XỬ LÝ NƯỚC THẢI NHIỄM DẦU NHÀ MÁY SẢN XUẤT THÉP_KOCH-USA

Please contact us: 
Green Journey Environment Company
"Superior Engineering Solutions                                      
for WATER & ENVIRONMENT""
Tel: 028. 350 11 997 - Hotline: 0972.799.995 

Email: ​info@hanhtrinhxanh.com.vn
Website: https://hanhtrinhxanh.com.vn/

Description

XỬ LÝ NƯỚC THẢI NHIỄM DẦU NHÀ MÁY SẢN XUẤT THÉP_KOCH-USA

OIL WASTEWATER FROM STEEL INDUSTRY

Xuất xứ: KOCH - USA

Công ty Môi Trường Hành Trình Xanh hân hạnh là nhà nhập khẩu và phân phối độc quyền sản phẩm Công nghệ xử lý Nước Thải Nhiễm Dầu từ Nhà Máy Sản Xuất Thép KOCH - USA tại Việt Nam. Chúng tôi cam kết cung cấp sản phẩm và dịch vụ tốt nhất tới Quý Khách hàng.

1. Wastewater treatment for Steel Industry / Xử lý nước thải ngành Thép

Water is used extensively in steel factories for a variety of industrial operations. All of these procedures are necessary and important to the production of steel, and because they utilize a lot of water, they also produce a lot of wastewater. The procedure where the water is utilized and the purpose, for which it is used, determine the quality of the wastewater. / Nước được sử dụng rộng rãi trong các nhà máy thép cho nhiều hoạt động công nghiệp. Tất cả các quy trình này đều cần thiết và quan trọng đối với quá trình sản xuất thép, và vì chúng sử dụng nhiều nước nên chúng cũng tạo ra nhiều nước thải. Quy trình sử dụng nước và mục đích sử dụng nước quyết định chất lượng nước thải.

It is sometimes believed to be difficult to achieve ZLD, or Zero Liquid Discharge, levels by restoring water to usable quality, and recycling it in industrial operations since the amounts are so large. / Đôi khi người ta cho rằng khó đạt được ZLD, hoặc Mức xả chất lỏng bằng không bằng cách khôi phục nước về chất lượng có thể sử dụng được và tái chế nước trong các hoạt động công nghiệp vì số lượng quá lớn. 

1.1. Contamination of water in steel industries / Ô nhiễm nước trong ngành thép

Iron or steel must go through hot and cold mechanical transformation stages, in order to be transformed into sheet, wire, or rods. These stages typically use water as a lubricant and coolant. A new set of pollutants, such as hydraulic oils, tallow, and particle particulates, would be present during this process. / Sắt thép phải trải qua các giai đoạn biến đổi cơ học nóng và nguội để có thể chuyển hóa thành tấm, dây hoặc thanh. Các giai đoạn này thường sử dụng nước làm chất bôi trơn và chất làm mát. Một tập hợp các chất ô nhiễm mới, chẳng hạn như dầu thủy lực, mỡ động vật và các hạt dạng hạt, sẽ xuất hiện trong quá trình này.

The final treatment of iron and steel items before they are sold includes pickling in a potent mineral acid, to remove rust and prepare the surface for galvanising, painting, tin or chromium plating, or other processes, which extend the life of the finished product. Hydrochloric acid and sulphuric acid are the two most often utilized acids, and as a result, they are added to the wastewater during the acidic rinsing process. / Quá trình xử lý cuối cùng đối với các mặt hàng sắt và thép trước khi chúng được bán bao gồm ngâm trong axit khoáng mạnh, để loại bỏ rỉ sét và chuẩn bị bề mặt để mạ kẽm, sơn, mạ thiếc hoặc crom hoặc các quy trình khác nhằm kéo dài tuổi thọ của thành phẩm. Axit clohydric và axit sunfuric là hai loại axit thường được sử dụng nhất và do đó, chúng được thêm vào nước thải trong quá trình súc rửa bằng axit.

