Description
TÁI SỬ DỤNG AXIT TẨY RỬA NHÀ MÁY THÉP
ECO-TEC _ MicroPur Acid Purification System for Steel Pickling
Xuất xứ: ECO-TEC (USA/Canada)
Download: Brochue Công Nghệ lọc trao đổi ion _ ECO-TEC Recoflo
Download: Presentation Công Nghệ lọc trao đổi ion _ ECO-TEC Recoflo
Download: Download Công Nghệ thu hồi axit cho nhà máy thép_ ECO-TEC MICROPUR
Download: Download Công Nghệ thu hồi axit cho _ ECO-TEC APU
Công ty Môi Trường Hành Trình Xanh hân hạnh là nhà nhập khẩu và phân phối Công Nghệ tái sử dụng axit tẩy rửa nhà máy Thép ECO-TEC NickelPur tại Việt Nam. Chúng tôi cam kết cung cấp sản phẩm và dịch vụ tốt nhất tới Quý Khách hàng.
1. MICROPUR™ ION EXCHANGE / Hệ thống tái sử dụng axit cho tẩy rửa Thép Không Rỉ MICROPUR
Thiết bị MicroPur ™ dựa trên hệ thống APU® và được thiết kế cho các hoạt động tẩy thép quy mô vừa và nhỏ. Hệ thống loại bỏ nhu cầu đổ bể bằng cách loại bỏ kim loại khi chúng hòa tan thành axit tẩy rửa, giảm đáng kể chi phí xử lý axit và chất thải. Hiệu suất tẩy rửa được đảm bảo thông qua hóa chất tắm nhất quán và chất lượng sản phẩm được nâng cao.
Khi thép không gỉ được ngâm, một số kim loại cơ bản được hòa tan bởi axit flohydric. Kim loại này dần dần tích tụ trong dung dịch tẩy rửa. Định kỳ, bồn dung dịch tẩy rửa phải được đổ, làm sạch bồn chứa và định dạng lại dung dịch tẩy mới. Điều này làm cho quá trình tẩy gỉ thép không gỉ và tốn kém để vận hành.
Chi phí có thể bao gồm một số hạng mục:
- Chi phí mua Axit nitric và hydrofluoric
- Trung hòa bằng xút hoặc vôi
- Xử lý chất thải rắn (bao gồm cả bùn trong bể)
- Mất năng suất trong khi đổ và định dạng lại bể ngâm axit
- Làm lại do ngâm axit quá kỹ hoặc chưa kỹ
- Chi phí do xả chất thải
Kể từ năm 1982, các nhà máy thép không gỉ trên khắp thế giới đã sử dụng một hệ thống gọi là APU để làm sạch axit tẩy gỉ thép không gỉ. Các lợi ích bao gồm giảm tất cả các chi phí hoạt động liên quan đến quá trình tẩy.
Hệ thống MicroPur hiện cung cấp những lợi ích tương tự cho các hoạt động tẩy nhỏ hơn trong một thiết kế tiền chế, hiệu quả về chi phí. Gói này cung cấp thông tin về Hệ thống MicroPur và các hướng dẫn hữu ích để chọn các thành phần phù hợp.
MicroPur thu hồi axit bằng cách sử dụng APU để cải thiện chất lượng và tính nhất quán của thép. Hệ thống tái chế axit được sử dụng rộng rãi nhất trên thế giới, Bộ lọc axit Eco-Tec, APU, loại bỏ hiện tượng đổ bể bằng cách loại bỏ kim loại khi chúng hòa tan thành axit tẩy thép không gỉ và thép cacbon. Vì 30% - 70% axit ban đầu bị mất đi trong bể chứa trước khi sử dụng, APU giúp giảm đáng kể axit và chi phí xử lý chất thải liên quan.
Bộ lọc axit APU® được sử dụng để loại bỏ liên tục các kim loại hòa tan khỏi axit trong quá trình để duy trì mức độ ô nhiễm thấp nhất quán. APU® được sử dụng trong các hoạt động luyện nhôm và luyện đồng để làm sạch axit clohydric, axetic, nitric, photphoric và sulfuric, giảm tần suất và chi phí mua axit cũng như cải thiện hiệu suất tổng thể của quy trình.
Hệ thống APU® của Eco-Tec đã trở thành tiêu chuẩn trong một số ngành công nghiệp xử lý kim loại bao gồm anod hóa nhôm và tẩy gỉ thép không gỉ. Hàng trăm hệ thống Eco-Tec APU® đã được lắp đặt tại hơn bốn mươi quốc gia khác nhau trên thế giới. Ngày nay, hầu hết mọi nhà máy mới được xây dựng cho các hoạt động này đều kết hợp APU® do phương pháp hoàn toàn tự động hóa và hiệu quả cao để tinh chế và thu hồi axit vô cơ.
