Description
CẢM BIẾN ĐO MỨC BÙN MLSS TRONG BỂ SINH HỌC, BỂ LẮNG... VB5 SENSOR
VB5 : MEASURE OF TSS, TURBIDITY AND SLUDGE BLANKET
Nhà sản xuất: AQUALABO-FRANCE
Model: ODEON (References: NC-POR-C-00268, NC-POR-C-00269, NC-POR-C-00270, PF-CAP-C-00283, PF-CAP-C-00284, PF-CAP-C-00285...)
Download: Catalogue chung thiết bị Đo Online và Phòng Lab AQUALABO
Download: Máy đo đa chỉ tiêu nước cầm tay ODEON _ Aqualabo
Download: Thiết bị đo đa chỉ tiêu nước cầm tay ODEON _ Aqualabo
Download: Datasheet Cảm biến đo mật độ bùn trong bể sinh học vào MES5 sensor _ Aqualabo
Công ty Môi Trường Hành Trình Xanh hân hạnh là nhà phân phối chính thức Cảm biến đo mức bùn MLSS trong bể sinh học, Bể lắng VB5 Sensor tại thị trường Việt Nam. Chúng tôi cam kết cung cấp sản phẩm và dịch vụ tốt nhất tới Quý Khách hàng.
Aqualabo’s Automatic Sludge Blanket Level Detector is used wherever liquids are separated from solids. With its sensors automatically adjusting to accommodate thick or thin concentrations, the detector tracks the liquid-solids interface level as it rises and falls. By entering two independent set-points (high and low), operators program underflow pumps to operate only when necessary to maintain preferred sludge levels, helping to prevent process upsets such as septic sludge conditions and carryover, and to maximize water removal. A LCD readout is provided. Its slim profile and use of infrared light make it ideal even for use in obstructed or constricted areas. / Cảm biến đo mức bùn tự động của Aqualabo được sử dụng ở bất cứ nơi nào chất lỏng được tách ra khỏi chất rắn. Với các cảm biến tự động điều chỉnh để phù hợp với nồng độ dày hay mỏng, máy dò sẽ theo dõi mức độ tiếp xúc giữa chất lỏng và chất rắn khi nó tăng và giảm. Bằng cách nhập hai điểm cài đặt độc lập (cao và thấp), người vận hành lập trình cho máy bơm chìm chỉ hoạt động khi cần thiết để duy trì mức bùn mong muốn, giúp ngăn ngừa các rối loạn trong quy trình như tình trạng bùn tự hoại và cặn bám, cũng như tối đa hóa việc loại bỏ nước. Một màn hình LCD được cung cấp. Cấu hình mỏng và sử dụng ánh sáng hồng ngoại khiến nó trở nên lý tưởng ngay cả khi sử dụng ở những khu vực bị cản trở hoặc hạn chế.
1. Aqualabo's Automatic Sludge Blanket Level Detector / Cảm biến đo mức bùn MLSS trong bể sinh học, Bể lắng VB5 Sensor
1.1. Measure, monitor and control the sludge bed depth / Đo lường, giám sát và kiểm soát độ sâu lớp bùn
In diverse clarification processes: silt, sludge or biosolids in primary and secondary clarifiers, backwash sludge from sand or membrane filters, resin beds in intake water softeners, settled mud levels in tanks, settled fly ash from scrubbers, and more. / Trong các quy trình làm sạch đa dạng: bùn, bùn hoặc chất rắn sinh học trong bể lắng sơ cấp và thứ cấp, bùn rửa ngược từ bộ lọc cát hoặc màng, lớp nhựa trong thiết bị làm mềm nước nạp, mức bùn lắng trong bể, tro bay lắng từ máy lọc...
1.2. Meet the needs of your unique water and wastewater application / Đáp ứng nhu cầu ứng dụng nước và nước thải độc đáo của bạn
Slim profile and high-intensity infrared light are ideal for obstructed or constricted areas, such as inclined plate lamellas. / Cấu hình mỏng và ánh sáng hồng ngoại cường độ cao lý tưởng cho các khu vực bị cản trở hoặc hạn chế, chẳng hạn như các tấm lắng lamella.