1.2. Environmental effects of wastewater produced from steel industries / Ảnh hưởng môi trường của nước thải sản xuất từ các ngành công nghiệp thép

The following are often the main environmental repercussions of discharge into surface waterbodies, with this lethal mixture of chemical pollutants, heavy metals, minerals, and acids in the wastewater: / Sau đây thường là những tác động môi trường chính của việc xả thải vào các nguồn nước trên bề mặt, với hỗn hợp gây chết người gồm các chất ô nhiễm hóa học, kim loại nặng, khoáng chất và axit trong nước thải:

  • Toxic effects on aquatic life, sometimes even leading to catastrophic extinctions, / Ảnh hưởng độc hại đến đời sống thủy sinh, thậm chí đôi khi dẫn đến thảm họa tuyệt chủng,
  • Decreasing the amount of dissolved oxygen, killing all aquatic life, / Giảm lượng oxy hòa tan, giết chết toàn bộ thủy sinh vật,
  • Sludge build-up from suspended solids would choke soil capillaries, and prevent the aquifer from being recharged through a surface water body, / Bùn tích tụ từ các chất rắn lơ lửng sẽ làm tắc nghẽn các mao dẫn của đất và ngăn không cho tầng ngậm nước được nạp lại thông qua một vùng nước bề mặt,
  • A rise in water temperature that destroys the wetland's fragile biodiversity, / Sự gia tăng nhiệt độ nước phá hủy sự đa dạng sinh học mong manh của vùng đất ngập nước,
  • Formation of a thick layer of FOG that would cover the water body from the top, and deflect sunlight, stopping the process of photosynthesis in nature. / Hình thành một lớp FOG dày bao phủ vùng nước từ trên xuống và làm lệch hướng ánh sáng mặt trời, làm ngừng quá trình quang hợp trong tự nhiên.

1.3. Benefits of Removing Oil from Water in the Steel Manufacturing Industry / Lợi ích của việc loại bỏ dầu khỏi nước trong ngành sản xuất thép

In the steel manufacturing industry, waterborne oil is a pervasive issue. Mill managers, maintenance managers and process engineers are under pressure to keep facilities up and running, and on budget. / Trong ngành sản xuất thép, dầu gốc nước là một vấn đề phổ biến. Các nhà quản lý nhà máy, quản lý bảo trì và kỹ sư quy trình đang chịu áp lực phải duy trì hoạt động của các cơ sở và trong phạm vi ngân sách.

However, the nature of steel manufacturing poses its own unique set of challenges for effective oil removal. It’s a high capital, continuous process that’s tough on equipment and uses large amounts of water. Effectively removing oil from water not only helps plants run better overall—it can pay off in many ways. / Tuy nhiên, bản chất của sản xuất thép đặt ra những thách thức riêng để loại bỏ dầu hiệu quả. Đó là một quy trình liên tục, vốn cao, khó sử dụng thiết bị và sử dụng một lượng lớn nước. Loại bỏ dầu khỏi nước một cách hiệu quả không chỉ giúp thực vật hoạt động tốt hơn về tổng thể mà còn có thể mang lại hiệu quả theo nhiều cách.

1.4. Oil contaminated wastewater exists in the following status:  / Nước thải nhiễm dầu tồn tại ở các trạng thái sau:

  • Free-form: This oil will emerge and create oil film. Oil is present in the form of free-oil seeds or mixed with water. Free oil will float on the surface because the specific gravity of oil is lower than the specific gravity of the water. / Dạng tự do: Lớp dầu này sẽ nổi lên và tạo màng dầu. Dầu tồn tại ở dạng hạt không chứa dầu hoặc lẫn với nước. Dầu tự do sẽ nổi trên bề mặt vì trọng lượng riêng của dầu thấp hơn trọng lượng riêng của nước. Dạng này có thể thu hổi bằng thiết bị vớt dầu SmartStorm.
  • Emulsion-form: Formed by chemical agents such as soap, caustic soda, detergents, etc., or asphaltene chemistry altering surface tension and chemically stabilizing the dispersed oils. Soluble-form: Soluble molecules. / Dạng nhũ tương: Được hình thành bởi các tác nhân hóa học như xà phòng, xút, chất tẩy rửa, v.v., hoặc hóa chất asphanten làm thay đổi sức căng bề mặt và ổn định hóa học của dầu phân tán. Soluble-form: Các phân tử hòa tan. Dạng này có thể tách bằng màng tubular FEG Plus của hãng KOCH.

1.5. Safe, Economical & Environmentally Friendly: Simple and Reliable Solutions for Toughest Wastewaters An toàn, Tiết kiệm & Thân thiện với Môi trường: Giải pháp đơn giản và đáng tin cậy cho nước thải khó xử lý nhất.

