Description
CÔNG NGHỆ TÁI SỬ DỤNG AXIT SULFURIC
TRONG QUÁ TRÌNH ANOD HÓA NHÔM
ECO-TEC _ ANOPUR Acid Purification Unit
Xuất xứ: ECO-TEC (USA/Canada)
Download: Brochue Công Nghệ lọc trao đổi ion _ ECO-TEC Recoflo
Download: Presentation Công Nghệ lọc trao đổi ion _ ECO-TEC Recoflo
Download: Presentation Công Nghệ thu hồi axit Sulfuric cho Anod hóa Nhôm _ ECO-TEC AnoPur
Công ty Môi Trường Hành Trình Xanh hân hạnh là nhà nhập khẩu và phân phối Công Nghệ lọc tái sử dụng axit Sulfuric trong quá trình anod hóa nhôm ECO-TEC ANOPUR tại Việt Nam. Chúng tôi cam kết cung cấp sản phẩm và dịch vụ tốt nhất tới Quý Khách hàng.
Công nghệ anod hóa nhôm được chia thành 2 loại là anode nhôm cho cứng hoặc anode nhôm nhuộm màu. Tùy vào mục đích sử dụng cũng như yêu cầu thẩm mỹ của sản phẩm, chúng ta sẽ tiến hành 1 trong 2 loại anod nhôm này hoặc kết hợp cả hai để tạo ra sản phẩm bền đẹp nhất. Tuy nhiên việc sử dụng quá nhiều axit sulfuric (H2SO4), làm tăng chi phí mua axit, gián đoạn quy trình để thay thế axit, tăng lượng chất thải... Công Nghệ lọc tái sử dụng axit Sulfuric trong quá trình anod hóa nhôm ANOPUR giúp giải quyết bài toán trên.
Dựa trên hệ thống APU®, hệ thống AnoPur ™ được điều chỉnh đặc biệt để làm sạch axit sulfuric trong quá trình anod hóa nhôm. Nhôm hòa tan liên tục được loại bỏ khỏi axit sulfuric được sử dụng trong bể anot hóa để giảm chất gây ô nhiễm xuống mức thấp nhất quán. Điều này giúp loại bỏ nhu cầu xả cạn bể anod hóa nhôm, giảm chi phí mua axit và đảm bảo một quá trình anod hóa nhất quán.
Kể từ năm 1976, các công ty anodizers lớn ở khắp mọi nơi đã sử dụng một thiết bị gọi là APU® để làm sạch các dung dịch anodizing. Giờ đây, tất cả các lợi ích của APU® đều có sẵn cho thiết bị anodizer nhỏ hơn với thiết kế tiền chế, hiệu quả về chi phí.
1.1 What is an AnoPur™Unit? / Hệ thống AnoPur ™ là gì?
Thiết bị AnoPur ™ là một thiết bị nhỏ, kết nối trực tiếp với bể anốt hóa, liên tục loại bỏ nhôm khi nó được hòa tan. Thiết bị AnoPur ™ có thể linh hoạt được kết nối với một bể hoặc nhiều bể. Nó sử dụng một PLC đơn giản (bộ điều khiển logic) trong một bảng điều khiển sử dụng màn hình đồ họa để cho biết thiết bị đang làm gì vào bất kỳ thời điểm nào. Trái tim của thiết bị AnoPur ™ là một cột nhựa trao đổi ion có thể hấp thụ axit trong khi loại bỏ các muối kim loại thành chất thải. Phục hồi Axit được thu hồi từ nhựa đơn giản bằng cách rửa nước.
1.2. Why use an AnoPur™ Unit? / Tại sao sử dụng Thiết bị AnoPur ™?
Khi nhôm được anot hóa, một phần kim loại hòa tan vào dung dịch axit sunfuric được sử dụng trong bể anot hóa. Nhôm dần dần tích tụ trong bể và cuối cùng, dung dịch phải được đổ đi và thay thế bằng axit mới. Một giải pháp thay thế là thanh lọc liên tục. Có một số lợi ích có thể được thực hiện bằng cách thanh lọc liên tục:
- Reduction in sulfuric acid purchases / Giảm mua axit sulfuric
- Fewer line shutdowns / Ít ngưng máy hơn.
- Reduced treatment and disposal costs / Giảm chi phí xử lý và tiêu hủy.
- Lower discharge of dissolved salt / Lượng muối hòa tan thải ra thấp hơn.
