Description
SENSOR ĐO NITRATE (NO3-) TRONG NƯỚC THẢI ECD-USA
Phương pháp: có bù Nhiệt độ, pH, Cl- sẽ đo Nitrate chính xác hơn
Nhà sản xuất: Electro-Chemical Devices (ECD) - USA
Download links: Datasheet cảm biến đo Nitrate trong nước Hydra Nitrate
Công ty Môi Trường Hành Trình Xanh hân hạnh là nhà phân phối chính thức Sensor đo Nitrate (NO3-) trong nước ECD - USA tại thị trường Việt Nam. Chúng tôi cam kết cung cấp sản phẩm và dịch vụ tốt nhất tới Quý Khách hàng.
Designed to monitor nitrogen (NH4) as ammonium or as nitrate, the versatile family of HYDRA-DS Analyzers from Electro-Chemical Devices (ECD) simplifies the accurate measurement of harmful nutrients in wastewater treatment effluent flows and in surface water storage systems, including ponds, lakes, reservoirs, canals and streams. / Được thiết kế để theo dõi nitơ trong nước dưới dạng amoni (NH4+) hoặc nitrat (NO3-), dòng Máy phân tích HYDRA-DS đa năng từ ECD giúp đơn giản hóa phép đo chính xác các chất dinh dưỡng có hại trong dòng nước thải xử lý nước thải và trong các hệ thống lưu trữ nước mặt, bao gồm cả ao hồ , hồ, hồ chứa, kênh và suối.
ECD’s family of HYDRA-DS Analyzers features a precision ion selective electrode (ISE) sensor, which is designed for multiple parameter nutrient nitrogen water quality measurements. This versatile double-duty ISE sensor seamlessly connects with either ECD’s intelligent T80 Transmitter or LQ800 Multi-Channel Transmitter, for highly effective and economical nutrient management. / Dòng Máy phân tích HYDRA-DS của ECD có cảm biến điện cực chọn lọc ion (ISE) chính xác, được thiết kế để đo chất lượng nước chứa nitơ dinh dưỡng với nhiều tham số. Cảm biến ISE nhiệm vụ kép đa năng này kết nối liền mạch với Bộ phát T80 thông minh của ECD hoặc Bộ phát đa kênh LQ800, để quản lý chất dinh dưỡng hiệu quả cao và tiết kiệm.
The HYDRA-DS family of plug and play analyzers relies on ISE sensors with digital signal conditioners for the trouble-free measurement of ammonium as nitrogen (NH4+-N) and/or the measurement of nitrate as nitrogen (NO3–-N). They include auto-compensation circuitry for interfering ions and temperature compensation, rugged PVC construction with easily replaceable electrodes and a built-in spray cleaner that minimizes expensive technician maintenance for a lowest total cost of ownership. / Dòng máy phân tích cắm và đo HYDRA-DS dựa trên các cảm biến ISE với bộ ổn định tín hiệu kỹ thuật số để đo amoni dưới dạng nitơ (NH4+-N) và/hoặc đo nitrat dưới dạng nitơ (NO3-N) mà không gặp sự cố. Chúng bao gồm hệ thống tự động bù cho các ion gây nhiễu và bù nhiệt độ, cấu trúc PVC chắc chắn với các điện cực có thể thay thế dễ dàng và bộ phun xịt sạch tích hợp giúp giảm thiểu việc bảo trì kỹ thuật viên tốn kém với tổng chi phí sở hữu thấp nhất.
In municipal wastewater treatment applications, the HYDRA-DS Analyzers are ideal for aeration basins, primary or secondary clarifiers, denitrification and final effluent monitoring. For environmental waters, they are useful in water storage applications such as lakes, reservoirs or ponds and to control nutrients from agricultural run-off flows into canals, storage basins and ground water aquafers and wells. / Trong các ứng dụng xử lý nước thải đô thị, Máy phân tích HYDRA-DS lý tưởng cho các bể sục khí, bể lắng sơ cấp hoặc thứ cấp, khử nitrat và giám sát nước thải cuối cùng. Đối với môi trường nước, chúng rất hữu ích trong các ứng dụng lưu trữ nước như hồ, hồ chứa hoặc ao và để kiểm soát chất dinh dưỡng từ dòng chảy nông nghiệp chảy vào kênh, lưu vực, tầng chứa nước ngầm và giếng.