FEG-PLUS is ideal for treating wastewater contaminated with emulsified oils, grease, heavy metals, and suspended solids from a variety of industries such as food and beverage, metal working, oil and gas, and pulp and paper, with discharge or factory reuse. / FEG-PLUS là giải pháp lý tưởng để xử lý nước thải bị nhiễm dầu nhũ tương, dầu mỡ, kim loại nặng và chất rắn lơ lửng từ nhiều ngành công nghiệp như thực phẩm và đồ uống, gia công kim loại, dầu khí, bột giấy và giấy, có xả thải hoặc tái sử dụng trong nhà máy.

KOCH’s KONSOLIDATOR ultrazltration systems delivers even in the most demanding industrial wastewater applications / Các hệ thống siêu lọc KONSOLIDATOR của KOCH cung cấp ngay cả trong các ứng dụng nước thải công nghiệp đòi hỏi khắt khe nhất

The KONSOLIDATOR ultrafiltration system offers an efficient, simple, and effective way to reduce economic and environmental impact of difficult industrial wastewater. / Hệ thống siêu lọc KONSOLIDATOR có khả năng cung cấp giải pháp đơn giản và hiệu quả để giảm tác động kinh tế và môi trường của nước thải công nghiệp khó xử lý.

  • Available in neutral or negatively charged chemistries Hệ thống siêu lọc KONSOLIDATOR phù hợp với các hóa chất trung tính hoặc tích điện âm
  • High pH tolerance / Có khả năng chịu pH cao
  • High solids tolerance up to 500,000 mg/L / Có khả năng xử lý chất lơ lửng (TSS) cao lên đến 500.000 mg/L
  • High temperature tolerance / chịu nhiệt độ cao
  • Resist plugging / Chống ngẹt
  • Consistent permeate quality / Chất lượng thấm ổn định

1.6. PRODUCT BENEFITS / LỢI ÍCH SẢN PHẨM

The Power Of KONSOLIDATOR ultrafiltration system / Sức mạnh của hệ thống siêu lọc KONSOLIDATOR

1.6.1. Less Downtime / Ít thời gian chết hơn

Virtually uncloggable tubular membranes minimise downtime associated with frequent cleaning cycles, sludging and repair / Các màng hình ống hầu như không bị tắc nghẽn giúp giảm thiểu thời gian ngừng hoạt động liên quan đến các chu kỳ làm sạch, hút bùn và sửa chữa thường xuyên

1.6.2. Reduce Hazardous Waste / Giảm chất thải nguy hại

Recycling wastewater streams and concentrating hazardous wastes helps to minimize treatment and disposal expenses / Tái chế dòng nước thải và tập trung chất thải nguy hại giúp giảm thiểu chi phí xử lý và tiêu hủy

1.6.3. Less Chemicals / Ít hóa chất

High solids and pH tolerance combined with mechanical cleaning reduces the need for flocculants and other chemical pretreatments / Hàm lượng chất rắn cao và khả năng chịu pH kết hợp với làm sạch cơ học làm giảm nhu cầu sử dụng chất keo tụ và tiền xử lý hóa học khác

1.6.4 Save Money / Tiết kiệm tiền

Lower waste disposal, chemical treatment, labour and maintenance expenses add up to cost savings / Chi phí xử lý chất thải, xử lý hóa chất, nhân công và bảo trì thấp hơn giúp tiết kiệm chi phí


 

2. FEG PLUS® MODULE / Màng Tubular cho công nghiệp FEG Plus

These 1” diameter ultrafiltration membrane tubes serve in the most difficult applications, easily managing high-suspended solids without plugging. Their robust design and construction as well as their wide pH and temperature range make them one of the most successful filtration products in the industrial market. Available in neutral or negatively charged PVDF chemistries, they offer excellent chemical resistance, high flux and easy cleaning in applications such as oily wastewater treatment, colloidal silica and kaolin clay or latex concentration, ink and pigment processing, and metal finishing separations. / Các ống màng siêu lọc đường kính 1 ”này phục vụ trong các ứng dụng khó nhất, dễ dàng quản lý chất rắn lơ lửng cao. Thiết kế và cấu tạo mạnh mẽ cũng như phạm vi nhiệt độ và pH rộng khiến chúng trở thành một trong những sản phẩm lọc thành công nhất trên thị trường công nghiệp. Màng được làm bằng PVDF trung tính hoặc tích điện âm, chúng cung cấp khả năng kháng hóa chất tuyệt vời, thông lượng cao và dễ dàng làm sạch trong các ứng dụng như xử lý nước thải dầu, silica keo và đất sét cao lanh hoặc nồng độ cao su, xử lý mực và bột màu, và phân tách hoàn thiện kim loại.

