Description
CÔNG NGHỆ MIEX® XỬ LÝ NƯỚC CẤP Ô NHIỄM:
CHẤT HỮU CƠ (DOC), ĐỘ MÀU, ĐỘ CỨNG, TỔNG NITƠ, ASEN...
Nhà sản xuất: IXOM WaterCare - Australia
Tài liệu download brochue (vui lòng click link google drive dưới đây)
- Dowload links: Brochue Công Nghệ Xử Lý Nước Cấp MIEX
- File thuyết minh công nghệ MIEX xử lý Nước Uống
- Case study hệ pilot test cho KCN Amata tại Thái Lan cho dự án công suất: 30.240m3/ngày
- Links download Brochue + datasheet công nghệ MIEX
Download bài báo khoa học + case study (vui lòng click link google drive dưới đây)
- Case study _ MIEX du an Wanneroo, Australia 112.000m3/ngày
- Case study _ MIEX du an Palm Beach County, Florida USA 61.200m3/ngày
- Case study _ MIEX du an StCloud, Florida USA 41.000m3 (9 MGD và 2MGD)
- Case study _ MIEX tái sử dụng nước thải nhà máy giấy VISY, Australia 1.000m3/ngày
- Case study _ MIEX dự án Yorkshire Water, UK tổng 230.000m3 (60MLD (2009) + 65MLD (2010) + 45MLD (2010) + 60MLD (2020)
- Links download bài báo khoa học về Công nghệ MIEX
Công ty Môi Trường Hành Trình Xanh hân hạnh là nhà nhập khẩu và phân phối chính thức Công nghệ MIEX® xử lý nước cấp ô nhiễm chất hữu cơ (DOC), Độ màu, Độ cứng, Asen, Amoni, Nitrate... tại Việt Nam. Chúng tôi cam kết cung cấp sản phẩm và dịch vụ tốt nhất tới Quý Khách hàng.
MIEX® is Ixom’s exclusive, market-leading ion exchange water pre-treatment solution. / MIEX® là giải pháp tiền xử lý nước trao đổi ion độc quyền hàng đầu thị trường của Ixom. Thường được tiền xử lý trước hệ thống keo tụ của Nước Sông và Nước Ngầm. Giúp giảm DOC tới 95%, giảm màu, giảm mùi, xử lý Brom + Nitrate + Nitrite, Mangan... từ đó giảm sự hình thành sản phẩm phụ khử trùng BDPs, giảm 50-70% hoá chất keo tụ => giảm bùn thải, giảm hóa chất khử trùng.
MIEX® ion exchange technology Advantages / Ưu điểm của Công nghệ Trao đổi ion từ tính MIEX®
a) MIEX is a Magnetic Ion Exchange pretreatment technology that will: / Công nghệ Ion từ tính MIEX là bước tiền xử lý sẽ có ưu điểm:
- Significantly reduce chemical needs for conventional WTP’s / Giảm đáng kể nhu cầu hóa chất đối với WTP thông thường
- Improve floc size and stability especially in low alkaline waters - thereby reducing settling times and improving filtration / Cải thiện kích thước và độ ổn định của bông bùn keo tụ đặc biệt là trong nước có độ kiềm thấp - do đó giảm thời gian lắng và cải thiện khả năng lọc
- Reduce DBP Precursors by removing anionic DOC / Giảm sản phẩm phụ của chất khử trùng DBP bằng cách loại bỏ chất hữu cơ hòa tan trong nước (DOC)
- Is normally the first unit process in a WTP – improving the performance of downstream unit processes / Thường là quy trình đơn vị đầu tiên trong hệ thống xử lý nước - cải thiện hiệu suất của quy trình đơn vị xử lý phía sau
b) Dramatically Lowers Operational Cost of a WTP’s by: / Giảm đáng kể chi phí hoạt động của WTP bằng cách:
- Lowering the amount of coagulant used and also sludge volume / Giảm lượng chất đông tụ được sử dụng và cả khối lượng bùn
- Removing the requirement for pH adjustment / Loại bỏ yêu cầu điều chỉnh pH
- Improving operational stability in low/no alkalinity waters / Cải thiện sự ổn định hoạt động trong các vùng nước có độ kiềm thấp / không có
- Reduce chlorine demand and disinfection chemical requirements / Giảm nhu cầu clo và yêu cầu hóa chất khử trùng
- Potentially allow conversion from chloramine to free chlorine through reduction of organics in treated water / Có khả năng cho phép chuyển đổi từ cloramin thành clo tự do thông qua việc khử các chất hữu cơ trong nước đã qua xử lý.