- Improved anodize finish consistency / Cải thiện tính nhất quán của lớp hoàn thiện của sản phẩm anodize hóa.
- Simplified coloring / Màu đơn giản
- Reduced electrical and cooling requirements. / Giảm yêu cầu về điện và làm mát.
1.3. How does the AnoPur™ Unit Work? / Thiết bị AnoPur ™ hoạt động như thế nào?
A diaphragm pump mounted on the AnoPur™ unit transfers anodizing solution from the bath, through dual stage cartridge filters, to a storage reservoir located on the unit. / Một máy bơm màng được gắn trên thiết bị AnoPur ™ truyền dung dịch anodizing từ bể anod hóa, thông qua các bộ lọc cartridge, đến một bể chứa nằm trên thiết bị.
An AnoPur™ cycle consists of two basic steps. During the first step, filtered acid is pumped through the resin column. While the acid is absorbed by the resin, metal salt solution passes through the column to waste. / Một chu trình AnoPur ™ bao gồm hai bước cơ bản. Trong bước đầu tiên, axit đã lọc được bơm qua cột nhựa. Trong khi axit được hấp thụ bởi nhựa, dung dịch muối kim loại đi qua cột để thải.
During the second step, water is pumped through the column, removing the acid. This acid stream is returned to the anodizing bath being treated. The cycle lasts two to five (2-5) minutes. / Trong bước thứ hai, nước được bơm qua cột, loại bỏ axit. Dòng axit này được đưa trở lại bể anodizing đang được xử lý. Chu kỳ kéo dài từ hai đến năm (2-5) phút.
Control panels with simple PLCs employ graphical displays that indicate what the Unit is doing at all times. The panels have provisions for remote on/off switching. / Bảng điều khiển với các PLC đơn giản sử dụng các màn hình đồ họa cho biết Thiết bị đang làm gì mọi lúc. Các bảng điều khiển có các quy định để bật / tắt từ xa.
The APU® employs an ion exchange technique known as Recoflo® (reciprocating flow ion exchange) that incorporates specific resins that have the ability to sorb acids from solutions, while excluding metallic salts of those acids. The process is reversible in that the acid can be readily desorbed from the resin with water. / APU® sử dụng kỹ thuật trao đổi ion được gọi là Recoflo® (trao đổi ion dòng chuyển động qua lại) kết hợp các loại nhựa cụ thể có khả năng hấp thụ axit từ dung dịch, đồng thời loại trừ muối kim loại của các axit đó. Quá trình này có thể đảo ngược vì axit có thể dễ dàng được khử hấp thụ khỏi nhựa bằng nước
1.4. AnoPur™ Flexibility / Tính linh hoạt của AnoPur ™
Với Manifold của Multi-Tank Selector, người vận hành có thể thuận tiện chọn một trong tối đa sáu (6) bể khác nhau để thanh lọc. Ống góp bao gồm sáu (6) bộ van tay, mỗi bộ gồm các van cho cả dòng cấp và dòng sản phẩm. Ống góp được cung cấp kèm theo phần cứng gắn và hướng dẫn để dễ dàng lắp đặt.
Bộ Di động bao gồm tất cả các vật dụng cần thiết để thiết bị AnoPur ™ hoàn toàn có thể di động. Tùy chọn này có sẵn cho ls chế độ D8 + - D10. Bánh xe, tay cầm đẩy, ống mềm và phụ kiện không khí kết nối nhanh được cung cấp kèm theo phần cứng gắn và hướng dẫn để dễ dàng lắp đặt.
1.5. Cost Savings / Tiết kiệm chi phí
Thật dễ dàng để tính ra khoản tiết kiệm mà bạn có thể mong đợi khi lắp đặt Thiết bị AnoPur ™. Mức tiết kiệm sẽ khác nhau tùy thuộc vào một số yếu tố như giờ hoạt động, chi phí hóa chất và phương pháp thải bỏ. Các biểu đồ này cho thấy điều gì sẽ xảy ra với chi phí axít hóa trước và sau khi lắp đặt Thiết bị AnoPur ™.