Download datasheet: FEG PLUS® AND KONSOLIDATOR SYSTEM

3. KONSOLIDATOR Ultrafiltration Systems / Hệ thống màng Tubular siêu lọc KONSOLIDATOR

Note: có option tích hợp hệ thống Màng UF KONSOLIDATOR tại Việt Nam để tiết giảm chi phí khi có yêu cầu.

The Ultimate Ultrafltration System for Industrial Wastewater / Hệ thống Màng siêu lọc tối ưu cho nước thải công nghiệp.
The KONSOLIDATOR system delivers, even in the most demanding industrial environments / Hệ thống KONSOLIDATOR cung cấp, ngay cả trong môi trường công nghiệp khắt khe nhất

KONSOLIDATOR ultrafiltration systems are designed with tubular membrane filtration technology to treat a variety of industrial wastewater. Available in seven different size configurations, the KONSOLIDATOR system can treat feed capacities starting from 200 GPD. The system features Koch Separation Solutions' FEG PLUS or ULTRA-COR tubular membranes in an open-channel configuration with maximum feed TSS concentrations up to 500,000 mg/L. For high-fouling applications utilizing FEG PLUS tubular membranes, spongeballs are used to enhance cleaning by scrubbing solids that have accumulated on the surface of the membranes. / Hệ thống siêu lọc KONSOLIDATOR được thiết kế với công nghệ lọc màng hình ống để xử lý nhiều loại nước thải công nghiệp. Có sẵn trong bảy cấu hình kích thước khác nhau, hệ thống KONSOLIDATOR có thể xử lý dung lượng nguồn cấp dữ liệu bắt đầu từ 200 GPD. Hệ thống này có màng lọc hình ống FEG PLUS hoặc ULTRA-COR của KOCH trong cấu hình kênh mở với nồng độ TSS cấp tối đa lên đến 500.000 mg / L. Đối với các ứng dụng bám bẩn cao, sử dụng màng hình ống FEG PLUS, quả bóng bọt biển được sử dụng để tăng cường làm sạch bằng cách cọ rửa các chất rắn tích tụ trên bề mặt màng.

Wastewater contaminated with emulsified oils, grease, heavy metals, and suspended solids from a variety of industries such as food and beverage, metal working, oil and gas, and pulp and paper can all be sufficiently treated for discharge or factory reuse. The KONSOLIDATOR ultrafiltration system offers an efficient, simple, and effective way to reduce economic and environmental impact of difficult industrial wastewater. / Nước thải bị nhiễm dầu, mỡ, kim loại nặng và chất rắn lơ lửng đã được nhũ hóa từ nhiều ngành công nghiệp như thực phẩm và đồ uống, gia công kim loại, dầu khí, bột giấy và giấy đều có thể được xử lý đủ để thải ra ngoài hoặc tái sử dụng trong nhà máy. Hệ thống siêu lọc KONSOLIDATOR cung cấp một cách hiệu quả, đơn giản và hiệu quả để giảm tác động kinh tế và môi trường của nước thải công nghiệp khó xử lý.

The KONSOLIDATOR systems are available as Economy or Plus, depending on the desired level of sophistication of valves and instrumentation. / Hệ thống KONSOLIDATOR có sẵn dưới dạng Tiết kiệm hoặc Plus, tùy thuộc vào mức độ tinh vi mong muốn của van và thiết bị đo.

*Double mechanical seal; heater CIP (clean in place) tank; CSA stamp; hybrid design; pH control dose package with pH transmitter; free oil skimmer; totalizing flow transmitter; turbidimeter; tanks; turnkey; ancillary equipment as needed; remote status/control; enclosure upgrade to NEMA 4, etc.; HMI size; extra cards; upgraded PLC; other. All systems can be partially tubed for future expansion. / * Phớt cơ khí kép; bình nóng lạnh CIP (sạch tại chỗ); Tem CSA; thiết kế lai; Gói liều kiểm soát pH với máy phát pH; skimmer dầu miễn phí; tổng hóa máy phát lưu lượng; máy đo độ đục; xe tăng; chìa khóa trao tay; thiết bị phụ trợ khi cần thiết; trạng thái / điều khiển từ xa; nâng cấp bao vây lên NEMA 4, v.v.; Kích thước HMI; thẻ phụ; nâng cấp PLC; khác. Tất cả các hệ thống có thể được điều chỉnh một phần để mở rộng trong tương lai.

Note: Capacities vary depending on application. / Lưu ý: Lưu lượng thay đổi tùy theo ứng dụng.