- Improving chlorine residual persistence for better disinfection / Cải thiện tính tồn lưu của clo dư để khử trùng tốt hơn
1. MIEX® advanced ion exchange / Công nghệ Trao đổi ion tiên tiến MIEX®
The name MIEX® is drawn from "Magnetic Ion Exchange", because the ion exchange resin beads contain a magnetized component within their structure, which allows the beads to act as weak individual magnets. The MIEX® process is proven to decrease Disinfection By-Product (DBP) formation by reducing Dissolved Organic Carbon (DOC) levels and total oxidant demand. MIEX® has many benefits including improving taste and odor, and improving floc formation with lower chemical doses. The MIEX® process can also significantly reduce treated water color levels from 60% to 95% through the removal of DOC. / Tên MIEX® được lấy từ "Magnetic Ion Exchange", bởi vì các hạt nhựa trao đổi ion có chứa một thành phần từ hóa trong cấu trúc của chúng, cho phép các hạt hoạt động như một nam châm riêng lẻ. Quy trình MIEX® được chứng minh là làm giảm sự hình thành Sản phẩm phụ khử trùng (DBPs) bằng cách giảm mức Carbon hữu cơ hòa tan (DOC) và tổng nhu cầu chất oxy hóa. MIEX® có nhiều lợi ích bao gồm cải thiện mùi vị và cải thiện sự hình thành bông cặn với liều lượng hóa chất thấp hơn (giảm chi phí sử dụng hóa chất và bùn thải). Quy trình MIEX® cũng có thể làm giảm đáng kể mức độ màu nước đã qua xử lý từ 60% đến 95% thông qua việc loại bỏ DOC.
Pilot thử nghiệm dự án tại Australia
The magnetic component results in the beads forming agglomerates that settle rapidly or fluidize at high hydraulic loading rates. Because of this unique feature, MIEX® resins are used in a continuous process with ion exchange occurring in either a mixed tank or a fluidized bed reactor vessel. / Thành phần từ tính dẫn đến các hạt hình thành kết tụ lắng xuống nhanh chóng hoặc nổi ở tốc độ tải thủy lực cao. Do tính năng độc đáo này, nhựa MIEX® được sử dụng trong một quy trình liên tục với sự trao đổi ion diễn ra trong bể hỗn hợp hoặc bể phản ứng tầng sôi.
The very small resin bead size provides a high surface area enabling rapid exchange kinetics of select ions. / Kích thước hạt nhựa rất nhỏ cung cấp diện tích bề mặt cao cho phép trao đổi động học nhanh chóng của các ion chọn lọc.
Quá trình trao đổi ion diễn ra liên tục trong bể phản ứng hỗn hợp
Quá trình trao đổi ion diễn ra liên tục trong bể phản ứng tầng sôi
Hạt nhựa trao đổi ion MIEX được sản xuất đặc biệt cho ứng dụng xử lý chất ô nhiễm trong nước cấp, được chứng nhận NSF 61 để sử dụng trong các quy trình nước uống. Kích thước hạt nhựa MIEX (~200 micron) nhỏ hơn nhiều so với nhựa trao đổi ion truyền thống, cung cấp 4-5 lần diện tích bề mặt, cho phép trao đổi động lực học nhanh chóng để xử lý chất ô nhiễm trong nước. Các hạt nhựa này định kỳ được tái sinh bằng muối NaCl, không sử dụng hóa chất.
Contaminant removal applications for MIEX® resins include: Dissolved Organic Carbon (DOC), Color, Nitrate, Arsenic PFAS, Sulfide, and Bromide. and Chromium (IV). / Các ứng dụng loại bỏ chất gây ô nhiễm cho nhựa MIEX® bao gồm: Carbon hữu cơ hòa tan (DOC), Màu, Nitrat, Asen PFAS, Sulfide và Bromide. và Chromium (IV), Phosphate, Ammonium, tổng độ cứng....
Reduction of organics at the head of a water treatment plant is critical to lowering operational costs and improving plant performance. / Giảm thiểu các chất hữu cơ ở đầu nhà máy xử lý nước là rất quan trọng để giảm chi phí vận hành và cải thiện hiệu suất của nhà máy.
MIEX® advanced ion exchange solutions are applied using a MIEX® or MICo® process, via MIEX® treatment systems (MagnaPak®, Mini, Dual RateStage, High Rate or Integra) and utilizing MIEX® resins (DOC or GOLD) or (Plus) resin and media blends. / Các giải pháp trao đổi ion tiên tiến MIEX® được áp dụng bằng quy trình MIEX® hoặc MICo®, thông qua hệ thống xử lý MIEX® (MagnaPak®, Mini, Dual RateStage, High Rate) và sử dụng nhựa MIEX® (DOC hoặc GOLD hoặc hỗn hợp nhựa Plus.