1.1. What is a MicroPur System? / Hệ thống MicroPur là gì?
Hệ thống MicroPur liên tục loại bỏ chất rắn lơ lửng và kim loại hòa tan khỏi dung dịch tẩy rửa. Với việc bổ sung axit định kỳ, bồn ngâm Thép có thể được sử dụng vô thời hạn. Hệ thống MicroPur cho axit tẩy thép không gỉ, bao gồm bộ phận MicroPur và các thành phần hỗ trợ, chẳng hạn như:
- a Cooling System / Hệ thống làm mát
- a Prefiltration Unit / Bộ lọc tiền xử lý
- a Feed Tank / Bể chứa dung dịch đầu vào
Trái tim của thiết bị MicroPur là một cột nhựa trao đổi ion có thể hấp thụ axit trong khi loại bỏ các muối kim loại để thải ra ngoài. Axit được thu hồi từ nhựa bằng cách rửa nước đơn giản
1.2. How the MicroPur System works / Nguyên tắc hoạt động của Hệ thống MicroPur
Một máy bơm màng chuyển dung dịch axit từ bồn ngâm axit. (Micropur có thể được kết nối với nhiều bồn ngâm axit, nếu cần.) Nếu nhiệt độ bồn ngâm vượt quá 40ºC / 104ºF, phải sử dụng Hệ thống làm mát. Hệ thống này sử dụng bộ trao đổi nhiệt để làm mát axit bất cứ khi nào máy bơm hoạt động. Một bộ theo dõi nhiệt độ, được cung cấp cùng với thiết bị MicroPur, sẽ tắt hệ thống nếu nhiệt độ của axit ra khỏi Hệ thống làm mát vượt quá phạm vi khuyến nghị. Một bộ theo dõi độ dẫn điện trên nước làm mát đầu ra đảm bảo rằng nó có thể được tái chế hoặc sử dụng ở những nơi khác trong nhà máy.
Axit làm mát sau đó được lọc. Thông thường, một Đơn vị Lọc sơ bộ được sử dụng. Nếu mức chất rắn lơ lửng rất thấp, các bộ lọc cartridge gắn trên thiết bị MicroPur có thể tự cung cấp khả năng lọc đầy đủ. Khi sử dụng Hệ thống làm mát, axit sẽ được lưu trữ trong Thùng cấp liệu trước khi xử lý trong thiết bị MicroPur.
Một chu kỳ đơn vị MicroPur bao gồm hai bước cơ bản.
- Step 1: Filtered acid is pumped through the resin column. While the acid is absorbed by the resin, metal salt solution passes through the column to waste. / Bước 1: Axit đã lọc được bơm qua cột nhựa trao đổi ion Recoflo. Trong khi axit được hấp thụ bởi nhựa, dung dịch muối kim loại đi qua cột để thải.
- Step 2: Water is pumped down through the column, removing the acid. This acid stream is returned to the bath being treated. The total cycle lasts two to five (2-5) minutes. / Bước 2: Nước được bơm xuống qua cột, loại bỏ axit. Dòng axit này được đưa trở lại bồn ngâm axit đang hoạt động. Tổng chu kỳ kéo dài từ hai đến năm (2-5) phút.
Nếu để hệ thống MicroPur chạy liên tục, nó sẽ duy trì mức thấp nhất có thể của các kim loại hòa tan vào bể axit. Khi một lượng nhỏ axit bị mất trong chất thải của hệ thống, việc khởi động và dừng hệ thống có thể hiệu quả hơn, theo yêu cầu, để duy trì mức kim loại mong muốn.
Các bảng điều khiển với PLC đơn giản (bộ điều khiển logic có thể lập trình) sử dụng màn hình đồ họa cho biết Hệ thống đang làm gì mọi lúc. Các bảng điều khiển có các điều khoản để bật / tắt từ xa và một cổng RS232 để trao đổi dữ liệu
1.3. Cost Savings / Tiết kiệm chi phí
Các biểu đồ dưới đây cho thấy cách giảm chi phí với Hệ thống MicroPur. Tiết kiệm phụ thuộc vào một số yếu tố như giờ hoạt động, chi phí hóa chất, và phương pháp xử lý chất thải.
MicroPur giúp bạn dễ dàng ước tính khoản tiết kiệm mà bạn có thể mong đợi
Basis:
a) Bath composition maintained with MicroPur: / Thành phần bồn ngâm axit được duy trì bằng MicroPur:
HNO3 = 150 g/l
HF = 30 g/l
Metal = 35 g/l
b) Lime neutralization waste treatment system used. / Hệ thống xử lý chất thải trung hòa vôi đã sử dụng.