Note: Feed basis values are nominal. Total daily operating costs are calculated to include cost of membrane replacement and labor. Actual operating costs are application-dependent and may vary. / Lưu ý: Giá trị cơ sở nguồn cấp dữ liệu là danh nghĩa. Tổng chi phí vận hành hàng ngày được tính bao gồm chi phí thay thế màng và nhân công. Chi phí vận hành thực tế phụ thuộc vào ứng dụng và có thể thay đổi.

4. KONSOLIDATOR UF Benefits / Ưu điểm của KONSOLIDATOR UF

4.1 System Design / Thiết kế hệ thống
The treatment system design may vary depending upon the individual requirements. Where multiple small wash baths are used, a batch system can be set up to completely empty each wash tank and refill it from a reuse tank. In larger systems, the design will normally include continuous recirculation from the wash solution tank to the treatment system with clean solution being returned directly to the wash tank. Where free oil is present, the solution will first be passed through an oil/water separator. / Thiết kế hệ thống xử lý có thể thay đổi tùy theo yêu cầu riêng. Khi sử dụng nhiều bể rửa nhỏ, một hệ thống theo mẻ có thể được thiết lập để làm rỗng hoàn toàn từng bể rửa và đổ đầy nước từ bể tái sử dụng. Trong các hệ thống lớn hơn, thiết kế thông thường sẽ bao gồm tuần hoàn liên tục từ bể chứa dung dịch rửa đến hệ thống xử lý với dung dịch sạch được đưa trực tiếp trở lại bể rửa. Khi có dầu tự do, dung dịch trước tiên sẽ được đưa qua bộ tách dầu / nước.

4.2 Membrane Selection / Lựa chọn màng lọc
Each different cleaning application may dictate the use of different generic types of membrane filters. Most commonly, they are either microfiltration (MF) or ultrafiltration (UF) membranes and normally of tubular configuration. Polymeric membranes may be limited to a maximum operating pH of 11 and maximum temperature of 150°F. / Mỗi ứng dụng làm sạch khác nhau có thể quy định việc sử dụng các loại màng lọc chung khác nhau. Thông thường, chúng là màng vi lọc (MF) hoặc màng siêu lọc (UF) và thường có cấu hình dạng ống. Màng polyme có thể được giới hạn ở pH hoạt động tối đa là 10 và nhiệt độ tối đa là 140 ° F. (60 độ C) 

Màng Tubular FEG Plus

4.3 Simple Mechanical Process / Quy trình vận hành đơn giản
The membrane filter is a mechanical system that allows clean water to pass the filter while contaminants are rejected and returned to the waste holding tank. There are no chemicals required. An oily concentrate is generated, which normally is disposed to a waste oil recovery company. The system simply separates the contaminants from the water, whereas a chemical treatment system generates copious amounts of sludge that must be dewatered and disposed of. / Màng lọc là một hệ thống cơ học cho phép nước sạch đi qua bộ lọc trong khi các chất bẩn bị loại bỏ và quay trở lại bể chứa chất thải. Không có hóa chất cần thiết. Dầu cô đặc được tạo ra, thường được xử lý cho một công ty thu hồi dầu thải. Hệ thống này chỉ đơn giản là tách các chất gây ô nhiễm khỏi nước, trong khi hệ thống xử lý hóa học tạo ra một lượng lớn bùn cần phải được khử nước và thải bỏ.

