty tái chế thủy tinh bán "rác thải" của họ. Nhà máy sản xuất của chúng tôi có thể là nhà máy chế biến thủy tinh phức tạp và bền vững nhất trên thế giới. Chúng tôi đã tối ưu hóa mọi bộ phận để tạo ra vật liệu tốt nhất hiện có, với hình dạng và kích thước phù hợp nhất cho các ứng dụng của khách hàng. Chúng tôi đảm bảo rằng sản phẩm của chúng tôi không có cạnh sắc có thể làm bạn bị thương hoặc làm hỏng bộ lọc.
Efficiency - Due to the mentioned points we are able to produce a material that filters 20 times smaller particles than sand or any competitive product. This is proven by the independent laboratory IFTS in France: / Hiệu quả - Do các điểm đã đề cập, chúng tôi có thể sản xuất vật liệu lọc và lọc các hạt nhỏ hơn 20 lần so với cát hoặc bất kỳ sản phẩm cạnh tranh nào. Điều này được chứng minh bởi phòng thí nghiệm độc lập IFTS ở Pháp:
5.8. Particle size removal performance / Hiệu suất loại bỏ kích thước hạt
- AFM®ng: Filters 95% of all particles down to 1 micron. / AFM®ng: Lọc 95% tất cả các hạt xuống còn 1 micron.
- Sand: Filters 95% of all particles down to 20 microns. / Cát: Lọc 95% tất cả các hạt nhỏ tới 20 micron.
- Glassand: Filters 95% of all particles >25 microns. / Glassand: Lọc 95% tất cả các hạt >25 micron.
6. Where can you use AFM®? / Bạn có thể sử dụng AFM® ở đâu?
You can use AFM®, without any change in infrastructure, ... / Bạn có thể sử dụng AFM® mà không cần thay đổi cơ sở hạ tầng, ...
- ...in every filter that is running with Sand or Glassand / ...trong mọi bộ lọc đang chạy với Cát hoặc Cát Thủy Tinh
- ...for natural pools / ...đối với hồ bơi tự nhiên
- ...for salt water pools /...cho hồ nước mặn
- ...with every oxidation method / ... với mọi phương pháp oxy hóa
- ...at all temperatures / ...ở mọi nhiệt độ
- Drinking water: ferric, manganese, arsenic, chromium, TBT and a range of heavy metals and priority chemicals / Lọc Nước uống: lọc sắt, mangan, asen, crom, TBT và nhiều loại kim loại nặng, hóa chất ưu tiên
- Filtration prior to membranes and desalination: filtration performance at least twice as good as sand, in most cases the SDI (Silt Density index) will be reduced to under 3 / Lọc trước màng RO: hiệu suất lọc tốt hơn ít nhất gấp đôi so với cát, trong hầu hết các trường hợp, chỉ số SDI (chỉ số tỷ trọng bùn) sẽ giảm xuống dưới 3
- Swimming pool water: private, public, water parks and large scale lido systems / Nước hồ bơi: tư nhân, công cộng, công viên nước ...
- Aquarium Life Support systems: marine and freshwater system, as well as marine mammal and bird systems / Hệ thống lọc Thủy cung: lọc nước biển và nước ngọt...
- Tertiary treatment of waste water: municipal and well as industrial waste water, AFM does not biofoul so it is perfect for these applications / Xử lý nước thải bậc 3: nước thải đô thị và nước thải công nghiệp, AFM không tạo cặn sinh học nên rất phù hợp cho các ứng dụng này
During the manufacturing process, AFM® is exposed on two locations to temperatures over 500oC. The product is cleaned and sterilised, with organics are reduced to less than 50 g/mt. / Trong quá trình sản xuất, AFM® tiếp xúc ở hai vị trí với nhiệt độ trên 500oC. Sản phẩm được làm sạch và khử trùng, với các chất hữu cơ được giảm xuống dưới 50 g/tấn.