2. MIEX® History / Lịch sử MIEX®
The MIEX® advanced process, systems and resins were developed over an extended period stretching back to the mid 1980s. / Quy trình, hệ thống và nhựa tiên tiến MIEX® được phát triển trong một thời gian dài kéo dài từ giữa những năm 1980.
In August 2000, after extensive preparation developing the resin formulation and manufacturing process, the first batch of MIEX® resin was produced by the resin manufacturing plant in Melbourne, Australia. / Vào tháng 8 năm 2000, sau khi chuẩn bị kỹ lưỡng, phát triển công thức và quy trình sản xuất nhựa, lô nhựa MIEX® đầu tiên đã được sản xuất bởi nhà máy sản xuất nhựa ở Melbourne, Úc.
In July 2001, the first application plant was opened by South Australia Water for the removal of DOC. / Vào tháng 7 năm 2001, nhà máy ứng dụng đầu tiên đã được South Australia Water mở để loại bỏ DOC.
Công nghệ MIEX tại Palm Beach County, Florida, USA. 61.200m3/ngày (16.4 MGD)
Down: Case study _ MIEX du an Palm Beach County, Florida USA 61.200m3/ngày
Later in 2001, the next MIEX® water treatment plant commenced operation in Western Australia. This plant is located at Wanneroo, north of Perth, and is a much larger plant, capable of treating 112MLD of water. / Cuối năm 2001, nhà máy xử lý nước MIEX® tiếp theo bắt đầu hoạt động ở Tây Úc. Nhà máy này nằm ở Wanneroo, phía bắc Perth, và là một nhà máy lớn hơn nhiều, có khả năng xử lý 112MLD (112.000m3/ngày).
With numerous installations occurring and projects in design across four continents, MIEX® is now established and recognized as a leading, innovative and effective ion exchange process for water treatment applications globally. / Với nhiều công trình lắp đặt và các dự án được thiết kế trên khắp bốn châu lục, MIEX® hiện đã được thành lập và công nhận là quy trình trao đổi ion hàng đầu, sáng tạo và hiệu quả cho các ứng dụng xử lý nước trên toàn cầu.
Demo quá trính hoạt động của công nghệ MIEX
3.1. Anion Exchange / Trao đổi Anion3. The Chemistry of MIEX® Ion Exchange / Hóa học của trao đổi ion MIEX®
Ixom Watercare provides a range of anion and cation MIEX® resins for use in the removal of target contaminants from water sources. / Ixom Watercare cung cấp nhiều loại nhựa anion và cation MIEX® để sử dụng trong việc loại bỏ các chất ô nhiễm mục tiêu khỏi nguồn nước.
MIEX® anion exchange resin is mixed with raw water containing negatively charged target anions, which exchange for chloride (or bicarbonate) ions on the resin’s active sites in a process referred to as ‘adsorption’. / Nhựa trao đổi anion MIEX® được trộn với nước thô có chứa các anion mục tiêu tích điện âm, trao đổi cho các ion clorua (hoặc bicacbonat) trên các vị trí hoạt động của nhựa trong một quá trình được gọi là 'hấp phụ'.
When the resin is loaded, to reverse the process, resin is separated from the water and mixed contacted with a saturated solution of the counter ion brine (either NaCl or NaHCO3) to exchange with chloride the target anions off the resin. This is known as ‘regeneration’. / Khi nhựa được nạp vào, để đảo ngược quá trình, nhựa được tách khỏi nước và trộn được tiếp xúc với dung dịch bão hòa của nước muối ion đối tính (hoặc NaCl hoặc NaHCO3) để trao đổi với clorua các anion mục tiêu ra khỏi nhựa. Điều này được gọi là 'quá trính tái sinh hạt nhựa'.
See the diagram below for an example of the anion exchange used to remove negatively charged humic and fulvic acids from water to reduce DOC. / Xem sơ đồ dưới đây để biết ví dụ về sự trao đổi anion được sử dụng để loại bỏ axit humic và axit fulvic tích điện âm khỏi nước để giảm DOC.
3.2. Cation Exchange / Sự trao đổi cation
MIEX® cation exchange resin is mixed with raw water containing positively charged target cations, which exchange for sodium ions on the resin’s active sites in a process referred to as ‘adsorption’. / Nhựa trao đổi cation MIEX® được trộn với nước thô có chứa các cation mục tiêu tích điện dương, trao đổi các ion natri trên các vị trí hoạt động của nhựa trong một quá trình được gọi là 'hấp phụ'.