Basis: / Thông tin cơ bản
- Class II coating (0.4 mil) - 20 minutes @ 129 amps per sq. meter (12 ASF) / Lớp phủ loại II (0,4 triệu) - 20 phút @ 129 amps trên mét vuông (12ASF)
- ssolving rate = 7 grams per sq. meter (1.4 lbs per 1000 sq. feet) / Tốc độ hòa tan = 7 gam trên mét vuông (1,4 lbs trên 1000 mét vuông)
- Dragout rate = 0.1 liters per sq. meter (2.5 US gals per 1000 sq. feet) / Tốc độ thoát nước = 0,1 lít trên mét vuông (2,5 US gals trên 1000 mét vuông)
- Sulfuric acid = 180 g/l Aluminum = 12 g/l at time of dump / Axit sunfuric = 180 g / l Nhôm = 12 g / l tại thời điểm đổ
- Sulfuric acid = 180 g/l Aluminum = 10 g/l with the AnoPur™ Unit / Axit sulfuric = 180 g / l Nhôm = 10 g / l với Bộ AnoPur ™
Remember that the AnoPur™ Unit also makes it easier to achieveconsistent finishes, so you may wish to factor in an allowance for reduction in re-work / Hãy nhớ rằng Thiết bị AnoPur ™ cũng giúp bạn dễ dàng đạt được độ hoàn thiện nhất quán, vì vậy bạn có thể giảm công việc làm lại khi chất lượng chưa đạt.
1.6. Installation and Use / Lắp đặt và sử dụng
Sách hướng dẫn vận hành chi tiết được bao gồm trong lô hàng của Thiết bị AnoPur ™. Các sách hướng dẫn này bao gồm các hướng dẫn cài đặt dễ hiểu cung cấp các chi tiết hữu ích về việc xác định vị trí thiết bị, đường ống và hệ thống dây điện. Việc cài đặt và khởi động Thiết bị AnoPur ™ rất đơn giản và dễ hiểu.
- Remove the crate and packing materials. / Tháo thùng đóng gói.
- Move the AnoPur™ Unit into position./ Di chuyển Thiết bị AnoPur ™ vào vị trí.
- Attach any pipework that has been removed for shipping purposes. / Gắn bất kỳ đường ống nào đã được tháo ra cho mục đích vận chuyển.
- Connect single phase electrical supply, 5.5 bar/ 80 psig air supply and water supply. / Kết nối nguồn điện một pha, cấp nước và cấp không khí 5.5 bar / 80 psig.
- Install piping / Lắp đặt đường ống
- to and from the anodizing tank / đến và đi từ bể anodizing
- for the waste line. / đối với đường thải.
- After hookup is complete, the unit can be started. The manual includes checklists and troubleshooting guides. / Sau khi kết nối hoàn tất, thiết bị có thể được khởi động. Sách hướng dẫn bao gồm danh sách kiểm tra và hướng dẫn khắc phục sự cố.
- No special adjustments are required as the unit is fully tested and calibrated prior to shipment / Không cần điều chỉnh đặc biệt vì thiết bị đã được kiểm tra và hiệu chuẩn đầy đủ trước khi giao hàng
- Routine monitoring is recommended and logsheets are provided for this purpose. / Theo dõi thường xuyên được khuyến nghị và các bảng nhật ký được cung cấp cho mục đích này.
- Preventative maintenance schedules are also included in the manual. / Lịch trình bảo trì phòng ngừa cũng được bao gồm trong sách hướng dẫn.
- Regular maintenance primarily involves filter cartridge replacement. The replacement frequency is difficult to predict as solids levels vary from plant to plant. The Unit is supplied with a replacement parts kit that includes a supply of cartridge filters. / Bảo trì thường xuyên chủ yếu liên quan đến việc thay thế lọc Cartridge.
- AnoPur™ Units also include free access to 24/7 customer service. Onsite training and assistance are available, and a full stock of replacement parts can normally be shipped within twenty-four hours. / AnoPur ™ Units cũng bao gồm quyền truy cập miễn phí vào dịch vụ khách hàng 24/7. Đào tạo và hỗ trợ tại chỗ có sẵn và một kho đầy đủ các bộ phận thay thế thường có thể được vận chuyển trong vòng 24 giờ.
1.7. Selecting the Appropriate AnoPur™ Unit / Chọn thiết bị AnoPur ™ thích hợp
It is simple to select the right AnoPur™ for your needs. / Thật đơn giản để chọn AnoPur ™ phù hợp với nhu cầu của bạn.
1) Determine the metal buildup rate using the guide below. ./ Xác định tốc độ tích tụ kim loại theo hướng dẫn bên dưới.
2) Select an AnoPur™ unit from the performance specifications chart. / Chọn một thiết bị AnoPur ™ từ biểu đồ thông số kỹ thuật hiệu suất.