1. HYDRA-DS Nitrate Analyzers
The HYDRA-DS Nitrate Analyzers are designed to monitor the nitrification process directly in a wastewater treatment plant’s aeration basin or clarifier unit. Its advanced sensor uses ISE technology to measure the Nitrate. Also featuring a self-compensating design, the HYDRA DS automatically eliminates Chloride ion interference for high accuracy and reliability. / Máy phân tích Nitrat HYDRA-DS được thiết kế để theo dõi trực tiếp quá trình nitrat hóa trong bể sục khí hoặc bể lắng của nhà máy xử lý nước thải. Cảm biến tiên tiến của nó sử dụng công nghệ ISE để đo Nitrate. Cũng có thiết kế tự bù, HYDRA DS tự động loại bỏ nhiễu ion Clorua để có độ chính xác và độ tin cậy cao.
The HYDRA-DS Nitrate Analyzers measure the concentration of dissolved nitrate as nitrogen (NO3-N) in water. The sensor uses two electrodes to determine the NO3-N concentration, a nitrate ion electrode and a chloride ion electrode. It is designed for use in all kinds of water ranging from municipal and industrial wastewater treatment. / Máy phân tích Nitrat HYDRA-DS đo nồng độ nitrat hòa tan dưới dạng nitơ (NO3-N) trong nước. Cảm biến sử dụng hai điện cực để xác định nồng độ NO3-N, một điện cực ion nitrat và một điện cực ion clorua. Nó được thiết kế để sử dụng trong tất cả các loại nước từ xử lý nước thải đô thị và công nghiệp.
For example, nitrogen typically enters a municipal wastewater treatment plant as ammonia/ammonium compounds. Nitrification oxidizes the toxic ammonium ion into a much less toxic nitrate ion using an aerobic activated sludge process. De-nitrification reduces the nitrate ion (NO3) to nitrogen gas (N2) by an anoxic reaction in the same treatment basin or in a separate anaerobic digester. The NO3-N measurement can optimize the methanol being fed to the digester, minimizing cost, and also provides a trend of the total nitrogen in the effluent. / Ví dụ, nitơ thường đi vào nhà máy xử lý nước thải đô thị dưới dạng hợp chất amoniac/amoni. Quá trình nitrat hóa oxy hóa ion amoni độc hại thành ion nitrat ít độc hại hơn nhiều bằng cách sử dụng quy trình bùn hoạt tính hiếu khí. Khử nitrat khử ion nitrat (NO3) thành khí nitơ (N2) bằng phản ứng thiếu khí trong cùng bể xử lý hoặc trong bể phân hủy kỵ khí riêng biệt. Phép đo NO3-N có thể tối ưu hóa methanol được đưa vào bể phân hủy, giảm thiểu chi phí và cũng cung cấp xu hướng của tổng nitơ trong nước thải.
The nitrate ion electrode performs the primary measurement. A second electrode measures the chloride ions in the sample. The chloride ion, because of its similar size and charge to the nitrate ion, causes a positive interference in the measurement. The chloride ion electrode measures the amount of chloride ion present in the sample and the intelligent transmitter subtracts the appropriate amount of signal from the nitrate measurement. / Điện cực ion nitrat thực hiện phép đo chính. Điện cực thứ hai đo các ion clorua trong mẫu. Ion clorua, do có kích thước và điện tích tương tự ion nitrat, gây ra nhiễu dương trong phép đo. Điện cực ion clorua đo lượng ion clorua có trong mẫu và bộ phát thông minh trừ đi lượng tín hiệu thích hợp từ phép đo nitrat.