When the resin is loaded, it is separated from the water and mixed with brine (NaCl) to exchange sodium with target anions cations off the resin. This is known as ‘regeneration’. / Khi nhựa được nạp vào, nó được tách khỏi nước và trộn với nước muối (NaCl) để trao đổi natri với các cation anion mục tiêu ra khỏi nhựa. Điều này được gọi là 'tái tạo'.
Giới thiệu công nghệ MIEX tại triển lãm
4. The MIEX® family of resins / Dòng MIEX® của nhựa
The MIEX® family of resins is comprised of MIEX® DOC, MIEX® GOLD, and the MIEX® Plus suite of resin blends. The MIEX® Plus suite of resin blends are utilized for the MICo® (MIEX® Co-Removal) Process. / Dòng nhựa MIEX® bao gồm MIEX® DOC, MIEX® GOLD và bộ hỗn hợp nhựa MIEX® Plus. Bộ hỗn hợp nhựa MIEX® Plus được sử dụng cho Quy trình MICo® (MIEX® Co-Removal).
4.1. Hạt nhựa MIEX® DOC
MIEX® DOC is the original MIEX® resin, formulated for effective management of Dissolved Organic Carbon (DOC) in potable water, one of the key challenges facing the water treatment industry. MIEX® DOC resin is NSF 61 Certified for use in drinking water processes. / MIEX® DOC là nhựa MIEX® gốc, được pha chế để quản lý hiệu quả Carbon hữu cơ hòa tan (DOC) trong nước uống, một trong những thách thức chính mà ngành xử lý nước phải đối mặt. Nhựa MIEX® DOC được chứng nhận NSF 61 để sử dụng trong các quy trình nước uống.
DOC can have a major impact on treated water quality and the treatment process, including: / Chất hữu cơ (DOC) có thể có tác động lớn đến chất lượng nước đã qua xử lý và quá trình xử lý, bao gồm:
- Reacting with disinfectants to form harmful disinfection by-products (DBPs) / Chất hữu cơ phản ứng với chất khử trùng để tạo thành các sản phẩm phụ khử trùng có hại (DBPs)
- Influencing the appearance and color as well as the taste and odor of water / Chất hữu cơ ảnh hưởng đến hình thức và màu sắc cũng như mùi vị và mùi của nước
- Acting as a food source for micro-organisms, resulting in bacterial regrowth in distribution systems / Chất hữu cơ Hoạt động như một nguồn thức ăn cho vi sinh vật, dẫn đến sự phát triển của vi khuẩn trong hệ thống phân phối
- Interfering with the performance of activated carbon by competing with targeted compounds for active sites / Chất hữu cơ làm giảm hiệu suất của than hoạt tính bằng cách cạnh tranh với các hợp chất được nhắm mục tiêu cho các vị trí hoạt động
- Reacting with coagulants causing slower, less effective flocculation and increasing coagulant demand / Chất hữu cơ phản ứng với chất đông tụ gây ra quá trình keo tụ chậm hơn, kém hiệu quả hơn và tăng nhu cầu chất đông tụ
- Reacting with disinfectants, thus increasing chemical demand / Chất hữu cơ phản ứng với chất khử trùng, do đó làm tăng nhu cầu hóa chất.
- Reducing the capacity of membrane filtration by fouling / Chất hữu cơ làm giảm khả năng lọc màng do tắc nghẽn.
Solutions for the removal of DOC traditionally involve the application of complex treatment processes, requiring large capital outlays and significant increases in operating costs. Ixom Watercare offers water treatment operators a cost-effective and environmentally friendly DOC removal process, capable of achieving new standards in water quality. / Các giải pháp để loại bỏ DOC theo truyền thống liên quan đến việc áp dụng các quy trình xử lý phức tạp, đòi hỏi nguồn vốn lớn và chi phí hoạt động tăng đáng kể. Ixom Watercare cung cấp cho các nhà vận hành xử lý nước một quy trình loại bỏ DOC hiệu quả về chi phí và thân thiện với môi trường, có khả năng đạt được các tiêu chuẩn mới về chất lượng nước.
Utilizing MIEX® DOC resin, the MIEX® advanced ion exchange process works to remove target contaminants from water and wastewater streams. / Sử dụng nhựa MIEX® DOC, quy trình trao đổi ion tiên tiến MIEX® hoạt động để loại bỏ các chất gây ô nhiễm mục tiêu khỏi nước và dòng nước thải.
Công nghệ MIEX tại Palm Springs, Florida, USA. 37.300m3/ngày (10 MGD)
4.2. Hạt nhựa MIEX® GOLD
MIEX® GOLD is a second-generation anion exchange resin for the drinking water industry, certified by NSF for water treatment applications and used to enhance the DOC removal rate in waters with organic matters of high molecular weight. / MIEX® GOLD là nhựa trao đổi anion thế hệ thứ hai cho ngành nước uống, được NSF chứng nhận cho các ứng dụng xử lý nước và được sử dụng để nâng cao tỷ lệ loại bỏ DOC trong nước có các chất hữu cơ có trọng lượng phân tử cao.
