VAN ĐIỆN TỪ THƯỜNG ĐÓNG

Quý khách xin vui lòng liên hệ: 
Công ty Môi Trường Hành Trình Xanh
"Superior Engineering Solutions                                      
for WATER & ENVIRONMENT""
Tel: 028. 350 11 997 - Hotline: 0972.799.995 

Email: ​info@hanhtrinhxanh.com.vn
Website: https://hanhtrinhxanh.com.vn/

Description

SELENOID VALVE NORMALLY CLOSED

 (ACL - ITALY)

Kiểu đóng mở gián tiếp giúp Van có tuổi thọ cao hơn và đóng kín hơn

   

2/2 Servo-assisted 

2/2 Direct Acting

Manufacturers: ACL - Italy (http://www.acl.it/)

Download Catalog Van Điện Từ ACL

Công ty Môi Trường Hành Trình Xanh hân hạnh là nhà nhập khẩu và phân phối độc quyền Van Điện Từ ACL - ITALY tại Việt Nam. Chúng tôi cam kết cung cấp sản phẩm và dịch vụ tốt nhất tới Quý Khách hàng.

Giới thiệu về Van Điện Từ ACL - Italy

ACL S.r.l. được sản xuất một loạt các van Solenoid (Van điện từ) trong các phiên bản khác nhau kể từ năm 1987. Được tập trung vào việc thỏa mãn nhu cầu của khách hàng, ACL có sẵn để cung cấp với tất cả các loại của các yêu cầu liên quan đến sản phẩm tiêu chuẩn hoặc đặt hàng theo yêu cầu. Van Điện Từ ACL được cung cấp tới số lượng lớn các khách hàng trên toàn thế giới với  tất cả các lĩnh vực công nghiệp mà cần sự kiểm soát của chất lỏng.
Van Điện Từ là còn gọi là Selenoid Valve, được điều khiển bởi dòng điện 12V, 24V, 110V hoặc 220V để đóng mở van thông qua một cuộn dây (quận Coil). Khi quận Coil được cấp điện thì chúng tạo ra một từ trường để đóng hoặc mở van, khi ngắt điện, van trở về trạng thái ban đầu. Van điện từ thường được dùng đóng mở dòng chảy chất lỏng, chất khí, hơi nước.
Van Điện Từ thường mở là loại Van khi chưa ở trạng thái cấp điện thì Van luôn đóng, khi cần mở ra thì chỉ cần cấp điện cho Van.
Các type Van Điện Từ kiểu Thường Đóng do hãng ACL - Italy cung cấp
Model Kiểu đóng mở Kích thước Lưu lượng Vật liệu

Áp suất

hoạt động

Catalog
Series 107

Gián tiếp

2/2 Servo-assisted 

G 1/4" - 3" 1,6 - 84m3/h

Thân: Đồng

Màng: EPDM, EPM, NBR

0,15 - 25 bar

ACL Series 107
Series 177

Gián tiếp

2/2 Servo-assisted

G 3/8" - 1" 2,2 - 10,2 m3/h

Thân: Inox

Màng: EPDM, EPM, NBR

0,15 - 25 bar ACL Series 177
Series A107

Gián tiếp, ATEX

2/2 Servo-assisted

G 1/4" - 3" 1,6 - 84m3/h

Thân: Đồng

Màng: EPDM, EPM, NBR

0,15 - 25 bar ACL Series A107
Series A177

Gián tiếpATEX

2/2 Servo-assisted

G 3/8" - 1" 2,2 - 10,2 m3/h

Thân: Inox

Màng: EPDM, EPM, NBR

0,15 - 25 bar ACL Series A177
Series 117

Gián tiếp

 

2/2 Servo-assisted

diaphragm bi-stable

G 1/4" - 3" 1,6 - 84m3/h

Thân: Đồng

Màng: EPDM, EPM, NBR

0,15 - 25 bar ACL Series 117
Còn nhiều dòng khác nữa:
http://www.acl.it/en/CatalogoAcl/general-informations/
2/2 Direct Acting NO
TYPE PORT SIZE ORIFICE Kv DIFFERENTIAL PRESSURE
ΔP bar
NOMINAL POWER COIL SEAL TEMPERATURE RANGE
mm m3/h MIN MAX AC-VA DC width TYPE
AC DC INRUSH HOLDING W °C

203

G 1/8

2
2.5
2.9

0.1
0.14
0.17

0
0
0

16
13
10

16
13
10

20

15

10

30

2

NBR
EPDM
FPM

-10 +90
-10 +140
-10 +130

204

G 1/8

1.5
1.7

0.06
0.08

0
0

16
12

16
12

12

8

6.5

22

3

NBR
EPDM
FPM

-10 +90
-10 +140
-10 +130

205

G 1/8

1.2
1.5
2
2.5
3.1

0.04
0.06
0.09
0.14
0.19

0
0
0
0
0

19
14
8
4.5
2.5

19
14
8
4.5
2.5

12

8

6.5

22

3

NBR
EPDM
FPM

-10 +90
-10 +140
-10 +130

206

G 1/8
G 1/4

1.5
2
2.5
3.5
4.5
5.2
1.5
2
2.5
3.5
4.5
5.2
6.4
1.5
2
2.5
3.5
4.5
5.2

0.07
0.1
0.15
0.32
0.41
0.47
0.07
0.1
0.15
0.32
0.41
0.47
0.64
0.07
0.1
0.15
0.32
0.41
0.47