Choose a unit that provides enough metal removal capacity to offset the buildup rate. / Chọn một thiết bị cung cấp đủ khả năng loại bỏ kim loại để bù đắp tỷ lệ tích tụ.
AnoPur™ Performance Specifications: Typical Unit Capabilities / Đặc điểm kỹ thuật hiệu suất của AnoPur ™:
Notes: / Ghi chú:
- Tỷ lệ trên dành cho nhiệt độ dung dịch lớn hơn 10 ° C, đối với nhiệt độ từ 0 ° C đến 10 ° C giảm 25% các giá trị trên.
- Tỷ lệ loại bỏ thay đổi theo mức nhôm. AnoPur ™ có thể xử lý bất kỳ mức nào trong khoảng từ 6-20 g / l.
- Các mô hình D8 + và D11 + được sử dụng khi muốn khôi phục phụ gia. Các chất phụ gia được thu hồi bao gồm các axit hữu cơ điển hình được sử dụng để ức chế sự đốt cháy như axit oxalic và glycerin / glycolic. Liên hệ với Eco-Tec để xác nhận.
1.8. Specifications / Thông số kỹ thuật
The Eco-Tec AnoPur™ Unit includes: / Thiết bị Eco-Tec AnoPur ™ bao gồm:
- Frame mounted, dual stage cartridge filters and diaphragm feed pump for feed acid / Khung gắn, bộ lọc hộp mực kép và bơm cấp liệu màng cho axit cấp
- 24V control panel with graphics / Bảng điều khiển 24V với đồ họa
- Skid mounted design with all piping and valves on a steel frame / Thiết kế dạng skid với tất cả đường ống và van trên khung thép
- Operating & maintenance manuals / Hướng dẫn vận hành & bảo trì
- Spare parts kits / Bộ phụ tùng
- Remote start/stop (24v signal required) / Khởi động / dừng từ xa (yêu cầu nguồn 24v)
2. Benefits / Ưu điểm
High efficiency ~ simple package ~ proven reliability / hiệu quả cao ~ gói đơn giản ~ độ tin cậy đã được kiểm chứng
Features / Thông số | Benefits / Ưu điểm |
Continuous recovery and recycling of spent acids / Liên tục thu hồi và tái chế các axit đã qua sử dụng | Pollution abatement / Giảm thiểu ô nhiễm |
90% of a spent acid solution can be recovered and reused / 90% dung dịch axit đã qua sử dụng có thể được thu hồi và tái sử dụng | Resource recovery / Phục hồi tài nguyên |
Minimal energy consumption for operation / Tiêu thụ năng lượng tối thiểu để hoạt động | Energy conservation / Bảo tồn năng lượng |
Reduced pickling times and improved surface finish consistency / Giảm thời gian tẩy rửa và cải thiện tính nhất quán của bề mặt | Increased productivity and quality / Tăng năng suất và chất lượng |
Minimal space requirement due to small footprint equipment / Yêu cầu không gian tối thiểu do thiết bị có diện tích nhỏ | Reduced line size / Giảm kích thước dòng |
- Less chemicals, Lower Operating Costs / Ít hóa chất hơn, chi phí vận hành thấp hơn.
- Lower waste treatment costs / Giảm chi phí xử lý chất thải.
- 50% Less Floor Space & Headroom Required / giảm diện tích lắp đặt 50%
- Reduced Maintenance and Operator Costs / Giảm chi phí bảo trì và vận hành
- Low Installed Costs / Chi phí cài đặt thấp
- Fast Installation / Cài đặt nhanh
- Continuous Flow for More Throughput / Vận hành liên tục để có nhiều lưu lượng hơn
- Maintenance savings / Tiết kiệm bảo trì.
- Chemical consumption savings / Tiết kiệm tiêu thụ hóa chất.
3. Technical Service and Support / Dịch vụ và hỗ trợ kỹ thuật
- On-site commissioning supervision, performance demonstration, and operator training / Giám sát vận hành tại chỗ, trình diễn hiệu suất và đào tạo người vận hành
- Performance monitoring and technical support program (Eco SERV™) / Chương trình hỗ trợ kỹ thuật và giám sát hiệu suất (Eco SERV ™)
- 24/7 telephone access to technical services support / Truy cập điện thoại 24/7 để hỗ trợ các dịch vụ kỹ thuật
- Extensive spare parts inventory for next day shipment of most replacement parts / Kho phụ tùng thay thế dồi dào để vận chuyển hầu hết các bộ phận thay thế ngay.