The main characteristics differentiating MIEX® GOLD from MIEX® DOC resin, are: / Các đặc điểm chính để phân biệt MIEX® GOLD với nhựa MIEX® DOC là:
- MIEX® GOLD rougher and increased surface area resulting in improved removal of DOC at higher bed volumes, / MIEX® GOLD thô hơn MIEX® DOC và tăng diện tích bề mặt dẫn đến việc loại bỏ DOC được cải thiện ở thể tích tầng cao hơn.
- MIEX® GOLD larger pore openings that connect easily to the surface area, enabling better access to the inner bead area and its functional groups for increased exchange capacity / MIEX® GOLD có các lỗ có lỗ lớn hơn MIEX® DOC giúp kết nối dễ dàng với diện tích bề mặt, cho phép tiếp cận tốt hơn khu vực hạt bên trong và các nhóm chức năng của nó để tăng khả năng trao đổi.
- MIEX® GOLD a unique ability to remove low molecular weight material (<5000 Da), as well as high molecular weight DOC, due to the additional room between functional groups. / MIEX® GOLD một khả năng độc đáo để loại bỏ vật liệu có trọng lượng phân tử thấp (<5000 Da), cũng như DOC có trọng lượng phân tử cao, do có thêm khoảng trống giữa các nhóm chức.
MIEX® GOLD delivers consistent performance under testing and at pilot and full water treatment trials for DOC removal, UV254 absorbance and true color removal at significantly higher BV treatment rates. This improved performance could lead to less regeneration cycles and potentially reduced residual streams. / MIEX® GOLD mang lại hiệu suất nhất quán trong quá trình thử nghiệm và thử nghiệm xử lý nước thí điểm và toàn bộ để loại bỏ DOC, hấp thụ UV254 và loại bỏ màu sắc trung thực với tỷ lệ xử lý BV cao hơn đáng kể. Hiệu suất được cải thiện này có thể dẫn đến ít chu kỳ tái sinh hơn và có khả năng giảm dòng dư.
4.3. Hạt nhựa MIEX® Plus
MIEX® Plus is a specialized suite of media blends for use in the MICo® (MIEX® Co-Removal) Process. The MIEX® Co-Removal process is an advanced ion exchange treatment process that reduces multiple contaminants in a single treatment step. Examples are MICo® SOF which reduces DOC and hardness at the same time, or MICo® T&O that reduces DOC and taste and odor simultaneously. / MIEX® Plus là một bộ hỗn hợp phương tiện chuyên dụng để sử dụng trong Quy trình MICo® (MIEX® Co-Removal). Quy trình MICo là quy trình xử lý trao đổi ion MIEX tiên tiến giúp giảm thiểu nhiều chất gây ô nhiễm trong một bước xử lý duy nhất. Ví dụ như MICo® SOF làm giảm DOC và độ cứng đồng thời, hoặc MICo® T&O làm giảm DOC đồng thời vị và mùi.
MIEX® Plus comprises a suite of proprietary blends, where multiple resins or medias have been especially combined to accomplish a specific MICo® process outcome, for instance MICo® SOF uses MIEX® Plus SOF media to achieve softening and DOC reduction, while MICo® T&O utilizes MIEX® Plus T&O media to achieve optimum taste and odor, and DOC reduction. / MIEX® Plus bao gồm một bộ hỗn hợp độc quyền, trong đó nhiều loại nhựa hoặc chất trung gian đã được kết hợp đặc biệt để đạt được kết quả quy trình MICo® cụ thể, chẳng hạn như MICo® SOF sử dụng phương tiện MIEX® Plus SOF để làm mềm và giảm DOC, trong khi MICo® T&O sử dụng phương tiện MIEX® Plus T&O để đạt được hương vị và mùi tối ưu, đồng thời giảm DOC.
5. MIEX® treatment system / Hệ thống lọc trao đổi ion MIEX®
With five MIEX® advanced ion exchange treatment systems now available, MIEX® systems can be configured to suit almost any water treatment program at any type or size of plant or facility. / Với năm hệ thống xử lý trao đổi ion tiên tiến MIEX® hiện có sẵn, hệ thống MIEX® có thể được cấu hình để phù hợp với hầu hết mọi chương trình xử lý nước ở bất kỳ loại hình hoặc quy mô nhà máy hoặc cơ sở nào.
- MIEX® Mini
- MagnaPak®
- High Rate
- Dual Stage and
- The Integra.