The HYDRA-DS sensor rapidly measures NO3-N and NH4-N from 0.1 to 14,000 ppm with a response time of 1 minute (T90) and an accuracy of ±3% of reading, dependent on calibration. It operates over a wide temperature range from 32 to 122°F (0 to 50°C). Its highly intelligent transmitter includes an easy-to-read backlit display and comes with two 4-20mA outlets and three SPDT alarm relays. An integral automated sensor spray cleaner reduces biofilms to enhance accuracy and reduce sensor maintenance. / Cảm biến HYDRA-DS đo nhanh NO3-N và NH4-N từ 0,1 đến 14.000 ppm với thời gian phản hồi là 1 phút (T90) và độ chính xác ±3% giá trị đọc, tùy thuộc vào hiệu chuẩn. Nó hoạt động trong phạm vi nhiệt độ rộng từ 32 đến 122°F (0 đến 50°C). Bộ phát rất thông minh của nó bao gồm màn hình ngược sáng dễ đọc và đi kèm với hai ổ cắm 4-20mA và ba rơle báo động SPDT. Một bộ phun làm sạch cảm biến tự động tích hợp làm giảm màng sinh học để nâng cao độ chính xác và giảm bảo trì cảm biến.
The HYDRA-DS Analyzer rapidly measures NH4+-N from 0.1 to 14,000 ppm with a response time of 1 minute (T90) and an accuracy of ±3% of reading, dependent on calibration. It also operates over a wide temperature range from 32 to 122°F (0 to 50°C). Its intelligent transmitter also includes an easy-to-read backlit display and comes with two 4-20mA outlets and three SPDT alarm relays. An integral automated sensor spray cleaner reduces biofilms to reduce sensor maintenance. / Máy phân tích HYDRA-DS đo nhanh NH4+-N từ 0,1 đến 14.000 ppm với thời gian phản hồi là 1 phút (T90) và độ chính xác ±3% giá trị đọc, tùy thuộc vào hiệu chuẩn. Nó cũng hoạt động trong phạm vi nhiệt độ rộng từ 32 đến 122°F (0 đến 50°C). Bộ phát thông minh của nó cũng bao gồm một màn hình có đèn nền dễ đọc và đi kèm với hai ổ cắm 4-20mA và ba rơle báo động SPDT. Một bộ phun làm sạch cảm biến tự động tích hợp làm giảm màng sinh học để giảm bảo trì cảm biến.
The ammonium ion electrode performs the primary measurement. Any potassium ion in the sample, however, generates a positive interference in the measurement because of its similar size and charge to the ammonium ion. The HYDRA-DS Analyzer’s highly intelligent transmitter self-compensates by adjusting the signal for this potassium interference and eliminates it from the measurement of ammonium for superior accuracy and reliability. / Điện cực ion amoni thực hiện phép đo chính. Tuy nhiên, bất kỳ ion kali nào trong mẫu đều tạo ra nhiễu tích cực trong phép đo do kích thước và điện tích tương tự ion amoni. Máy phát cực kỳ thông minh của Máy phân tích HYDRA-DS tự bù bằng cách điều chỉnh tín hiệu cho nhiễu kali này và loại bỏ nó khỏi phép đo amoni để có độ chính xác và độ tin cậy vượt trội.