7. AFM® Grades & Specification / Phân loại & Thông số kỹ thuật của AFM®
AFM®s (Standard) negative surface charge / Điện tích bề mặt âm
• AFM®s Grade 0
• AFM®s Grade 1
• AFM®s Grade 2
• AFM®s Grade 3
AFM®ng hydrophobic surface property / Thuộc tính bề mặt kỵ nước
• AFM®ng Grade 1
• AFM®ng Grade 2
• AFM®ng DIN
The particle shape of AFM® is controlled to maximise surface area, suspended solids removal and to minimise pressure differential and filter bed lensing effects. / Hình dạng hạt của AFM® được kiểm soát để tối đa hóa diện tích bề mặt, loại bỏ chất rắn lơ lửng và giảm thiểu chênh lệch áp suất và hiệu ứng thấu kính của lớp lọc.
The particle size distribution is controlled to within very tight tolerances. We control the sphericity and uniformity coeffcient of the grains to maximise particle fltration. Through an innovative and proprietary activation process, AFM® obtains unique surface properties including negative or neutral surface charge and hydrophobicity. / Sự phân bố kích thước hạt được kiểm soát trong phạm vi dung sai rất chặt chẽ. Chúng tôi kiểm soát hệ số hình cầu và tính đồng nhất của các hạt để tối đa hóa quá trình bay hơi của hạt. Thông qua quy trình kích hoạt sáng tạo và độc quyền, AFM® có được các đặc tính bề mặt độc đáo bao gồm điện tích bề mặt âm hoặc trung tính và tính kỵ nước.
While a high sphericity can be benefcial for sand this is not the case for AFM®. The higher the uniformity coeffcient, the better the filtration performance, but this increases the risk of bed compaction and lensing which is frequently the case with conventional quarried filter media such as silica/quartz sand. / Mặc dù cấu tạo hình cầu có thể có lợi cho cát nhưng điều này không đúng với AFM®. Hệ số đồng nhất càng cao thì hiệu suất lọc càng tốt, nhưng điều này làm tăng nguy cơ nén chặt thường xảy ra với phương tiện lọc thông thường như cát silic/thạch anh.
AFM® is an advanced, unique manufactured product allowing an optimized particle size distribution and shape which improves filtration performance especially related to superior particle removal effciency and high filtration velocity. / AFM® là một sản phẩm được sản xuất tiên tiến, độc đáo cho phép phân bố và hình dạng kích thước hạt được tối ưu hóa giúp cải thiện hiệu suất lọc, đặc biệt liên quan đến hiệu quả loại bỏ hạt vượt trội và tốc độ lọc cao.
8. AFM® Filter loading, commissioning and decommissioning / Tải, vận hành và ngừng hoạt động bộ lọc AFM®
8.1. Filter bed depth and type of filter / Độ sâu của giường lọc và loại bộ lọc
The depth of the filter bed is a function of the filter design. We recommend the use of flters from reputable manufacturers that are in compliance with the German DIN standard but AFM® may be used in any type of sand filter. / Độ sâu của lớp lọc là một chức năng của thiết kế bộ lọc. Chúng tôi khuyên bạn nên sử dụng bộ lọc từ các nhà sản xuất có uy tín tuân thủ tiêu chuẩn DIN của Đức nhưng AFM® có thể được sử dụng trong bất kỳ loại bộ lọc cát nào.
• Vertical pressure filters. / Bộ lọc áp lực dọc.
• Horizontal pressure filters. / Bộ lọc áp suất ngang.
• RGF - rapid gravity filters. / RGF - bộ lọc trọng lực nhanh.
• Moving bed sand flters with vertical up-flow or down-flow mode. / Bộ lọc cát di chuyển với chế độ dòng chảy lên hoặc xuống thẳng đứng.
Filter bed depth may range from 500mm to 1500mm (20" - 60"). If the filter complies to German DIN, it will have a bed depth from 1200mm to 1500mm (48" - 60"). /Độ sâu của lớp lọc có thể nằm trong khoảng từ 500mm đến 1500mm (20" - 60"). Nếu bộ lọc tuân theo tiêu chuẩn DIN của Đức, nó sẽ có độ sâu đáy từ 1200mm đến 1500mm (48" - 60").
