Description
PHỤ KIỆN ỐNG INOX 316L: WSG - KOREA
SS316L ASME BPE FITTINGS
Nhà sản xuất: WSG - Korea
Download: Catalogue Ống vi sinh inox 316L WSG
Type: ASME BPE
Công ty Môi Trường Hành Trình Xanh hân hạnh là nhà nhập khẩu và phân phối chính thức sản phẩm Ống inox 316L vi sinh WSG - Korea tại Việt Nam. Chúng tôi cam kết cung cấp sản phẩm và dịch vụ tốt nhất tới Quý Khách hàng.
1. GIỚI THIỆU VỀ HÃNG WSG
WSG tubes and fittings meet the highest demands for surface quality and purity - whether in the semiconductor industry, in the pharmaceutical industry, in analytics or in other high-tech industries. / Ống và phụ kiện WSG đáp ứng nhu cầu cao nhất về chất lượng bề mặt và độ tinh khiết - cho dù trong ngành bán dẫn, trong ngành dược phẩm, phân tích hay trong các ngành công nghệ cao khác.
All of tubing and fitting products that WSG team offers are certified by ASME BPE and have serviced more than 50 biotechnology and pharmaceutical companies in 38 countries globally. / Tất cả các sản phẩm ống và phụ kiện mà nhóm WSG cung cấp đều được chứng nhận bởi ASME BPE và đã phục vụ hơn 50 công ty công nghệ sinh học và dược phẩm tại 38 quốc gia trên toàn cầu.
2. Phụ kiện vi sinh inox 316 theo chuẩn ASME BPE Certified Tube cho dược phẩm: nước tinh khiết, nước cất pha tiêm
High Precision Engineered / Được thiết kế với độ chính xác cao
ASME BPE Fittings and Accessories
WSG BPE Fitting Products
- ASME BPE certified fitting manufacturer “made in Korea” / Nhà sản xuất phụ kiện được chứng nhận ASME BPE “sản xuất tại Hàn Quốc”
- pre-materials are manufactured as welded-as-seam-less (WSL) / vật liệu trước được sản xuất dưới dạng hàn không đường nối (WSL)
- according to the latest edition of ASME SA249, A269 and A270-S2 / theo phiên bản mới nhất của ASME SA249, A269 và A270-S2
- also available in Rohre DIN11866-1.4435 BN2 Reihe B / cũng có sẵn trong Rohre DIN11866-1.4435 BN2 Reihe B
- pre-materials are also manufactured as seamless / vật liệu trước cũng được sản xuất liền mạch
- according to the latest edition of ASTM A213 / theo phiên bản mới nhất của ASTM A213
- servicing biotechnology and pharmaceutical companies / phục vụ các công ty công nghệ sinh học và dược phẩm
- servicing CDMO biologics companies / phục vụ các công ty sinh học CDMO
- installed in purified water (PW) and water for injection (WFI) system / được lắp đặt trong hệ thống nước tinh khiết (PW) và nước cất pha tiêm (WFI)
Finish Code Product Code |
Specifications ASTM/DIN |
Choice of Pre-Materials Sulfur-Controlled (0.005%~0.017%) |
Surface Roughness (Max) |
||
---|---|---|---|---|---|
SF4 FBP-114 |
SA249/A269/A270-S2 DIN11866 Range B |
316L EN1.4435 BN2 |
ID | < 15 RA | < 0.38 μm |
OD | < 32 RA | < 0.8 μm | |||
SF1 FBP-111 |
SA249/A269/A270-S2 DIN11866 Range B |
316L EN1.4435 BN2 |
ID | < 20 RA | < 0.50 μm |
OD | < 32 RA | < 0.8 μm | |||
SF0 FBP-110 |
SA249/A269/A270-S2 DIN11866 Range B |
316L EN1.4435 BN2 |
ID | Bead Removed | Unpolished |
OD | Bright Annealed | Unpolished |
Dimension | |
---|---|
OD [inch/mm] | WT [inch/mm] |
1/2″(12.7) | 0.065″(1.65) |
3/4″(19.05) | 0.065″(1.65) |
1″(25.4) | 0.065″(1.65) |
1.5″(38.1) | 0.065″(1.65) |
2″(50.8) | 0.065″(1.65) |
2.5″(63.5) | 0.065″(1.65) |
3″(76.2) | 0.065″(1.65) |
4″(101.6) | 0.083″(2.11) |
6″(152.4) | 0.109″(2.77) |
Ứng dụng: ống đúc inox vi sinh
- Ống đúc inox vi sinh thường được sử dụng trong các ngành đòi hỏi yêu cầu về độ vệ sinh cao như: Ngành thực phẩm, ngành dược, ngành bán dẫn, ngành y tế…
- Ống đúc inox vi sinh có giá thành khá cao so với ống hàn inox vi sinh thông thường nhưng bù lại khả năng chụi uống dẻo và chụi ăn mòn cùng với độ bền cao hơn nhiều so với ống hàn inox vi sinh, nên có sử dụng để uốn cong thành chi tiết máy hoặc bộ phận của máy móc rất phù hợp.