1.3. No calibration required / Không cần hiệu chuẩn
Beam intensity of the LED/phototransistor sensors automatically adjusts to accommodate thick or thin biosolids concentration and even light flocs. / Cường độ chùm tia của cảm biến LED/transistor quang tự động điều chỉnh để phù hợp với nồng độ chất rắn sinh học dày hay mỏng và thậm chí cả các khối nhẹ.
1.4. Complement other treatment processes / Bổ sung các quy trình điều trị khác
In DAF units, the detector can adjust surface skimmer speeds to match variations in the thickness of the floating sludge layer. In SBRs, it can control the decant valve to minimize cycle times. / Trong các thiết bị DAF, cảm biến có thể điều chỉnh tốc độ của thiết bị lọc bề mặt để phù hợp với sự thay đổi độ dày của lớp bùn nổi. Trong SBR, nó có thể điều khiển van xả để giảm thiểu thời gian chu kỳ.
Automate underflow pumps to maintain preferred liquid-solids interface levels / Tự động hóa máy bơm dòng chảy ngầm để duy trì mức tiếp xúc chất lỏng-chất rắn ưa thích
Help prevent carryover. / Giúp ngăn chặn sự lây lan.
Optimize silt or sludge feed density for enhanced dewatering / Tối ưu hóa mật độ cấp bùn hoặc bùn để tăng cường khử nước
Maximize water removal. Avoid pumping large volumes of thin sludge. Improve outflow for reuse. / Loại bỏ nước tối đa. Tránh bơm khối lượng lớn bùn mỏng. Cải thiện dòng chảy ra để tái sử dụng.
Reduce energy use, wear-and-tear on pumps, and downtime for maintenance / Giảm mức sử dụng năng lượng, hao mòn máy bơm và thời gian ngừng hoạt động để bảo trì
Program desludge pumps to run only when necessary rather than at timed intervals. / Lập trình máy bơm hút bùn chỉ chạy khi cần thiết thay vì chạy theo khoảng thời gian nhất định.
Get answers when you have questions / Nhận câu trả lời khi bạn có thắc mắc
Technical assistance is factory-direct from the designers and manufacturers of this sludge blanket level control equipment. / Hỗ trợ kỹ thuật được thực hiện trực tiếp tại nhà máy từ các nhà thiết kế và nhà sản xuất thiết bị kiểm soát mức độ phủ bùn này.
2. Digital MES 5 : measure of Suspended Solid, Turbidity / Cảm biến đo tổng chất rắn lơ lửng TSS cho nước thải đầu vào và bể sinh học _ MES5 Sensor
The principle of measure is based on the mitigation of the Infra-Red signal in 870 nm through an optical path of 5mm. The sensor delivers measures in Suspended Solid (g/l), Turbidity (FAU) and Sludge Blanket detection in % of transmission IR. For a better precision, the optics of the sensor are regulated in temperature. / Nguyên tắc đo dựa trên việc giảm thiểu tín hiệu Hồng ngoại ở bước sóng 870 nm thông qua đường quang 5 mm. Cảm biến cung cấp các số đo về Chất rắn lơ lửng (g/l), Độ đục (FAU) và Phát hiện lớp bùn theo % truyền IR. Để có độ chính xác cao hơn, quang học của cảm biến được điều chỉnh theo nhiệt độ.
◼ Optical sensor based on absorptiometry / Cảm biến quang học dựa trên phép đo độ hấp thụ
◼ Range of measure : SS : 0-50 g/L, Turbidity 0-4000 FAU, Sludge blanket 0-100 % / Phạm vi đo: SS : 0-50 g/L, Độ đục 0-4000 FAU, Sludge blanket 0-100 %
◼ Digital communication Modbus RS-485 / Truyền thông kỹ thuật số Modbus RS-485
◼ Strong sensor / Cảm biến mạnh mẽ, tuổi thọ cao
For a measure of Suspended Solid, the sensor is directly calibrated on the material to be measured (sample of sludge). / Để đo Chất rắn lơ lửng, cảm biến được hiệu chuẩn trực tiếp trên vật liệu cần đo (mẫu bùn).