There will be a variation in quality and performance of different types and manufacturers of filters. Regarding fltration and backwash performance, vertical filters are always better than horizontal filters, and filters with a nozzle distribution plate are preferred over laterals. / Sẽ có sự khác biệt về chất lượng và hiệu suất của các loại và nhà sản xuất bộ lọc khác nhau. Về hiệu suất lọc và rửa ngược, các bộ lọc dọc luôn tốt hơn các bộ lọc ngang và các bộ lọc có tấm phân phối vòi phun được ưu tiên hơn các bộ lọc bên.
8.2. How to fill and commissioning your filter / Cách điền và vận hành bộ lọc của bạn
- Before the first layers of filter media are introduced via the top access port, it is best to half fll the flter with water. This helps to prevent damage to the laterals or the nozzle distribution plate by the falling media. / Trước khi các lớp vat65 liệu lọc đầu tiên được đưa vào bồn lọc, tốt nhất là đổ nước vào đầy một nửa bồn lọc. Điều này giúp tránh làm hỏng các mặt bên hoặc tấm phân phối hoặc vòi phun do vật liệu lọc rơi xuống.
- The larger grades are added frist. AFM layering details in horizontal, vertical and rapid gravity filters. For filters with laterals, we recommend covering the laterals with Grade 3 to allow an equal water distribution. / Các lớp lớn hơn được thêm vào đầu tiên. Chi tiết phân lớp AFM trong các bộ lọc trọng lực ngang, dọc và nhanh. Đối với các bộ lọc có các ống thu nước xung quanh, chúng tôi khuyên bạn nên phủ các ống thu nước xung quanh bằng Lớp 3 để cho phép phân phối nước đồng đều.
- After the addition of each layer, it is important to make sure that the AFM® is evenly distributed and the bed is flat. Once all the AFM® layers are in place, perform a backwash at the recommended backwash flow rate. Continue to backwash until the water runs clear out of the filter. / Sau khi thêm từng lớp, điều quan trọng là phải đảm bảo rằng AFM® được phân bố đều và lớp nền bằng phẳng. Khi tất cả các lớp AFM® đã được đặt đúng vị trí, hãy tiến hành rửa ngược với tốc độ dòng chảy ngược được khuyến nghị. Tiếp tục rửa ngược cho đến khi nước chảy ra khỏi bộ lọc.
- After the backwashing is completed, the AFM® should be rinsed to drain until the required water quality is achieved. The filter may be switched to filtration mode once the rinsing is completed. / Sau khi hoàn thành quá trình rửa ngược, AFM® phải được rửa sạch để ráo nước cho đến khi đạt được chất lượng nước yêu cầu. Bộ lọc có thể được chuyển sang chế độ lọc sau khi quá trình súc rửa hoàn tất.
- The bed is now ready for service, however before going online with a drinking water network, it is good practice to conduct a water analysis to verify quality is in line with corresponding drinking water regulation. / Bồn lọc hiện đã sẵn sàng để phục vụ. Tuy nhiên, trước khi kết nối trực tuyến với mạng lưới nước uống, bạn nên tiến hành phân tích nước để xác minh chất lượng có phù hợp với quy định về nước uống tương ứng hay không.
- If AFM®-ng is used it is required to wet the hydrophobic surface. This requires AFM®-ng to be fully submerged in water and soaked overnight (>12h) prior to frst backwash. Optionally the AFM®-ng can be rinsed to drain for >10min at >15m/h or >30min at 5m/h linear flow velocity. After the wetting proceed continue to backwash(s) until the backwash water runs clear out of the filter. / Nếu sử dụng AFM®-ng, cần phải làm ướt bề mặt kỵ nước. Điều này yêu cầu AFM® -ng phải được ngâm hoàn toàn trong nước và ngâm qua đêm (>12 giờ) trước khi rửa ngược lần đầu tiên. Tùy chọn AFM®-ng có thể được rửa sạch để ráo nước trong >10 phút ở tốc độ >15m/h hoặc >30 phút ở tốc độ dòng chảy tuyến tính 5m/h. Sau khi làm ướt, tiến hành tiếp tục (các) rửa ngược cho đến khi nước rửa ngược chảy ra khỏi bộ lọc.