Thu hồi và tái sử dụng hơn 90% axit đã qua sử dụng dẫn đến GIẢM CHI PHÍ và CẢI THIỆN CHẤT LƯỢNG. Hệ thống APU® của Eco-Tec đã trở thành tiêu chuẩn trong một số ngành công nghiệp xử lý kim loại bao gồm anod hóa nhôm và tẩy gỉ thép không gỉ.
2. Why Use an APU® (MicroPur)? / Tại sao sử dụng APU® (MicroPur)?
Một lượng lớn axit khoáng - bao gồm sulfuric, hydrochloric, nitric, phosphoric và hydrofluoric - được sử dụng trong cả quá trình khai thác kim loại chính cũng như các quá trình hoàn thiện và xử lý sau đó của chúng. Các ngành công nghiệp như tẩy thép, anot hóa nhôm và ăn mòn sử dụng các quy trình như vậy. Cuối cùng, những bể axit này đã bị hỏng do hàm lượng kim loại cao và cần được thay thế mặc dù vẫn còn một lượng đáng kể axit tự do có thể được sử dụng.
APU® giải quyết vấn đề này bằng cách liên tục làm sạch các chất ô nhiễm kim loại trong các dung dịch axit này. Kết quả là giảm mua axit, chi phí trung hòa, giảm chi phí bồn rửa axit. Lợi ích là hoạt động rửa kim loại nhất quán và có thể vận hành được tại mọi thời điểm.
3. How Does the MicroPur® Work? / MicroPur® hoạt động như thế nào?
APU sử dụng quy trình hấp thụ nhựa và rửa nước đơn giản để thu hồi axit. Hệ thống này bao gồm ba hệ thống con - Bộ lọc phổ hiệu suất cao để giảm thiểu lượng axit thất thoát trong quá trình chất rắn, loại bỏ, làm mát axit, nếu cần, để ngăn chặn phản ứng nguy hiểm của axit nitric nóng và nhựa, cũng như hoạt động hiệu suất cao đã được chứng minh của chính bộ APU. Kết quả thực là một quá trình gần như liên tục để làm sạch axit. Với hóa học nhất quán, hiệu suất tẩy thép không gỉ được đảm bảo. Với kim loại ở mức thấp, những cải tiến hơn nữa được thực hiện trong nhiệt độ vận hành mát hơn và giảm tạo ra bùn và khói.
Eco-Tec MicroPur là một phiên bản của APU được thiết kế với nhiều kích cỡ để phù hợp với dụng cụ gắp cỡ nhỏ đến cỡ trung bình.
4. Selecting MicroPur Components / Lựa chọn model MicroPur
Thật đơn giản để chọn model MicroPur phù hợp với nhu cầu của bạn.
- 1. Determine the metal buildup rate. This can be done using the guide provided in Appendix A. / 1. Xác định tốc độ tạo kim loại. Điều này có thể được thực hiện bằng cách sử dụng hướng dẫn được cung cấp trong Phụ lục A.
- 2. Select a MicroPur unit from the performance specifications chart in the Application Data Sheet. Choose a unit that provides enough metal removal capacity to offset the buildup rate. Note that the MicroPur unit capacity depends on the metal level that you maintain in the bath. / 2. Chọn một đơn vị MicroPur từ biểu đồ thông số kỹ thuật hiệu suất trong Bảng dữ liệu ứng dụng. Chọn một thiết bị cung cấp đủ khả năng loại bỏ kim loại để bù đắp tỷ lệ tích tụ. Lưu ý rằng công suất đơn vị MicroPur phụ thuộc vào mức kim loại mà bạn duy trì trong bồn tắm.
- 3. If the bath operating temperature exceeds 40ºC/104ºF, a Cooling System will be required. Refer to the Application Data Sheet and Cooling System Component Sheet for more details. If a Cooling System is required, and a Media Filter is not required, a control panel for the Cooling System must be ordered. / 3. Nếu nhiệt độ hoạt động của bồn ngâm axit vượt quá 40ºC / 104ºF, thì cần phải có Hệ thống làm mát. Tham khảo Bảng dữ liệu ứng dụng và Bảng thành phần hệ thống làm mát để biết thêm chi tiết. Nếu cần có Hệ thống làm mát, thì phải đặt hàng bảng điều khiển cho Hệ thống làm mát.
- 4. Prefiltration may be recommended. Refer to the Application Data Sheet. The prefiltration component sheet provides more information on this unit. If the suspended solids level in the acid is less than 10 ppm, then the cartridge filters on the MicroPur unit may provide adequate capacity. / 4. Lọc sơ bộ có thể được khuyến nghị. Tham khảo Bảng dữ liệu ứng dụng. Bảng thành phần lọc trước cung cấp thêm thông tin về đơn vị này. Nếu mức chất rắn lơ lửng trong axit nhỏ hơn 10 ppm, thì các bộ lọc cartridge trên thiết bị MicroPur có thể cung cấp đủ công suất.