In Turbidimeter version the sensor delivers measures on a range 0-4000 FAU (Formazine Attenuation Unit) and is calibrated with solutions of Formazine. / Trong phiên bản Turbidimeter, cảm biến cung cấp các phép đo trong phạm vi 0-4000 FAU (Đơn vị suy giảm Formazine) và được hiệu chuẩn bằng dung dịch Formazine.
- Urban Waste water treatment (Inlet/ sewage water (SS, Turbidity), Aeration basin (SS), Outlet (Turbidity). / Xử lý nước thải đô thị (Nước đầu vào/nước thải (SS, Độ đục), Bể sục khí (SS), Đầu ra (Độ đục).
- Treatment of industrial effluents (Aeration basin (SS)), Clarifier Outlet (Turbidity) / Xử lý nước thải công nghiệp (Bể sục khí (SS)), Cửa xả chất làm sạch (Độ đục)
- Sludge treatment (Centrifugation) / Xử lý bùn (Ly tâm)
- Dredging site (turbidity) / Địa điểm nạo vét (độ đục)
Temperature: measures and regulation of optics via CTN. / Nhiệt độ: đo và điều chỉnh quang học qua CTN.
Digital Communication / Integrated transmitter : / Truyền thông kỹ thuật số / Máy phát tích hợp:
The sensor PONSEL connects to every type of recorder, transmitter, system of remote processing or automaton endowed with an entrance Modbus RS485. Thanks to the indexation of the sensor, more than 200 sensors can be connected on a recorder. / Cảm biến PONSEL kết nối với mọi loại máy ghi, máy phát, hệ thống xử lý từ xa hoặc máy tự động có cổng vào Modbus RS485. Nhờ việc lập chỉ mục của cảm biến, hơn 200 cảm biến có thể được kết nối trên máy ghi dữ liệu.
Resisting the disturbances: pre-development integrated into the sensor and the digital treatment of the signals. / Chống nhiễu: tiền phát triển được tích hợp vào cảm biến và xử lý tín hiệu kỹ thuật số.
All the data concerning the calibration, the history and the users are directly recorded in the digital sensor MES5. / Tất cả dữ liệu liên quan đến hiệu chuẩn, lịch sử và người dùng đều được ghi trực tiếp vào cảm biến kỹ thuật số MES5.
A handle in DELRIN material assures the mechanical dress of the sensor and the sealing seals of the cable. / Tay cầm bằng vật liệu DELRIN đảm bảo lớp vỏ cơ học của cảm biến và vòng đệm kín của cáp.
Compact, strong and light, the sensor allows a use in portable version or fixed post. / Nhỏ gọn, chắc chắn và nhẹ, cảm biến cho phép sử dụng ở dạng di động hoặc trụ cố định.
The ODEON model offer a range of handheld devices designed for the measurement of water quality in the field or in the laboratory. The combination of ruggedness and digital intelligence, ODEON provides a reliable and flexibility solution. / Mẫu ODEON cung cấp nhiều loại thiết bị cầm tay được thiết kế để đo chất lượng nước tại hiện trường hoặc trong phòng thí nghiệm. Sự kết hợp giữa độ chắc chắn và trí tuệ kỹ thuật số, ODEON cung cấp một giải pháp linh hoạt và đáng tin cậy.
Plug and Play digital probes / Đầu dò kỹ thuật số Plug and Play
Your probe is immediately ready to use / Cảm biến đo Oxy hòa tan có thể đo ngay lập tức sẵn sàng để sử dụng
High fiability and confidence in your readings / Độ ổn định cao và sự tự tin trong sự chính xác của phép đo
Autocheck, status and calibration autodiagnostic / Tự động kiểm tra trạng thái hoạt động và tự động hiệu chuẩn
Robust probes / Cảm biến mạnh mẽ
Outdoor use design for Laboratory, wastewater, natural water, fishfarming applications. / Thiết kế sử dụng ngoài trời cho các ứng dụng Phòng thí nghiệm, nước thải, đo chất lượng nước tự nhiên, nuôi cá.
