ĐAN LỌC HDPE Master Block PLUVITEC® (Hidro Solo - Brasil)

Please contact us: 
Green Journey Environment Company
"Superior Engineering Solutions                                      
for WATER & ENVIRONMENT""
Tel: 028. 350 11 997 - Hotline: 0972.799.995 

Email: ​info@hanhtrinhxanh.com.vn
Website: https://hanhtrinhxanh.com.vn/

Description

ĐAN LỌC HDPE Master Block PLUVITEC®

(Note: vui lòng liên hệ Getech để tư vấn thiết kế và chạy phần mềm tính toán)

Xuất xứ: HYDRO SOLO - BRASIL

Type: Master Block PLUVITEC®

Công ty Môi Trường Hành Trình Xanh hân hạnh là nhà nhập khẩu và phân phối chính thức Đan lọc HDPE Master Block PLUVITEC® tại Việt Nam. Chúng tôi cam kết cung cấp sản phẩm và dịch vụ tốt nhất tới Quý Khách hàng.

The Master Block PLUVITEC® filter underdrain are a confined flow underdrain system for sand filters in water treatment plants. It is a patented drain block technology used for various filter construction standards. Here at Hidro Solo, we manufacture two models: Pluvitec® Block and Pluvitec® Master Block. / Đan lọc HDPE PLUVITEC® là hệ thống thoát nước ngầm có dòng chảy hạn chế dành cho bộ lọc cát trọng lực (RGF) trong các nhà máy xử lý nước. Đây là công nghệ đan lọc được cấp bằng sáng chế được sử dụng cho nhiều kiểu bộ lọc khác nhau. Hidro Solo sản xuất hai mẫu: Pluvitec® Block và Master Block Pluvitec®.

1. Master Block PLUVITEC®: High performance Confined Flow Fund for Sand Filters Master Block PLUVITEC®: Đan lọc HDPE hiệu suất cao cho bể lọc cát trọng lực

The Master Block Pluvitec® filter underdrain has a rectangular shape. Each Block is a single piece, with one Nozzle per Block, and is used for filters with higher flow rates and larger dimensions. In this model, branch lengths of up to 12 meters can be installed, while still maintaining very low head loss during filter operations. / Đan lọc Master Block Pluvitec® có hình chữ nhật. Mỗi Khối là một phần duy nhất, với một Vòi cho mỗi Khối và được sử dụng cho các bộ lọc có tốc độ dòng chảy cao và kích thước lớn. Trong mô hình này, có thể lắp đặt các nhánh có chiều dài lên tới 12 mét trong khi vẫn duy trì tổn thất áp suất rất thấp trong quá trình vận hành bộ lọc.

The Master Block Pluvitec® filter underdrain is made of high-impact polystyrene, which ensures quality, mechanical strength, durability, and high performance. Another major advantage of the product is its ease of assembly. / Đan lọc Master Block Pluvitec® được làm bằng polystyrene chịu va đập cao, đảm bảo chất lượng, độ bền cơ học, độ bền và hiệu suất cao. Một ưu điểm lớn khác của sản phẩm là dễ lắp ráp.

The Master Block Pluvitec® can be customized for numerous filter shapes, while remaining fully standardized for assemblies of any size. This feature makes them the most suitable for customer needs, ensuring compliance with the project and offering maximum performance. / Master Block Pluvitec® có thể được tùy chỉnh cho nhiều hình dạng bộ lọc cát, cho các tổ hợp có kích thước bất kỳ. Tính năng này làm cho chúng phù hợp với tất cả nhu cầu của khách hàng, đảm bảo tuân thủ yêu cầu kỹ thuật của dự án và mang lại hiệu suất tối đa.