0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0

23
17
12
7
4.5
3
23
17
12
7
4.5
3
3.5
-
-
-
-
-
-

-
-
-
-
-
-
23
17
12
7
4.5
3
3.5
18
11
7
4
3
2.2

20
20
20
20
20
20
40
40
40
40
40
40
40
-
-
-
-
-
-

15
15
15
15
15
15
30
30
30
30
30
30
-
-
-
-
-
-

-
-
-
-
-
-
27
27
27
27
27
27
27
10
10
10
10
10
10

30
30
30
30
30
30
36
36
36
36
36
36
36
30
30
30
30
30
30

2
2
2
2
2
2
5
5
5
5
5
5
5
2
2
2
2
2
2

NBR
EPDM
FPM

-10 +90
-10 +140
-10 +130

206

G 3/8
G 1/2

3
3.5
4
4.5
5.2
3
3.5
4
4.5
5.2
6.4
3
3.5
4
4.5
5.2

0.25
0.32
0.36
0.41
0.47
0.25
0.32
0.36
0.41
0.47
0.64
0.25
0.32
0.36
0.41
0.47

0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0

9
7
5.5
4.5
3
9
7
5.5
4.5
3
3.5
-
-
-
-
-

-
-
-
-
-
9
7
5.5
4.5
3
3.5
6.5
4
3.5
3
2.2

20
20
20
20
20
40
40
40
40
40
40
-
-
-
-
-

15
15
15
15
15
30
30
30
30
30
30
-
-
-
-
-

-
-
-
-
-
27
27
27
27
27
27
10
10
10
10
10

30
30
30
30
30
36
36
36
36
36
36
30
30
30
30
30

2
2
2
2
2
5
5
5
5
5
5
2
2
2
2
2

NBR
EPDM
FPM

-10 +90
-10 +140
-10 +130

210

G 1/4

2
2.5
3.5
4.5
5.2
2
2.5
3.5
4.5
5.2
2
2.5
3.5
4.5
5.2

0.1
0.15
0.32
0.41
0.47
0.1
0.15
0.32
0.41
0.47
0.1
0.15
0.32
0.41
0.47

0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0

16
10
7
4.5
3
16
10
7
4.5
3
-
-
-
-
-

-
-
-
-
-
16
10
7
4.5
3
16
10
4
3
2.2

20
20
20
20
20
40
40
40
40
40
-
-
-
-
-

15
15
15
15
15
30
30
30
30
30
-
-
-
-
-

-
-
-
-
-
27
27
27
27
27
10
10
10
10
10

30
30
30
30
30
36
36
36
36
36
30
30
30
30
30

2
2
2
2
2
5
5
5
5
5
2
2
2
2
2

NBR
EPDM
FPM

-10 +90
-10 +140
-10 +130

211

G 1/8

1.2
1.5
2
2.5
3.1

0.04
0.06
0.09
0.14
0.19

0
0
0
0
0

19
14
8
4.5
2.5

19
14
8
4.5
2.5

12

8

6.5

22

3

NBR
EPDM
FPM

-10 +90
-10 +140
-10 +130

212

25 Flange

1.2
1.5
2
2.5

0.04
0.06
0.09
0.14

0
0
0
0

19
14
8
4.5

19
14
8
4.5

12

8

6.5

22

3

NBR
EPDM
FPM

-10 +90
-10 +140
-10 +130

214

32 Flange

1.5
2
2.5
3.5
4.5
1.5
2
2.5
3.5
4.5
1.5
2
2.5
3.5
4.5

0.07
0.1
0.15
0.32
0.41
0.07
0.1
0.15
0.32
0.41
0.07
0.1
0.15
0.32
0.41

0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0

23
17
12
7
4.5
23
17
12
7
4.5
-
-
-
-
-

-
-
-
-
-
23
17
12
7
4.5
18
11
7
4
3

20
20
20
20
20
40
40
40
40
40
-
-
-
-
-

15
15
15
15
15
30
30
30
30
30
-
-
-
-
-

-
-
-
-
-
27
27
27
27
27
10
10
10
10
10

30
30
30
30
30
36
36
36
36
36
30
30
30
30
30

2
2
2
2
2
5
5
5
5
5
2
2
2
2
2

NBR
EPDM
FPM

-10 +90
-10 +140
-10 +130

235

Quick Connection

1.5
2
2.5

0.06
0.09
0.14

0
0
0

14
8
4.5

14
8
4.5

12

8

6.5

22

3

NBR
EPDM
FPM

-10 +90
-10 +140
-10 +130

210

G 3/8
G 1/2

2
3.5
5.2
2
3.5
5.2
6.4
2
3.5
5.2

0.1
0.32
0.47
0.1
0.32
0.47
0.64
0.1
0.32
0.47

0
0
0
0
0
0
0
0
0
0

16
7
3
16
7
3
3.5
-
-
-

-
-
-
16
7
3
3.5
16
4
2.2

20
20
20
40
40
40
40
-
-
-

15
15
15
30
30
30
30
-
-
-

-
-
-
-
-
-
-
10
10
10

30
30
30
36
36
36
36
30
30
30

2
2
2
5
5
5
5
2
2
2

NBR
EPDM
FPM

-10 +90
-10 +140
-10 +130

Thông tin yêu cầu báo giá:

  • Báo giá thiết bị lẻ: 091.579.4560
  • Tư vấn kỹ thuật công nghệ và báo giá dự án: 0972.799.995
  • Hỗ trợ bảo hành: 091.789.2997
  • Chăm sóc khách hàng: 0918.289.890
  • Email: hanhtrinhxanhco@gmail.com
  •             info@hanhtrinhxanh.com.vn