4.4 Low Cost Recovery / Phục hồi chi phí thấp
The membranes prevent anything larger than the pore size of the membrane to pass through. This means that oil and soil will be retained by the membrane and concentrated in the process tank, which forms part of the complete treatment system. After a period of time when the concentration of the contaminants has reached a high level; the tank is dumped, the contents disposed of as waste (or in the case of high oil content streams, may be recovered as a useful product) and the process tank is refilled with fresh waste fluid. The only cost of operation is the cost of power for the circulation pump.  In the case of alkaline cleaning fluids, some of the components of the fluid will emulsify oils and tie up small solids that are removed from the contaminated alkaline fluid. This is the material that is removed from the waste so that the recovered fluid can be reused. After treatment to remove oil and soil in the membrane systems, there are generally two ways of recalibrating the fluid for reuse. First, concentrate is added to bring the pH back to the original specification. Since much of the original builders of the cleaner are recovered in this manner, there may be a deficit of surfactant in the recovered mixture since oil and soil will have associated with the surfactant and have been removed by the membrane. Therefore, for full recovery, surfactant may also have to be added. This surfactant is not “lost”, in the sense that the membrane has removed active surfactant but could be considered “spent” and is no longer of use, having served its function in preventing free oil and solids from re-contaminating the parts being cleaned. / Các màng ngăn không cho bất cứ thứ gì lớn hơn kích thước lỗ của màng đi qua. Điều này có nghĩa là dầu và đất sẽ được giữ lại bởi màng lọc và tập trung trong bể xử lý, tạo thành một phần của hệ thống xử lý hoàn chỉnh. Sau một thời gian khi nồng độ của các chất gây ô nhiễm đã đạt đến mức cao; bồn chứa được đổ đi, các thành phần được xử lý như chất thải (hoặc trong trường hợp dòng chảy có hàm lượng dầu cao, có thể được thu hồi như một sản phẩm hữu ích) và bồn chứa xử lý được nạp lại bằng chất lỏng mới. Chi phí vận hành duy nhất là chi phí điện năng cho bơm tuần hoàn. Trong trường hợp chất lỏng tẩy rửa có tính kiềm, một số thành phần của chất lỏng sẽ tạo nhũ dầu và kết dính các chất rắn nhỏ được loại bỏ khỏi chất lỏng kiềm bị ô nhiễm. Đây là vật liệu được loại bỏ chất thải để chất lỏng thu hồi có thể được tái sử dụng. Sau khi xử lý để loại bỏ dầu và đất trong hệ thống màng, thường có hai cách hiệu chuẩn lại chất lỏng để tái sử dụng. Đầu tiên, chất cô đặc được thêm vào để đưa độ pH trở lại đặc điểm kỹ thuật ban đầu. Vì phần lớn các chất xây dựng ban đầu của chất làm sạch được thu hồi theo cách này, có thể thiếu chất hoạt động bề mặt trong hỗn hợp thu hồi vì dầu và đất sẽ liên kết với chất hoạt động bề mặt và đã bị loại bỏ bởi màng. Do đó, để phục hồi hoàn toàn, chất hoạt động bề mặt cũng có thể phải được thêm vào. Chất hoạt động bề mặt này không bị “mất đi”, theo nghĩa là màng đã loại bỏ chất hoạt động bề mặt nhưng có thể được coi là “đã qua sử dụng” và không còn được sử dụng nữa, đã phục vụ chức năng của nó trong việc ngăn dầu tự do và chất rắn tái nhiễm bẩn vào các bộ phận được làm sạch .

4.5 Unattended Operation / Hoạt động không giám sát
Since this process is completely mechanical and not dependent upon chemical feed and the coagulation and flocculation process, the only operational requirement is to clean the membrane filters periodically. This is a simple process that typically requires less than one half hour of an operator’s time. A chemical treatment system requires ongoing adjustments of the chemical feed pumps, makeup of the chemical feeds, operation of the dewatering system and control calibration and adjustment. The chemical system tasks require continual attention on a daily basis, whereas the membrane filtration system requires attention only for cleaning. / Vì quá trình này là hoàn toàn cơ học và không phụ thuộc vào nguồn cấp hóa chất cũng như quá trình đông tụ và tạo bông nên yêu cầu vận hành duy nhất là vệ sinh màng lọc định kỳ. Đây là một quá trình đơn giản, thường yêu cầu ít hơn một giờ rưỡi thời gian của người vận hành. Một hệ thống xử lý hóa chất đòi hỏi phải điều chỉnh liên tục các máy bơm cấp hóa chất, cấu tạo của các nguồn cấp hóa chất, hoạt động của hệ thống khử nước và hiệu chuẩn và điều chỉnh kiểm soát. Các nhiệm vụ của hệ thống hóa học đòi hỏi sự chú ý liên tục hàng ngày, trong khi hệ thống lọc màng chỉ yêu cầu chú ý đến việc làm sạch.

4.6. Clog Free Tubes / Ống màng Tubular FEG không bị ngẹt

If after a standard cleaning, the corrected water flux of the system is less than normal, mechanically cleaning the system may be necessary. Mechanically cleaning the membranes is performed by hydraulically forcing spherical sponges through the membrane tubes. It is usually done at the end of a cleaning cycle using the cleaning fluid. Sponge balls are available from KMS (approximately 1-1/4 inches in diameter). / Nếu sau khi làm sạch tiêu chuẩn, lưu lượng nước đã của hệ thống nhỏ hơn bình thường thì có thể cần làm sạch hệ thống bằng cơ học. Làm sạch cơ học các màng được thực hiện bằng cách ép thủy lực các bọt biển hình cầu qua các ống màng. Nó thường được thực hiện vào cuối chu kỳ làm sạch bằng cách sử dụng chất lỏng làm sạch. Quả bóng xốp có sẵn từ KMS (đường kính khoảng 1-1 / 4 inch).