5.1. MIEX® Mini treatment system / Hệ thống lọc trao đổi ion MIEX® Mini
The MIEX® Mini is MIEX® made simple, offering fluidized ion exchange pre-treatment specifically designed for smaller packaged plants. / MIEX® Mini là MIEX® được chế tạo đơn giản, cung cấp quá trình xử lý trước trao đổi ion tầng sôi được thiết kế đặc biệt cho các nhà máy đóng gói nhỏ hơn.
The MIEX® Mini uses MIEX® resins to remove targeted contaminants from raw water streams in low flow municipal applications. The MIEX® Mini is the only MIEX® system that utilizes downflow “in situ” regeneration; however it does utilize upflow fluidized treatment and MIEX® resins. / MIEX® Mini sử dụng nhựa MIEX® để loại bỏ các chất gây ô nhiễm mục tiêu khỏi các dòng nước thô trong các ứng dụng đô thị có dòng chảy thấp. MIEX® Mini là hệ thống MIEX® duy nhất sử dụng tái tạo dòng chảy xuống “tại chỗ”; tuy nhiên nó sử dụng phương pháp xử lý tầng sôi chảy ngược và nhựa MIEX®.
5.2. MIEX® MagnaPak® treatment system / Hệ thống lọc trao đổi ion MIEX® Magnapak
The MagnaPak® system is designed specifically for water treatment plants with flow rates of between 50-700 gpm. These modular units allow for fast, cost-effective installation at small to medium size water treatment plants. / Hệ thống MagnaPak® được thiết kế đặc biệt cho các nhà máy xử lý nước với tốc độ dòng chảy từ 50-700 gpm (tương đương 11m3/h đến 159m3/giờ). Các đơn vị mô-đun này cho phép lắp đặt nhanh chóng, tiết kiệm chi phí tại các nhà máy xử lý nước quy mô vừa và nhỏ.
The MagnPak® treatment system utilizes the proprietary side-stream regeneration process that allows the MIEX® pretreatment process to consume the lowest volume of regenerant and create the lowest volume of residual when compared to conventional anion exchange processes. / Hệ thống xử lý MagnPak® sử dụng quy trình tái sinh dòng bên độc quyền cho phép quy trình tiền xử lý MIEX® tiêu thụ lượng chất tái sinh thấp nhất và tạo ra lượng cặn thấp nhất so với quy trình trao đổi anion thông thường.
5.3. MIEX® High Rate® treatment system / Hệ thống lọc trao đổi ion MIEX® High Rate
Accelerate your TOC reduction process with MIEX® High Rate system, provided as an open top gravity flow system or an enclosed pressurized ion exchange system. / Đẩy nhanh quá trình giảm TOC của bạn với hệ thống MIEX® High Rate, được cung cấp dưới dạng hệ thống dòng chảy trọng lực đỉnh mở hoặc hệ thống trao đổi ion có áp suất kèm theo.
The High Rate MIEX® System combines fluidized mixing of MIEX® Plus resin(s) with a high rate settling zone for efficient TOC reduction in a reduced footprint as compared with the Dual Stage MIEX® System. Hydraulic loading rates of around 8 gpm/ft2 with contact times between 3 – 6 minutes are the design standard for efficient reduction of TOC at the head of a water treatment plant. / Hệ thống MIEX® High Rate kết hợp trộn tầng sôi của (các) hạt nhựa MIEX® Plus với vùng lắng tốc độ cao để giảm TOC hiệu quả trong việc giảm dấu chân so với Hệ thống MIEX® giai đoạn kép. Tốc độ tải thủy lực khoảng 8 gpm / ft2 với thời gian tiếp xúc từ 3 đến 6 phút là tiêu chuẩn thiết kế để giảm hiệu quả TOC ở đầu nhà máy xử lý nước.
5.4. MIEX® Dual Stage® treatment system / Hệ thống lọc trao đổi ion MIEX® Dual Stage
The Dual Stage configuration is a MIEX® System that breaks the process down into two tanks. The contactor is used for mixing the resin and is where ion exchange occurs. The separator is used to settle the resin, preparing it for regeneration. / Cấu hình Dual Stage là Hệ thống MIEX® chia nhỏ quy trình thành hai bể. Công tắc tơ được sử dụng để trộn nhựa và là nơi xảy ra quá trình trao đổi ion. Máy tách được sử dụng để lắng nhựa, chuẩn bị cho quá trình tái sinh.