8.3. Standard mixed bed layering with AFM®ng Grade 1 and Grade 2 / Lớp phủ hỗn hợp tiêu chuẩn với AFM®ng Lớp 1 và Lớp 2
The best overall AFM® filtration performance is achieved when AFM®ng Grade 1 and AFM®ng Grade 2 is combined in a mixed bed layering. This allows to reach a high particle retention capacity at lowest differential pressure (energy saving) and optimized backwash performance due to improved flter bed expansion at lower backwash velocity (energy and water savings). / Hiệu suất lọc AFM® tổng thể tốt nhất đạt được khi AFM®ng Lớp 1 và AFM®ng Lớp 2 được kết hợp trong một lớp giường hỗn hợp. Điều này cho phép đạt được khả năng giữ lại hạt cao ở áp suất chênh lệch thấp nhất (tiết kiệm năng lượng) và hiệu suất rửa ngược được tối ưu hóa do độ giãn nở của lớp màng lọc được cải thiện ở tốc độ rửa ngược thấp hơn (tiết kiệm năng lượng và nước).
Depending on total flter media height the below AFM®ng or AFM®s layering is recommended. / Tùy thuộc vào tổng chiều cao của vật liệu lọc, nên sử dụng phân lớp AFM®ng hoặc AFM®s bên dưới.
9. Standard mixed bed layering with AFM®ng Grade 1 and Grade 2 / Lớp phủ hỗn hợp tiêu chuẩn với AFM®ng Grade 1 and Grade 2
The best overall AFM® filtration performance is achieved when AFM®ng Grade 1 and AFM®ng Grade 2 is combined in a mixed bed layering. This allows to reach a high particle retention capacity at lowest differential pressure (energy saving) and optimized backwash performance due to improved flter bed expansion at lower backwash velocity (energy and water savings). / Hiệu suất lọc AFM® tổng thể tốt nhất đạt được khi AFM®ng Grade 1 và AFM®ng Grade 2 được kết hợp trong một lớp hỗn hợp. Điều này cho phép đạt được khả năng giữ lại hạt cao ở áp suất chênh lệch thấp nhất (tiết kiệm năng lượng) và hiệu suất rửa ngược được tối ưu hóa do độ giãn nở của lớp lọc được cải thiện ở tốc độ rửa ngược thấp hơn (tiết kiệm năng lượng và nước).
Depending on total filter media height the below AFM®ng or AFM®s layering is recommended. / Tùy thuộc vào tổng chiều cao của vật liệu lọc, khuyến nghị phân lớp AFM®ng hoặc AFM®s bên dưới.
9.1. AFM® Pressure Filter, Calculation of bed depth allowing for expansion / Bồn lọc AFM®, Tính toán độ sâu của lớp lọc AFM
Filters must allow suffcient height above the filter bed to allow for media expansion during backwash plus some freeboard to avoid loss of media. / Các bồn lọc phải cho phép có đủ chiều cao phía trên của lớp lọc để cho phép mở rộng vật liệu lọc trong quá trình rửa ngược cộng với một số ván tự do để tránh mất phương tiện.
The following formula can be used to calculate the allowable AFM bed depth in order to avoid media loss. To calculate the filter bed depth and consider the bed expansion during backwash, measure the distance from laterals or nozzle plate to top collector (TC) and deduct 17.5% required free-board from the measured distance. This is to prevent the loss of media during backwash. The free-board is the free space of the expanded filter bed to the top collector (TC) during backwash Bed depth does not include media in the bottom of the filter, below the laterals. / Công thức sau đây có thể được sử dụng để tính độ sâu giường (độ sâu phần lớp vật liệu lọc) AFM cho phép nhằm tránh mất vật liệu lọc. Để tính toán độ sâu của lớp lọc và xem xét độ giãn nở của lớp trong quá trình rửa ngược, hãy đo khoảng cách từ các mặt bên bồn lọc hoặc đầu thu nước đến bộ thu nước trên cùng của bồn lọc (TC) và trừ 17,5% bề mặt trống cần thiết từ khoảng cách đo được. Điều này là để tránh làm mất vật liệu lọc trong quá trình rửa ngược. Free-board là không gian trống của cột lọc mở rộng đến bộ thu trên cùng (TC) trong quá trình rửa ngược, Độ sâu của lớp vật liệu lọc không bao gồm vật liệu ở dưới cùng của bộ lọc (bên dưới các mặt bên cột lọc).