2. What is the HYDRA-NO3?
- HYDRA-NO3 Sensor / Cảm Biến HYDRA-NO3
- Tracks Nitrification Progress, NH4→NO3 / Theo dõi quá trình nitrat hóa, NH4→NO3
- De-Nitrification, NO3→N2 / Khử Nitrat hóa, NO3→N2
- Rugged PVC Housing / Vỏ PVC chắc chắn
- (3) S10s in one body / S10 trong một thân máy
- Nitrate ISE / Sensor Nitrat ISE
- Chloride ISE / Sensor ISE clorua
- Optional pH Electrode / Điện cực pH tùy chọn
- Temperature sensor / cảm biến nhiệt độ
- Signal Conditioners / Bộ điều hòa tín hiệu
- Integral Spray Cleaner / Chất tẩy rửa tích hợp
- LED Indicator Lights / Đèn báo LED
The HYDRA sensor is designed with few serviceable parts / Cảm biến HYDRA được thiết kế với ít bộ phận có thể sửa chữa
- (3) Easily replaceable electrodes / Các điện cực có thể thay thế dễ dàng
- Spray Nozzle with wrench flats and ¼-20 thread / Vòi phun có đế cờ lê và ren
- Screw off Sensor Guard with air purge hole, eliminates trap air bubbles / Vặn chặt Bộ phận bảo vệ cảm biến có lỗ lọc khí, loại bỏ bọt khí bẫy
- ¼” Compression Fitting on Air Feed Line / Lắp Nén trên Đường Nạp Khí
Remove the Sensor Guard, rinse the electrodes with fresh water and then tamp dry with a paper towel. / Tháo Bộ phận Bảo vệ Cảm biến, rửa sạch các điện cực bằng nước ngọt và sau đó dùng khăn giấy để lau khô.
- Using the supplied Insertion Tool unscrew the electrode to be serviced. / Sử dụng Dụng cụ được cung cấp, tháo điện cực cần bảo dưỡng.
- Repair or replace the electrode. / Sửa chữa hoặc thay thế điện cực.
- Apply a thin film of o-ring grease to the o-rings of the serviced/new electrode and a thin coat to the inside rim of the SS tube. / Bôi một lớp mỏng mỡ vòng chữ o lên các vòng chữ o của điện cực mới/được bảo dưỡng và một lớp mỏng vào vành trong của ống SS.
- Place the electrode into the Insertion tool and thread the sensor into the housing. / Đặt điện cực vào công cụ và luồn cảm biến vào vỏ.
- Replace the Sensor Guard / Thay thế bảo vệ cảm biến
3. Where is the HYDRA Used?
The Nitrification Process changes Ammonium, NH4+ into Nitrate, NO3- / Quá trình Nitrat hóa biến Amoni, NH4+ thành Nitrat, NO3-
- The Microbes that perform this oxidation chemistry are suspended in the Activated Sludge / Vi khuẩn thực hiện quá trình oxy hóa này lơ lửng trong Bùn hoạt tính
- Adding Activated Sludge adds capacity / Thêm Bùn Hoạt Tính tăng thêm dung tích
- Increases Turbidity (TR8) / Tăng độ đục (TR8)
- Nitrification is an Aerobic process / Tăng độ đục (TR8)
- High O2 yields High Nitrification / Quá trình nitrat hóa là quá trình hiếu khí
- The microbes respire and perform the oxidation / Sản lượng O2 cao Nitrat hóa cao
- Adding Nutrient or Sludge increases the O2 demand (DO8) / Vi sinh vật hô hấp và thực hiện quá trình oxi hóa
Optimize the Nitrification / Tối ưu hóa quá trình nitrat hóa
- Real time NH4+ → NO3- / Thời gian thực NH4+ → NO3-
- High Nutrient Load infers a High O2 requirement / Tải lượng dinh dưỡng cao dẫn đến nhu cầu O2 cao
- The Nitrification rate is proportional to the O2 ppm / Tốc độ Nitrat hóa tỷ lệ thuận với O2 ppm
- Adding O2 uses more power but lowers the time needed for Nitrification / Thêm O2 sử dụng nhiều năng lượng hơn nhưng giảm thời gian cần thiết cho quá trình Nitrat hóa
- Use Hydra-NH4 to control aeration / Sử dụng Hydra-NH4 để kiểm soát sục khí
- Low NH4+: minimal aeration even though O2 is Low / NH4+ thấp: sục khí tối thiểu mặc dù O2 thấp
- Higher NH4+: aeration under O2 Sensor control / NH4+ cao hơn: sục khí dưới sự kiểm soát của Cảm biến O2
- Nitrification Cycle Complete / Hoàn thành chu trình nitrat hóa
- Reduce the Aeration for Anoxic Denitrification or send to the Clarifier / Giảm sục khí để khử Nitơ thiếu khí hoặc gửi đến Bể lắng