Raw water is mixed with MIEX® resin in the contactor. Resin flows downstream into a separator designed for hydraulic loading rates of 15 m/hr. Magnetic resin beads form large agglomerates that settle rapidly in the separator. Settled resin is recovered and recycled back to the contactor. / Nước thô được trộn với nhựa MIEX® trong bộ trộn. Nhựa chảy xuống hạ lưu vào một thiết bị phân tách được thiết kế cho tốc độ tải thủy lực là 15 m / giờ. Hạt nhựa từ tính tạo thành các khối kết tụ lớn lắng nhanh chóng trong thiết bị phân tách. Nhựa lắng được thu hồi và tái chế trở lại contactor.
5.5. MIEX® Integra treatment system / Hệ thống lọc trao đổi ion MIEX® Integra
Where High Rate and Dual Stage MIEX® systems fit into a defined basin type, Integra can be introduced into existing concrete infrastructure to re-purpose conventional water treatment assets for ion exchange pre-treatment prior to coagulation. / Khi hệ thống MIEX® Tỷ lệ cao và Giai đoạn kép phù hợp với một loại lưu vực xác định, Integra có thể được đưa vào cơ sở hạ tầng bê tông hiện có để tái sử dụng các tài sản xử lý nước thông thường để xử lý sơ bộ trao đổi ion trước khi đông tụ.
MIEX® process integration into a customer’s existing infrastructure simply requires an understanding of the relationship between the contact time and concentration of the MIEX® resins required to meet the client’s treatment requirements. Downstream results are stronger floc formation and faster settling rates, at markedly lower coagulation concentrations and doses. All of the Integra properties can easily be modelled at the bench. Integra contacting processes also utilize the Ixom proprietary side-stream regeneration process – the key factor in optimal regeneration efficiencies at the lowest operational cost. / Tích hợp quy trình MIEX® vào hệ thống hiện có của khách hàng chỉ cần hiểu rõ mối quan hệ giữa thời gian tiếp xúc và nồng độ của nhựa MIEX® cần thiết để đáp ứng các yêu cầu điều trị của khách hàng. Kết quả ở hạ nguồn là sự hình thành bông cặn mạnh hơn và tốc độ lắng nhanh hơn, ở nồng độ và liều lượng keo tụ thấp hơn rõ rệt. Tất cả các thuộc tính Tích hợp có thể dễ dàng được mô hình hóa tại băng ghế dự bị. Các quy trình liên hệ tích hợp cũng sử dụng quy trình tái tạo dòng bên độc quyền của Ixom - yếu tố quan trọng trong hiệu quả tái tạo tối ưu với chi phí vận hành thấp nhất.
5.6. Magnetic Resin Capture System / Hệ thống tách nhựa từ tính
If there is no existing filtration system downstream of a proposed MIEX® System, a Magnetic Resin Capture System can be used to capture residual resin. The system operates like a conventional filter, where treated water is distributed across the top of the media. Periodically, the system is backwashed to remove accumulated resin. The surface-loading rate on this system is approximately 10-15 gpm/ft2. / Nếu không có hệ thống lọc hiện có ở hạ lưu của Hệ thống MIEX® được đề xuất, Hệ thống chụp nhựa từ tính có thể được sử dụng để thu giữ nhựa còn sót lại. Hệ thống hoạt động giống như một bộ lọc thông thường, nơi nước đã qua xử lý được phân phối trên đầu phương tiện. Định kỳ, hệ thống được rửa ngược để loại bỏ nhựa tích tụ. Tốc độ tải bề mặt trên hệ thống này là khoảng 10-15 gpm / ft2.
5.7. Magnetic Resin Capture System / Hệ thống tách nhựa từ tính
A small volume of resin is continuously removed from the reactor vessel to the regeneration system of all MIEX® treatment systems, with the exception MIEX® Mini. The amount of resin that is removed for regeneration, versus the volume of water treated, is referred to as the Bed Volume Treatment Rate (BVTR). / Một lượng nhỏ nhựa liên tục được đưa ra khỏi bình phản ứng đến hệ thống tái sinh của tất cả các hệ thống xử lý MIEX®, ngoại trừ MIEX® Mini. Lượng nhựa được lấy ra để tái sinh, so với lượng nước được xử lý, được gọi là Tỷ lệ Xử lý Thể tích.
Fresh regenerated resin is returned to the reactor to maintain a consistent ion exchange capacity. The continuous withdrawal of loaded resin and return of regenerated resin ensures a consistent treated water quality and prevents the chromatographic peaking that can occur with conventional ion exchange columns. Brine solutions typically consist of NaCl but other salts such as KCl, MgCl2 or NaHCO3 can also be used if sodium or chloride is not desired in the residual discharge. / Nhựa tái sinh tươi được đưa trở lại lò phản ứng để duy trì khả năng trao đổi ion nhất quán. Việc liên tục rút nhựa đã nạp và trả lại nhựa tái sinh đảm bảo chất lượng nước đã qua xử lý nhất quán và ngăn chặn hiện tượng đạt đỉnh sắc ký có thể xảy ra với các cột trao đổi ion thông thường. Dung dịch nước muối thường bao gồm NaCl nhưng các muối khác như KCl, MgCl2 hoặc NaHCO3 cũng có thể được sử dụng nếu không muốn natri hoặc clorua trong chất thải còn lại.