Our robust FEG PLUS 1” wide-channel tubular design provides the ability to handle difficult waste streams and solids up to 65%. Sponge-ball cleaning capability enhances cleaning effectiveness. The chemically resistant fiberglass and epoxy composite construction yields long life and reliable operation. / Thiết kế hình ống rộng FEG PLUS 1 ”mạnh mẽ của chúng tôi cung cấp khả năng xử lý các dòng chất thải khó và chất rắn lên đến 65%. Khả năng làm sạch bằng bọt biển giúp tăng cường hiệu quả làm sạch. Kết cấu bằng sợi thủy tinh và hỗn hợp epoxy kháng hóa chất mang lại tuổi thọ cao và hoạt động đáng tin cậy.

Upgrade the performance of existing conventional chemical-physical treatment to reduce wastewater treatment costs and improve effluent quality. Combine with an RO system for water reuse schemes. Reduce or eliminate waste hauling costs./ Nâng cấp hiệu suất của quá trình xử lý hóa lý thông thường hiện có để giảm chi phí xử lý nước thải và cải thiện chất lượng nước thải. Kết hợp với hệ thống RO cho các chương trình tái sử dụng nước. Giảm hoặc loại bỏ chi phí vận chuyển chất thải.

4.7 Consistent High Quality Water / Chất lượng Nước sau xử lý tốt và ổn định
The membrane filter forms a positive barrier to the flow of contaminants, producing continuous high quality fluid without operator attention. The membrane system is not affected by variability of the waste stream. The purified fluid is suitable for reuse or sewer discharge, assuming that pH adjustment is carried out where required. / Màng lọc tạo thành một rào cản tích cực đối với dòng chất bẩn, tạo ra chất lỏng chất lượng cao liên tục mà không cần người vận hành chú ý. Hệ thống màng lọc không bị ảnh hưởng bởi sự thay đổi của dòng thải. Chất lỏng tinh khiết thích hợp để tái sử dụng hoặc xả cống, giả sử rằng việc điều chỉnh pH được thực hiện khi cần thiết.

4.8 Low Operating Cost / Chi phí hoạt động thấp
The only costs associated with a membrane system are the cost of electricity to power the recirculation pump and the periodic (infrequent) cost of membrane replacement, and a small additional cost for cleaning chemicals to periodically clean the membranes. The life of the membranes is a function of several factors but is always measured in years. / Chi phí duy nhất liên quan đến hệ thống màng là chi phí điện năng để cung cấp năng lượng cho máy bơm tuần hoàn và chi phí thay màng định kỳ (không thường xuyên), và một khoản bổ sung nhỏ cho hóa chất tẩy rửa để làm sạch màng định kỳ. Tuổi thọ của màng là một hàm của một số yếu tố nhưng luôn được đo bằng năm.

5. The KONSOLIDATOR System Advantage / Ưu điểm:

  • LESS DOWNTIME / TIẾT KIỆM THỜI GIAN Virtually uncloggable tubular membranes minimize downtime associated with frequent cleaning cycles, sludging and repair. / Màng Tubular dạng ống thiết kế giúp giảm thiểu thời gian ngừng hoạt động liên quan đến chu kỳ làm sạch thường xuyên, làm sạch và sửa chữa.
  • REDUCED HAZARDOUS WASTE GIẢM THIỂU CHẤT THẢI NGUY HẠI Recycling wastewater streams, process materials and concentrating hazardous wastes helps to minimize treatment and disposal expenses. / Tái chế dòng nước thải, xử lý vật liệu và cô đặc chất thải nguy hại giúp giảm thiểu chi phí xử lý và tiêu hủy.
  • LESS CHEMICALS / TIẾT KIỆM HÓA CHẤT – A high solids and pH tolerance combined with mechanical cleaning reduces the need for flocculants and other chemical pretreatments. / Dung sai độ pH và chất rắn cao kết hợp với quá trình làm sạch cơ học giúp giảm nhu cầu về chất gây tắc và tiền xử lý hóa học khác.
  • SIMPLE OPERATION VẬN HÀNH ĐƠN GIẢNMinimal system connections, an intelligent user interface and outstanding membrane reliability make KONSOLIDATOR one of the easiest-running fltration systems available. /  Kết nối hệ thống tối thiểu, giao diện người dùng thông minh và độ tin cậy vượt trội của màng làm cho KONSOLIDATOR trở thành một trong những hệ thống lọc dễ vận hành nhất hiện có.
  • SAVE MONEY / TIẾT KIỆM TIỀN Lower waste disposal, chemical treatment, labor and maintenance expenses add up to cost savings for you. / Chi phí xử lý chất thải, xử lý hóa chất, nhân công và bảo trì thấp hơn giúp bạn tiết kiệm chi phí.
  • Consistent high quality water / Nước sau xử lý chất lượng cao và nhất quán
  • Ability to reuse purified water / Khả năng tái sử dụng nước tinh khiết
  • Unattended operation / Hoạt động không cần giám sát