2. Crepines (Underdrain Nozzles) Pluvitec ® / Chụp lọc Crepines Pluvitec ® 

The constructive shape of the disc and the number of them mounted on the same Crepine (Underdrain Nozzles), provides to each one a total passage area of more than 30.1 cm². This gives it very low pressure loss. The crepines existent on the market today have a passage area between 2 and 3 cm² (10 times less). As the backwash flow rate is 3 to 5 times the operation flow, the large passage and low pressure loss are even more important. / Hình dạng cấu trúc của chụp lọc Crepines, cung cấp cho mỗi chụp lọc với tổng diện tích bề mặt 30,1 cm². Điều này mang lại cho nó tổn thất áp suất rất thấp. Các loại chụp lọc hiện có trên thị trường hiện nay có diện tích bề mặt từ 2 đến 3 cm² (ít hơn 10 lần so với chụp lọc Pluvitec). Do đường dẫn lớn của chụp lọc Pluvitec và tổn thất áp suất thấp giúp cho quá trình rửa ngược bể lọc cát phân phối đều hơn (lưu lượng dòng rửa ngược gấp 3 đến 5 lần lưu lượng lọc).

Our Pluvitec crepines decrease the need for support bed, releasing vertical area to resize and expansion of the filter bed, to increase the filter performance as a whole. / Chụp lọc Pluvitec của chúng tôi làm giảm nhu cầu về bệ đỡ, giải phóng diện tích theo chiều dọc để thay đổi kích thước và mở rộng giường lọc, nhằm tăng hiệu suất của bộ lọc nói chung.

It’s core is structured in nylon and fiberglass and 6  grooved disks, forming a high mechanical resistance monoblock and, on average, ten times the passage area of the currently offered on the market. / Chụp lọc Pluvitec được cấu trúc bằng nylon và sợi thủy tinh cùng 6 đĩa có rãnh, tạo thành khối nguyên khối có độ bền cơ học cao và trung bình có diện tích bề mặt gấp mười lần diện tích của loại hiện đang được cung cấp trên thị trường.

3. Exclusive advantages / Ưu điểm chỉ có trên Đan lọc Master Block PLUVITEC®

  • Absolutely standardized dimensions for mounting filters of any size; / Kích thước được tiêu chuẩn hóa tuyệt đối để lắp các bộ lọc có kích thước bất kỳ;
  • They do not require technical changes to the project or operational changes; / Không yêu cầu thay đổi kỹ thuật đối với dự án hoặc thay đổi hoạt động khi thay thế bằng Đan lọc Pluvitec;
  • It does not require special preparation of the base for installation; / Không yêu cầu chuẩn bị đặc biệt về hồ bể để lắp đặt đan lọc;

  • Low cost per square meter; / Chi phí tính trên mét vuông thấp;
  • Quick and easy assembly; / Lắp ráp nhanh chóng và dễ dàng;
  • Excellent in retrofitting old filters and constructing new ones; / Lựa chọn tuyệt vời trong việc thay thế các đan lọc cũ và lắp đặt đan lọc cho các bể lọc mới;

  • Increases the sand filter’s efficiency; / Tăng hiệu suất của bộ lọc cát;
  • Eliminates the false bottom; / Loại bỏ đáy giả;

  • There are no mechanical stresses that require costly structural constructions; / Không có ứng suất cơ học đòi hỏi kết cấu tốn kém;
  • The support bed can be substantially reduced; / Giường đỡ có thể giảm đáng kể;
  • Works with or without air as backwash aid; / Có thể hoạt động trong hệ thống rửa ngược có hoặc không có không khí;
  • Absolute uniformity of water and air distribution; / Đan lọc Pluvitec giúp phân phối nước và không khí đồng đều tuyệt đối;

 

4. Design of Rapid Gravity Filters (RGF) / Thiết Bể Lọc Cát trong xử lý nước cấp đô thị bằng vật liệu lọc AFM

Rapid gravity Filters . Efficient water filtration method using gravity for quick purification of drinking water. / Lọc trọng lực nhanh. Phương pháp lọc nước hiệu quả sử dụng trọng lực để lọc nước uống nhanh chóng.