MIEX® resin regeneration equipment may be supplied as modular, or skid mounted systems. Most regeneration skid systems incorporate a PLC/HMI, brine re-use tank, and regeneration tank(s). The larger regeneration systems are provided with cat walks, platforms and stairs. / Thiết bị tái sinh nhựa MIEX® có thể được cung cấp dưới dạng mô-đun hoặc skid. Hầu hết các hệ thống trượt tái sinh đều kết hợp PLC / HMI, bể tái sử dụng nước muối và (các) bể tái sinh. Hệ thống tái tạo lớn hơn được cung cấp với lối đi và cầu thang.
5.8. Nanofiltration Treatment of MIEX® Process Waste / Lọc nano Xử lý chất thải của quá trình MIEX®
In TOC removal applications, the MIEX® Process produces around 250 to 450 gallons of waste brine waste brine per million gallons of water treated. The actual volume of waste produced is dependent on the raw water characteristics, which determine the amount of resin that needs to be regenerated over time. The waste brine typically consists of a 10% NaCl and 0.2 to 1% TOC solution. While the volume of waste is relatively small in relation to the volume of water treated, it still may cause problems with sewerdisposal due to the TDS loading and if there is no sewer available for disposal, hauling costs for offsite disposal can be prohibitive. / Trong các ứng dụng loại bỏ TOC, Quy trình MIEX® tạo ra khoảng 250 đến 450 gallon nước muối ngâm chất thải thải trên một triệu gallon nước được xử lý (0,025 đến 0,045%). Khối lượng thực tế của chất thải được tạo ra phụ thuộc vào đặc tính nước thô, quyết định lượng nhựa cần được tái sinh theo thời gian. Nước muối thải thường bao gồm dung dịch 10% NaCl và 0,2 đến 1% TOC. Mặc dù khối lượng chất thải tương đối nhỏ so với khối lượng nước được xử lý, nhưng nó vẫn có thể gây ra các vấn đề về thoát nước thải do tải trọng TDS và nếu không có sẵn cống để xử lý, chi phí vận chuyển để xử lý bên ngoài có thể bị cấm.
Waste brine can be treated by Nanofiltration (NF) to filter out over 98% of the TOC, allowing over 75% of the waste to be reused, which significantly reduces the volume of waste requiring disposal and also recovers much of the salt used for regeneration. / Nước muối thải có thể được xử lý bằng cách lọc Nano (NF) để lọc ra hơn 98% TOC, cho phép tái sử dụng hơn 75% chất thải, điều này làm giảm đáng kể khối lượng chất thải cần xử lý và cũng thu hồi phần lớn muối được sử dụng để tái sinh.
Several trials have been conducted at different full-scale MIEX® Installations to demonstrate the effectiveness of NF treatment of waste brine. This technical note summarizes how NF can be applied to recycle waste brine, significantly reducing waste volumes and making the MIEX® Process a much more sustainable alter-native for TOC removal applications. / Một số thử nghiệm đã được tiến hành tại các Cơ sở lắp đặt MIEX® quy mô đầy đủ khác nhau để chứng minh hiệu quả của việc xử lý NF của nước muối thải. Ghi chú kỹ thuật này tóm tắt cách NF có thể được áp dụng để tái chế nước muối thải, giảm đáng kể khối lượng chất thải và làm cho Quy trình MIEX® trở thành một nguyên liệu thay thế bền vững hơn nhiều cho các ứng dụng loại bỏ TOC.
Several extended trials have been conducted to determine the amount of brine that can be recovered for different waste compositions. While flux rates are relatively low, this is not a concern as the size of the NF system required for waste treatment is so small, i.e. for a 30 MGD MIEX® System the capacity of a NF system to treat all of this waste would be less than 7 gpm. / Một số thử nghiệm mở rộng đã được tiến hành để xác định lượng nước muối có thể được thu hồi cho các thành phần chất thải khác nhau (Hình 2). Mặc dù tốc độ dòng chảy tương đối thấp, nhưng đây không phải là vấn đề đáng lo ngại vì kích thước của hệ thống NF cần thiết để xử lý chất thải quá nhỏ, tức là đối với Hệ thống MIEX® 30 MGD, khả năng của hệ thống NF để xử lý tất cả chất thải này sẽ ít hơn hơn 7 giờ tối.