- 5. When a Cooling System or Media Filter is chosen, select a Feed Tank/pump module from the component sheet to match the MicroPur unit you have chosen. / 5. Khi chọn Hệ thống làm mát, hãy chọn mô-đun Bể chứa / máy bơm từ bảng thành phần để phù hợp với đơn vị MicroPur bạn đã chọn.
5. Benefits / Ưu điểm
High efficiency ~ simple package ~ proven reliability / hiệu quả cao ~ gói đơn giản ~ độ tin cậy đã được kiểm chứng
Features / Thông số | Benefits / Ưu điểm |
Continuous recovery and recycling of spent acids / Liên tục thu hồi và tái chế các axit đã qua sử dụng | Pollution abatement / Giảm thiểu ô nhiễm |
90% of a spent acid solution can be recovered and reused / 90% dung dịch axit đã qua sử dụng có thể được thu hồi và tái sử dụng | Resource recovery / Phục hồi tài nguyên |
Minimal energy consumption for operation / Tiêu thụ năng lượng tối thiểu để hoạt động | Energy conservation / Bảo tồn năng lượng |
Reduced pickling times and improved surface finish consistency / Giảm thời gian tẩy rửa và cải thiện tính nhất quán của bề mặt | Increased productivity and quality / Tăng năng suất và chất lượng |
Minimal space requirement due to small footprint equipment / Yêu cầu không gian tối thiểu do thiết bị có diện tích nhỏ | Reduced line size / Giảm kích thước dòng |
- No chemicals for operation of the MicroPur. / Không có hóa chất cho hoạt động của MicroPur.
- Low consumption of water, electricity and air. / Tiêu thụ ít nước, điện và không khí.
- Reduced acid purchases and neutralization costs. / Giảm mua axit và chi phí trung hòa.
- Improved product quality and consistency of acid composition. / Cải thiện chất lượng sản phẩm và tính nhất quán của thành phần axit.
- Elimination of bath dumping, clean-out and reformulation labor. / Loại bỏ việc đổ axit làm sạch Thép, giảm chi phí dọn dẹp và giảm chi phí lao động.
- Elimination/reduction of hazardous acid tank cleaning by workers. / Loại bỏ / giảm thiểu việc vệ sinh bể chứa axit độc hại bởi công nhân.
- Fully manufactured at Eco-Tec’s North American ISO certified facility. / Được sản xuất hoàn toàn tại cơ sở được chứng nhận ISO ở Bắc Mỹ của Eco-Tec.
- System fully tested at Eco-Tec’s North American factory before shipment. / Hệ thống được kiểm tra toàn diện tại nhà máy Eco-Tec ở Bắc Mỹ trước khi xuất xưởng.
- Pre-assembled, skid-mounted, standard Eco-Tec materials and construction. / Vật liệu và cấu tạo tiêu chuẩn Eco-Tec được lắp ráp sẵn dạng skid.
- Pre-assembled, skid-mounted equipment is easy to install using standard materials and Eco-Tec instructions. / Thiết bị lắp ráp sẵn, gắn trên skid dễ dàng lắp đặt bằng cách sử dụng vật liệu tiêu chuẩn và hướng dẫn Eco-Tec.
- Eco-Tec is the original develope of Acid Purification Systems using resin technology and continues to be the worldwide leader. / Eco-Tec là nhà phát triển ban đầu của Hệ thống làm sạch bằng axit sử dụng công nghệ nhựa và tiếp tục là công ty dẫn đầu trên toàn thế giới.
- Cooling of acid prevents dangerous reaction of hot nitric acid and resin without need for sensors, controls, procedures to detect and respond once dangerous reaction starts. / Làm lạnh axit ngăn chặn phản ứng nguy hiểm của axit nitric nóng và nhựa mà không cần cảm biến, điều khiển, quy trình phát hiện và phản ứng khi phản ứng nguy hiểm bắt đầu.
4. Technical Service and Support / Dịch vụ và hỗ trợ kỹ thuật
- On-site commissioning supervision, performance demonstration, and operator training / Giám sát vận hành tại chỗ, trình diễn hiệu suất và đào tạo người vận hành
- Performance monitoring and technical support program (Eco SERV™) / Chương trình hỗ trợ kỹ thuật và giám sát hiệu suất (Eco SERV ™)
- 24/7 telephone access to technical services support / Truy cập điện thoại 24/7 để hỗ trợ các dịch vụ kỹ thuật
- Extensive spare parts inventory for next day shipment of most replacement parts / Kho phụ tùng thay thế dồi dào để vận chuyển hầu hết các bộ phận thay thế ngay.