Rapid gravity filtration. Is a water treatment process that plays a crucial role in ensuring the availability of clean and safe drinking water. This method involves the use of gravity to filter water through a bed of granular media, such as AFM Media. The primary goal of rapid gravity filtration is to remove impurities and contaminants from the water, making it suitable for consumption. / Lọc trọng lực nhanh. Là một quá trình xử lý nước đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo có sẵn nước uống sạch và an toàn. Phương pháp này liên quan đến việc sử dụng trọng lực để lọc nước qua lớp vật liệu dạng hạt, chẳng hạn như AFM Media. Mục tiêu chính của lọc trọng lực nhanh là loại bỏ tạp chất và chất gây ô nhiễm khỏi nước, làm cho nó phù hợp để tiêu dùng.

The process begins with the raw water entering the filtration system, where it flows through the media bed under the force of gravity. As the water passes through the media, particles and impurities are trapped, allowing only clean water to pass through. The filtered water is then collected and further treated if necessary before distribution. / Quá trình bắt đầu bằng việc nước thô đi vào hệ thống lọc, nơi nó chảy qua lớp vật liệu dưới tác dụng của trọng lực. Khi nước đi qua tấm lọc, các hạt và tạp chất bị giữ lại, chỉ cho phép nước sạch đi qua. Nước lọc sau đó được thu thập và xử lý thêm nếu cần thiết trước khi phân phối.

The fine particle retention performance of any media bed filter is inversely proportional to the velocity of water passed through it. Therefore it is always best to operate the filter at the slowest possible filtration velocity to maximise particle retention performance. / Hiệu suất giữ hạt mịn của bất kỳ bộ lọc nền nào đều tỷ lệ nghịch với vận tốc nước đi qua nó. Do đó, tốt nhất nên vận hành bộ lọc ở tốc độ lọc chậm nhất có thể để tối đa hóa hiệu suất giữ hạt.

Different filtration media and sand from different countries/deposits will have a different performance. This is a function of particle size distribution, sphericity, chemical composition and uniformity coefficient. Typically, RGF sand filters operate at 6m/h and pressure filters at 12m/h. Filters with AFM® under the same operating conditions will always give better performance than sand. / Các loại vật liệu lọc và Cát khác nhau từ các quốc gia khác nhau sẽ có hiệu suất khác nhau. Đây là hàm phân bố kích thước hạt, độ cầu, thành phần hóa học và hệ số đồng đều. Thông thường, bộ lọc cát trong RGF hoạt động ở tốc độ 6m/h và Bồn Lọc hoạt động ở tốc độ 12m/h. Các bộ lọc có AFM® trong cùng điều kiện vận hành sẽ luôn cho hiệu suất tốt hơn cát.

The flow rate or filtration velocity for an AFM® filter depends upon the application and type (gravity or pressure filtration) and design (filter area, height) of the filter. Rapid Gravity Filtration (RGF) velocity is typically in the range of 5-10m/h and for most pressure filters, filtration velocity is between 5 - 20m/h depending on application (Table 5). For example in drinking water applications, for most pressure filters, the filtration velocity is around 12m/h. This equates to a water flow rate of typical 12m3/h of water for every 1m2 of filter bed surface area. RGF filters typically operate at a slower flow velocity of around 6m/h due to pressure head limitations. / Tốc độ dòng chảy hoặc tốc độ lọc cho bộ lọc AFM® phụ thuộc vào ứng dụng và loại (lọc trọng lực hoặc bồn lọc) và thiết kế (diện tích bộ lọc, chiều cao) của bộ lọc. Tốc độ lọc trọng lực nhanh (RGF) thường nằm trong khoảng 5-10m/h và đối với hầu hết các Bồn Lọc thì tốc độ lọc nằm trong khoảng 5 - 20m/h tùy theo ứng dụng (Table 5). Ví dụ, trong các ứng dụng nước uống, đối với hầu hết các bộ lọc áp suất, tốc độ lọc là khoảng 12m/h. Điều này tương đương với tốc độ dòng nước điển hình là 12m3/h cho mỗi 1m2 diện tích bề mặt giường lọc. Bộ lọc RGF thường hoạt động ở tốc độ dòng chảy chậm hơn khoảng 6m/h do hạn chế về cột áp.