Flexible and smart probes / Đầu dò linh hoạt và thông minh
Calibration and history data inside / Dữ liệu hiệu chuẩn và lịch sử bên trong
Ultra low power probes / Đầu dò năng lượng cực thấp
For long term campaigns / Phù hợp với các quá trình đo trong thời gian dài
PONSEL Probes / Cảm biến PONSEL
50 years experience in probes manufacturing / 50 năm kinh nghiệm trong sản xuất đầu dò
2.1. DIGISENS Parameters include / Các cảm biến có thể đo theo bộ ODEON cầm tay bao gồm:
- Dissolved Oxygen incl Temperature / Cảm biến oxy hòa tan bao gồm Nhiệt độ
- Turbidity incl Temperature / Cảm biến đo Độ Đục bao gồm Nhiệt độ
- Conductivity/Salinity incl Temperature / Cảm biến đo Độ dẫn điện/Độ mặn bao gồm Nhiệt độ
- pH/ORP incl Temperature / Cảm biến đo pH/ORP bao gồm Nhiệt độ
- Induction Conductivity/Sailinity incl Temperature / Cảm biến đo Độ dẫn điện cảm ứng / Độ mặn bao gồm Nhiệt độ
- Sludge Level Detection incl Temperature / Cảm biến đo Mức bùn Bể Lắng bao gồm Nhiệt độ
- Suspended solids/turbidity/Slude incl temperature / Cảm biến đo Tổng chất rắn lơ lủng TSS/độ đục bao gồm Nhiệt độ
2.2. Calibration Data / Dữ liệu hiệu chuẩn cảm biến ODEON
Calibration information for all of the DIGISENS sensors is stored directly on the probe. This means that sensors can be interchanged between devices without the need for recalibration, in turn saving time and money. Each probe uses a Modbus address, so sensor can be easily interchanged between devices. Alternatively in the future these sensors can be used for connection to a PLC, SCADA, data logging or telemetry system. / Thông tin hiệu chuẩn cho tất cả các cảm biến DIGISENS được lưu trữ trực tiếp trên đầu dò. Điều này có nghĩa là các cảm biến có thể được thay thế giữa các thiết bị mà không cần hiệu chỉnh lại, từ đó tiết kiệm thời gian và tiền bạc. Mỗi đầu dò sử dụng một địa chỉ Modbus nên cảm biến có thể dễ dàng trao đổi giữa các thiết bị. Ngoài ra, trong tương lai, những cảm biến này có thể được sử dụng để kết nối với PLC, SCADA, hệ thống ghi dữ liệu hoặc đo từ xa.
2.3. Autonomous Operation / Hoạt động tự chủ
A unique feature of the Odeon handheld meter is its ability to offer autonomous measurement. This means that if you are looking to record water quality information for a short period the Odeon meter can provides measurement and data logging. In standard form the Odeon can provide data logging for 10 days if powering two sensors and recording at a 1 minute interval. If recording for a longer period is required a specialist waterproof case and battery configuration is available. This can extend autonomous recording to up to 1 month. / Một tính năng độc đáo của máy đo cầm tay Odeon là khả năng cung cấp phép đo tự động. Điều này có nghĩa là nếu bạn muốn ghi lại thông tin chất lượng nước trong thời gian ngắn thì đồng hồ Odeon có thể cung cấp phép đo và ghi dữ liệu. Ở dạng tiêu chuẩn, Odeon có thể cung cấp khả năng ghi dữ liệu trong 10 ngày nếu cấp nguồn cho hai cảm biến và ghi trong khoảng thời gian 1 phút. Nếu cần đo trong thời gian dài hơn, có sẵn hộp chống nước chuyên dụng và cấu hình pin. Điều này có thể kéo dài thời gian ghi tự động lên đến 1 tháng.