Filter bed calculation example: / Ví dụ tính toán giường lọc (chiều cao lớp lọc):
- TC of 1.6m from nozzle plate to top collector
- 20% backwash bed expansion for AFM®
TC x 0.825 (17.5% freeboard) / 1.2 (20% bed expansion) = Bed Depth (BD)
Bed Depth (BD) = (1.6m x 0.825) / 1.2 = 1.1m
Simple rule to calculate TC by expanded media bed height and free board Calculate bed depth (BD) + 20% bed expansion and add a 200mm free-board to avoid loss of media during backwash. / Quy tắc đơn giản để tính toán TC bằng chiều cao của vật liệu lọc (BD) + 20% độ mở rộng của lớp lọc và thêm 200mm để tránh mất phương tiện trong quá trình rửa ngược.
9.2. Filtration suspended solids loading capacity / Lọc AFM với khả năng lọc chất rắn lơ lửng (TSS)
- AFM® is a mechanical flter media whose primary function is to remove solid particles from the water. If AFM® is exposed to high concentrations of solids, its limitations are related to the rate of change of pressure and acceptable backwash frequency. Depending on the application, AFM® should be backwashed when the differential pressure has increased by 500mbar. For a stable and long term AFM® performance, a backwash is recommended after a period of 1 week operation. / AFM® là phương tiện lọc cơ học có chức năng chính là loại bỏ các hạt rắn ra khỏi nước. Nếu AFM® tiếp xúc với nồng độ chất rắn cao, các hạn chế của nó liên quan đến tốc độ thay đổi áp suất và tần suất rửa ngược có thể chấp nhận được. Tùy thuộc vào ứng dụng, AFM® nên được rửa ngược khi chênh lệch áp suất tăng 500mbar. Để có hiệu suất AFM® ổn định và lâu dài, nên rửa ngược sau khoảng thời gian 1 tuần vận hành.
- Taking 8 hours as the shortest backwash frequency the maximum solids load capacity in mg/l suspended solids (SS) is given in table 4a and 4b each using a different test dust having a different particles size distribution and which are ues to to simulate the particle "contaminants" to be removed during filtration. / Lấy 8 giờ làm tần suất rửa ngược ngắn nhất, khả năng tải chất rắn tối đa tính bằng mg/l chất rắn lơ lửng (SS) được cho trong bảng 4a và 4b, mỗi bảng sử dụng một loại bụi thử nghiệm khác có phân bố kích thước hạt khác nhau và dùng để mô phỏng hạt "chất gây ô nhiễm" được loại bỏ trong quá trình lọc.
Notes:
(1) Differential pressure against flow velocity for a clean AFM® bed with 1000mm bed depth. / Áp suất chênh lệch dựa trên tốc độ dòng chảy đối với lớp vật liệu lọc AFM® (độ sâu giường lọc 1000mm).
(2) The above suspended solids removal figures have been established on laboratory trials using ISO A4 SO 12103-1 (Table 4a) and Para 4.5.4 b -Top-3-2-045:2007 (Table 4b) test dust particles. In practise, depending on the nature of the feed water, these SS load rate figures can be up to 50% higher at same or reduced fltration velocities. / Các số liệu loại bỏ chất rắn lơ lửng ở trên đã được thiết lập trên các thử nghiệm trong phòng thí nghiệm sử dụng ISO A4 SO 12103-1 (Bảng 4a) và Đoạn 4.5.4 b -Top-3-2-045:2007 (Bảng 4b) hạt bụi thử nghiệm. Trong thực tế, tùy thuộc vào bản chất của nước cấp, các số liệu tốc độ tải SS này có thể cao hơn tới 50% ở cùng tốc độ lọc hoặc giảm tốc độ lọc.
The fine particle retention performance of any media bed filter is inversely proportional to the velocity of water passed through it. / Hiệu suất giữ lại hạt mịn của bất kỳ bộ lọc giường với vật liệu lọc (lọc cát) nào tỷ lệ nghịch với vận tốc nước đi qua nó.