One of the key advantages of this process is its efficiency in removing suspended solids, pathogens, and other harmful substances from the water. Is widely used in municipal water treatment plants, industrial facilities, and even in individual households. / Một trong những ưu điểm chính của quá trình này là hiệu quả của nó trong việc loại bỏ chất rắn lơ lửng, mầm bệnh và các chất có hại khác khỏi nước. Được sử dụng rộng rãi trong các nhà máy xử lý nước thành phố, các cơ sở công nghiệp và thậm chí trong các hộ gia đình cá nhân.

Rapid gravity filtration is known for its cost-effectiveness and simplicity, making it a popular choice for water treatment. Additionally, this method requires minimal energy input, making it environmentally friendly. Proper maintenance of the filtration system is essential to ensure its optimal performance. Regular cleaning and replacement of the media are necessary to prevent clogging and maintain the efficiency of the filtration process. Overall, is a reliable and effective method for producing clean drinking water, contributing to public health and environmental sustainability. / Lọc trọng lực nhanh được biết đến vì tính hiệu quả về mặt chi phí và tính đơn giản, khiến nó trở thành lựa chọn phổ biến để xử lý nước. Ngoài ra, phương pháp này yêu cầu đầu vào năng lượng tối thiểu nên thân thiện với môi trường. Bảo trì hệ thống lọc đúng cách là điều cần thiết để đảm bảo hiệu suất tối ưu của nó. Việc vệ sinh và thay thế vật liệu thường xuyên là cần thiết để ngăn ngừa tắc nghẽn và duy trì hiệu quả của quá trình lọc. Nhìn chung, đây là một phương pháp đáng tin cậy và hiệu quả để sản xuất nước uống sạch, góp phần đảm bảo sức khỏe cộng đồng và sự bền vững của môi trường.

ỨNG DỤNG GIÁ THỂ LƠ LỬNG HEL-X CHIP (CÔNG NGHỆ MBBR) TRONG XỬ LÝ NƯỚC THẢI
• Với cấu trúc đặc biệt các giá thể vi sinh Hel-X Chip tạo môi trường tưởng cho các vi khuẩn trong quá trình
Anammox phát triển bám dính lên bề mặt và bên trong các lỗ rỗng. Màng vi sinh có thể kết hợp xử cả quá
trình hiếu khí (Aerobic) và thiếu khí (Anoxic), giúp cho quá trình xử lý: COD, BOD, Amoni… với tải trọng cao và
đặc biệt xử lý Amoni hiệu quả hơn các giá thể MBBR khác.
Các vi sinh vật bám dính trên giá thể Hel-X Chip khả năng chịu sốc tải tốt hơn. Với diện tích bề mặt
3000m2/m3 => giá thể vi sinh Hel-X Chip tạo ra mật độ vi sinh xử lý trong mỗi đơn vị thể tích cao hơn so với
Bể Aerotank thông thường, giúp tiết kiệm thể tích bể xử lý và hiệu quả xử chất hữu cơ cao hơn so với công
nghệ truyền thống.
• Dễ kiểm soá hệ thống, co thể bổ sung gia thể Hel-X Chip tương ứng với tải trọng ô nhiễm va lưu lượng nước
thải. Trường hợp tăng công suất hoặc tải trọng hệ thống lên 50%, chỉ cần bổ sung gia thể Hel-X Chip và bể
sinh học ma không cần mở rộng thể tíh bể sinh học.
Tiế kiệ 30- 40% thể tíh bể so với công nghệ bù hoạt tíh thông thường.

 

Request for quotation:

  • Product inquiries: 091.579.4560
  • Technical support and project inquiries: 0972.799.995
  • After sales services: 091.789.2997
  • Customer services: 0918.289.890
  • Email: hanhtrinhxanhco@gmail.com
  •             info@hanhtrinhxanh.com.vn