Description
MÁY TÁCH RÁC TRỤC VÍT TORO - SPAIN
SỬ DỤNG CHO KÊNH HỞ, HỐ THU GOM...
(TÍCH HỢP BỘ NÉN LÀM KHÔ RÁC)
Nhà sản xuất: TORO - TÂY BAN NHA (SPAIN)
Model: TTC-200, TTC-300, TTC-400, TTC-500
Catalog Máy tách rác TORO - Spain
Catalog Thiết Bị tiền xử lý nước thải Defender: tách rác + tách cát + băng tải rác...
Hình ảnh thực tế: Máy Tách Rác cho Kênh Hở kiểu Trục Vít TORO
-
Vật liệu chính: Inox 304 (option: Inox 316)
-
Vật liệu Vít: ST-52
-
Lưu lượng: tới 497m3/h (option theo yêu cầu)
-
Lỗ lưới từ 1 mm tới 6 mm (option theo yêu cầu)
-
Option: tủ điều khiển, Bộ nén rác, băng tải rác...
-
Option độ dài vít tải và góc nghiêng theo yêu cầu (chuẩn dài 2m, nghiêng 35 độ)
Defender® channel screen conveyors manufactured by Toro Equipment are items of equipment that perform three different functions: / Máy tách rác dạng Trục Vít cho kênh Hở Defender® do Toro Equipment sản xuất thực hiện ba chức năng khác nhau:
- Screening – conveying – Compacting different types of solids. / Sàng lọc - chuyển tải - Nén các loại chất rắn khác nhau.
- Installing this pre-treatment equipment in wastewater treatment plants will help to prevent the solids of different sizes and varieties that are present in waste water or process from silting it up channels, tanks and piping. It will thus protected the rest of the equipment in the plant from overloading and becoming blocked. / Lắp đặt thiết bị tiền xử lý này trong các nhà máy xử lý nước thải sẽ giúp ngăn chặn các chất rắn có kích cỡ và giống khác nhau có trong nước thải hoặc xử lý để làm tắc các kênh, bể chứa và đường ống. Do đó, nó sẽ bảo vệ phần còn lại của thiết bị trong nhà máy khỏi quá tải và bị ngẹt.
- The meshwork screens the solids. It is in the shape of half a duct and made of drilled plating ( stainless steel) with 1 to 10 mm holes. / Các tấm lưới sàng lọc các vật rắn. Nó có hình dạng của một nửa ống dẫn và được làm bằng thép không gỉ có lỗ từ 1 đến 10 mm.
- The compacting of these separate solids enables the user to minimise the moisture content and volume, thereby making it easier to manage. / Việc nén các chất rắn riêng biệt này cho phép người dùng giảm thiểu độ ẩm và khối lượng, từ đó giúp quản lý dễ dàng hơn.
- These items of equipment are fitted in prefabricated channels or concrete channels. They can be made to slope at different angles according to requirements. / Những hạng mục thiết bị này được trang bị trong các kênh đúc sẵn hoặc kênh bê tông. Chúng có thể được lắp đặt ở độ nghiêng ở các góc khác nhau theo yêu cầu.
The Defender® channel screen conveyor comes in two versions: / Băng tải màn hình kênh Defender® có hai phiên bản:
1. Screen Conveyor: without the compactor vat. / Máy tách rác Trục Vít: không có thiết bị nén rác.
2. Compacter Screen Conveyor: with the compactor vat. / Máy tách rác Trục Vít kết hợp thiết bị nén rác.
Advantages: / Ưu điểm:
- No obstructions. / Không bị tách nghẽn.
- High transport capacity. / Khả năng vận chuyển cao.
- It enables the user to transport a great variety of materials. / Nó cho phép người sử dụng vận chuyển nhiều loại vật liệu.
- Easy to clean: The final spirals of the endless screw that is located in the channel are equipped with a brush on their outer surface that makes it possible to keep the meshwork constantly clean. A meshwork cleaning system using water jets is also provided for the compacting vat. / Dễ dàng làm sạch: Các vòng xoắn vít vô nằm trong kênh được trang bị một bàn chải trên bề mặt bên ngoài của chúng giúp cho việc giữ lưới liên tục sạch sẽ. Một hệ thống làm sạch lưới sử dụng vòi phun nước cũng được cung cấp cho bộ phận nén.
- The endless screw is resistant to wear and tear caused by friction: the inner surface of the conveyor pipe is reinforced to prevent wear and tear. / Vít tải có khả năng chống hao mòn do ma sát: bề mặt bên trong của ống băng tải được gia cố để chống hao mòn.
- Safety: the compacting vat is equipped with a cover at the top for inspection purposes. / An toàn: thùng nén được trang bị nắp ở đầu cho mục đích kiểm tra.
- Versatile. / Đa năng.
Applications: / Các ứng dụng:
- Urban wastewater, industrial park wastewater. / Nước thải đô thị, Nước thải khu công nghiệp.
- Farming & agricultural industries. / Nông nghiệp & trang trại nông nghiệp.
- Food-processing industry: sugar refineries, meat processing plants, chemical industry, paper mills, etc. /Công nghiệp chế biến thực phẩm: nhà máy tinh chế đường, nhà máy chế biến thịt, công nghiệp hóa chất, nhà máy giấy, vv