All meters are supplied as a kit package, this includes / Tất cả các máy đo đều được cung cấp dưới dạng một bộ kit, bao gồm
- Odeon Handheld Meter (OPEN ONE or OPEN X model) / Máy đo cầm tay Odeon (model OPEN ONE hoặc OPEN X)
- Sensor (s) with a 3, 7 or 15 meter cable / (Các) cảm biến có cáp dài 3, 7 hoặc 15 mét
- Cable USB/Odeon for data transfer to PC / Cáp USB/Odeon truyền dữ liệu sang PC
- DVD with software with laminated instructions / DVD với phần mềm có hướng dẫn nhiều lớp
- Buffer solutions for sensor / Giải pháp đệm cho cảm biến
- Outdoor carrying case / Hộp đựng ngoài trời
3. GETTING IMMEDIATE, INTUITIVE USE / THIẾT BỊ ĐO CẦM TAY CHẤT LƯỢNG NƯỚC ODEON SỬ DỤNG NGAY LẬP TỨC, TRỰC QUAN
• Large graphical display 4 ‘backlit / Màn hình đồ họa lớn 4' có đèn nền
• Exceptional Memory Capacity: 8 MB, up to 100,000 measurement records / Dung lượng bộ nhớ vượt trội: 8 MB, lên tới 100.000 bản ghi đo
• Ergonomic device, shock resistant and waterproof: IP67 / Thiết bị tiện dụng, chống sốc và chống thấm nước: IP67
• Automatic recognition and self-diagnostic probes «Plug and Play» / Tự động nhận dạng và tự chẩn đoán đầu dò «Plug and Play»
• Optical Sensors (Oxygen, Turbidity, suspended solid, sludge blanket detection) and electrochemical (pH, ORP, temperature, conductivity) / Cảm biến quang học (oxy, độ đục, chất rắn lơ lửng, Mật độ bùn) và điện hóa (pH, ORP, nhiệt độ, độ dẫn điện)
• Over 40 parameters with photometry using the Photopod / Có thể đo tới hơn 40 thông số với phép đo trắc quang bằng Photopod gắn thêm
3.1. ACCESSORIES AND OPTIONS / PHỤ KIỆN VÀ LỰA CHỌN
- Transfer and data analysis software: Odeon Viewer / Phần mềm truyền tải và phân tích dữ liệu: Odeon Viewer
- Rechargeable Version with charger 220 V / Phiên bản có thể sạc lại bằng bộ sạc 220 V
- External Power Cable 12V / Cáp nguồn ngoài 12V
- Y cable for 2 digital sensors on one input / Cáp dạng chữ Y cho 2 cảm biến kỹ thuật số trên một đầu vào
- Sensor coupling Accessories / Phụ kiện ghép nối cảm biến
- Reels up to 20m and 100 m / Cuộn dài tới 20m và 100 m
- Enhanced suitcase equipped with a 12V battery / Option pin 12V
- Cable length 1 m / 3 m / 7 m / 15 m (other lengths available on request) / Chiều dài cáp 1 m / 3 m / 7 m / 15 m (các chiều dài khác có sẵn theo yêu cầu)
- 125 mL Standardized calibration solutions / 125 mL dung dịch hiệu chuẩn chuẩn
3.2. Smart sensors DigiSenS: / Cảm biến thông minh đo chất lượng nước DigiSenS:
- 9 parameters (pH, ORP, Temperature, Oxygen, Conductivity, Salinity, Turbidity, suspended solid, sludge blanket detection) / đo 9 thông số (pH, ORP, Nhiệt độ, Oxy, Độ dẫn điện, Độ mặn, Độ đục, chất rắn lơ lửng, mức bùn
- Calibration data (factory coefcients, offset, slope) stored in the sensor / Dữ liệu hiệu chuẩn (hệ số xuất xưởng, độ lệch, độ dốc) được lưu trong cảm biến
- 50 years experience of sensor manufacturing / 50 năm kinh nghiệm sản xuất cảm biến
- Digital Technology for the best reliability of measurements without interference. / Công nghệ kỹ thuật số cho độ tin cậy tốt nhất của phép đo mà không bị nhiễu.
4. APPLICATIONS / Ứng dụng thiết bị đo Mức Bùn
- Water and Wastewater / Xử lý Nước và Nước Thải
- Primary Sedimentation / Bể lắng 1
- Secondary and Final Clarifiers / Bể lắng 2
- Remote Settlement Tanks / Điều khiển bể lắng từ xa
- Sludge Thickeners / bể cô đặc bùn
- DAF Tanks / Bể tuyển nổi khí hòa tan DAF
- Sequential Batch Reactors /Bể sinh học theo mẻ SBR
- Mining and Process Settling / Khai thác và tinh chế khoáng sản
- Ponds and Lagoons / Ao và Hồ nước