6. The KOCH membrane Difference / Sự khác biệt của Màng KOCH

  • Significant Savings / Tiết kiệm một số tiền lớn
  • Waste stream reduction lowers discharge costs / Giảm dòng thải làm giảm chi phí xả thải
  • Water reuse reduces overall consumption / Tái sử dụng nước làm giảm tiêu thụ tổng thể
  • Material recovery saves on processing chemicals / Phục hồi nguyên liệu tiết kiệm hóa chất xử lý
  • Easy maintenance avoids labor costs and regulations / Bảo trì dễ dàng giảm chi phí nhân công và các quy định khác
  • High water recovery of up to 99.5% / Thu hồi nước cao lên đến 99,5%
  • Mechanical or chemical cleaning / Làm sạch cơ học hoặc hóa học
  • Tolerant of harsh chemical conditions / Chịu được các điều kiện hóa chất khắc nghiệt

7. Contaminants Removed / Chất gây ô nhiễm đã được loại bỏ bởi màng FEG Plus

  • Oil and grease / Dầu mỡ
  • Suspended solids / Chất rắn lơ lửng
  • Precipitated metals / Kim loại kết tủa

8. Services Provided / Các dịch vụ được cung cấp

  • Systems Design / Thiết kế hệ thống
  • Equipment and Installation / Cung cấp thiết bị và Lắp đặt
  • Operator Training / Đào tạo vận hành
  • Maintenance Contract / Hợp đồng bảo trì

9. Primary Applications / Ứng dụng Công nghệ Màng Tubular FEG Plus:

Metal Working Industry / Công nghiệp gia công kim loại

  • Eliminates the need for sludgeproducing flocculants. / Loại bỏ nhu cầu sử dụng chất gây tắc nghẽn bùn.
  • Provides a physical barrier that precipitated metals cannot penetrate. / Cung cấp một rào cản vật lý mà các kim loại kết tủa không thể xuyên qua.
  • Permeate typically meet applicable discharge requirements. / Nước sau xử lý thường đáp ứng các yêu cầu xả áp dụng.

Food & Beverage Industry / Ngành Thực phẩm & Đồ uống

  • Allows the recovery and reuse of food processing by-product waste streams / Cho phép thu hồi và tái sử dụng các dòng phụ phẩm chế biến thực phẩm
  • Permeate exceeds discharge requirements for most municipalities / Nước xả ra vượt quá yêu cầu xả thải.
  • Able to handle greases & fats, emulsifed oils, bacteria, viruses & biological organics / Có khả năng xử lý mỡ và chất béo, dầu nhũ hóa, vi khuẩn, vi rút và các chất hữu cơ sinh học

 

Oil & Gas Industry Công nghiệp dầu khí

  • On-site effuent treatment / Xử lý nước thải tại chỗ
  • Water and wastewater reuse / Tái sử dụng nước và nước thải
  • More flexible water management / Quản lý nước hiệu quả hơn

Pulp & Paper Industry / Công nghiệp giấy & bột giấy

  • Economical solution for wastewater reuse / Giải pháp tiết kiệm để tái sử dụng nước thải
  • Tolerant of inks, dyes, pigments & coatings / Khả năng chịu mực, thuốc nhuộm, bột màu & chất phủ
  • Lower water dependence / Giảm phụ thuộc vào nước

Request for quotation:

  • Product inquiries: 091.579.4560
  • Technical support and project inquiries: 0972.799.995
  • After sales services: 091.789.2997
  • Customer services: 0918.289.890
  • Email: hanhtrinhxanhco@gmail.com
  •             info@hanhtrinhxanh.com.vn